|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
90.424 | 87.440 | 96.618 | 102.383 | 103.091 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
422 | 436 | 1.121 | 1.016 | 613 |
| 1. Tiền |
|
|
422 | 436 | 1.121 | 1.016 | 613 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
23.006 | 24.837 | 25.462 | 27.409 | 28.071 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
31.006 | 31.109 | 31.569 | 33.177 | 33.839 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-8.000 | -6.272 | -6.107 | -5.768 | -5.768 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.131 | 9.999 | 2.844 | 6.601 | 3.501 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
633 | 1.683 | 8 | 1.847 | 480 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.764 | 8.208 | 2.711 | 4.601 | 2.895 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.290 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.943 | 609 | 625 | 653 | 625 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.500 | -2.500 | -2.500 | -2.500 | -2.500 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
60.059 | 50.651 | 66.122 | 65.512 | 68.919 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
62.283 | 56.137 | 71.293 | 70.003 | 72.441 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.224 | -5.486 | -5.171 | -4.491 | -3.522 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.807 | 1.517 | 1.069 | 1.844 | 1.988 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.801 | 1.510 | 1.069 | 1.844 | 1.988 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
7 | 7 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
59.839 | 60.190 | 59.968 | 59.745 | 45.552 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
7.355 | 7.707 | 7.484 | 7.262 | 7.039 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.355 | 7.707 | 7.484 | 7.262 | 7.039 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.353 | 13.927 | 13.927 | 13.927 | 13.927 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.998 | -6.220 | -6.443 | -6.665 | -6.888 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
4.086 | 4.086 | 4.086 | 4.086 | 4.086 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.086 | 4.086 | 4.086 | 4.086 | 4.086 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
48.397 | 48.397 | 48.397 | 48.397 | 34.427 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
48.397 | 48.397 | 48.397 | 48.397 | 37.727 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.300 | 3.300 | 3.300 | 3.300 | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -3.300 | -3.300 | -3.300 | -3.300 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
-3.300 | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
150.263 | 147.630 | 156.586 | 162.128 | 148.643 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
86.716 | 85.739 | 94.993 | 98.540 | 87.678 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
77.000 | 76.022 | 85.360 | 88.949 | 87.330 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
72.848 | 73.049 | 81.132 | 84.242 | 82.820 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.647 | 550 | 1.026 | 272 | 72 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
308 | | 335 | 559 | 292 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 125 | 130 | 135 | 127 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 20 | 90 | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
856 | 796 | 614 | 1.103 | 856 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.025 | 1.167 | 1.716 | 2.324 | 2.848 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
315 | 315 | 315 | 315 | 315 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
9.717 | 9.717 | 9.633 | 9.591 | 348 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
180 | 180 | 180 | | 180 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
9.243 | 9.243 | 9.243 | 9.423 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
294 | 294 | 210 | 168 | 168 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
63.546 | 61.891 | 61.593 | 63.588 | 60.965 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
63.546 | 61.891 | 61.593 | 63.588 | 60.965 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
45.610 | 45.610 | 45.610 | 45.610 | 45.610 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.212 | 9.212 | 9.212 | 9.212 | 9.212 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
94 | 94 | 94 | 94 | 94 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.628 | 6.972 | 6.674 | 8.669 | 6.046 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.079 | 5.079 | 5.776 | 5.776 | 5.776 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.549 | 1.894 | 898 | 2.893 | 270 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
150.263 | 147.630 | 156.586 | 162.128 | 148.643 |