|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.316.191 | 3.677.883 | 3.172.994 | 3.587.665 | 3.909.684 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
393.430 | 608.583 | 510.580 | 474.870 | 566.558 |
| 1. Tiền |
|
|
357.430 | 573.583 | 476.760 | 440.703 | 505.938 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
36.000 | 35.000 | 33.820 | 34.167 | 60.620 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
937.060 | 1.043.371 | 1.112.061 | 1.164.097 | 1.193.766 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
937.060 | 1.043.371 | 1.112.061 | 1.164.097 | 1.193.766 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.633.811 | 1.682.248 | 1.325.931 | 1.607.146 | 1.845.720 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.520.394 | 1.545.968 | 1.230.754 | 1.445.386 | 1.673.048 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
59.030 | 60.350 | 62.641 | 69.348 | 102.783 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
107.091 | 127.718 | 78.178 | 138.600 | 114.465 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-52.705 | -51.788 | -45.642 | -46.187 | -44.575 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
254.926 | 236.738 | 133.219 | 189.318 | 207.186 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
257.530 | 241.333 | 133.219 | 189.318 | 207.186 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.604 | -4.595 | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
96.964 | 106.943 | 91.203 | 152.235 | 96.454 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
67.804 | 77.417 | 60.697 | 77.886 | 64.240 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
24.591 | 27.212 | 29.513 | 70.972 | 30.788 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.570 | 2.313 | 993 | 3.377 | 1.426 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.583.878 | 3.601.151 | 3.680.779 | 3.715.871 | 3.739.382 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
31.139 | 35.217 | 34.472 | 32.112 | 32.462 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
31.139 | 35.217 | 34.472 | 32.112 | 32.462 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.289.447 | 2.254.252 | 2.371.217 | 2.292.458 | 2.295.340 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.847.244 | 1.820.835 | 1.924.657 | 1.856.177 | 1.881.736 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.424.811 | 3.476.061 | 3.656.771 | 3.666.626 | 3.768.510 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.577.567 | -1.655.226 | -1.732.114 | -1.810.449 | -1.886.774 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
442.203 | 433.418 | 446.561 | 436.281 | 413.604 |
| - Nguyên giá |
|
|
646.766 | 648.309 | 679.455 | 679.385 | 670.167 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-204.563 | -214.891 | -232.894 | -243.103 | -256.563 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
814.590 | 838.837 | 792.225 | 857.394 | 911.654 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
380 | 380 | 380 | 380 | 190 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
814.210 | 838.457 | 791.845 | 857.014 | 911.464 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
79.279 | 86.015 | 95.291 | 73.377 | 83.514 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
79.279 | 86.015 | 93.291 | 71.377 | 81.514 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
369.089 | 386.521 | 387.287 | 460.269 | 416.175 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
368.848 | 386.324 | 387.119 | 460.108 | 416.047 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
240 | 197 | 169 | 161 | 128 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
334 | 310 | 285 | 261 | 236 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.900.069 | 7.279.034 | 6.853.773 | 7.303.536 | 7.649.066 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
3.664.984 | 4.005.505 | 3.509.625 | 3.862.932 | 4.215.358 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.826.327 | 3.095.310 | 2.774.431 | 2.926.816 | 3.284.897 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
874.415 | 948.747 | 899.410 | 771.435 | 990.235 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
760.872 | 800.467 | 758.643 | 949.008 | 864.583 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
103.057 | 111.485 | 70.639 | 86.613 | 123.994 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
55.117 | 61.228 | 60.602 | 92.456 | 64.520 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
158.072 | 174.961 | 204.276 | 138.211 | 184.396 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
564.177 | 591.285 | 434.194 | 495.544 | 665.064 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
157.667 | 234.734 | 191.695 | 234.141 | 187.620 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
99.536 | 135.222 | 116.928 | 122.805 | 153.781 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
9.620 | 10.508 | 4.401 | 4.383 | 4.919 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
43.795 | 26.671 | 33.644 | 32.220 | 45.785 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
838.656 | 910.195 | 735.194 | 936.116 | 930.461 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
7.720 | 15.024 | 4.655 | 13.647 | 14.691 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
756.385 | 819.946 | 667.033 | 858.454 | 848.482 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
27.167 | 26.992 | 26.846 | 26.729 | 26.524 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
32.412 | 37.932 | 32.383 | 28.026 | 23.607 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
14.973 | 10.302 | 4.276 | 9.260 | 17.156 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.235.085 | 3.273.530 | 3.344.148 | 3.440.604 | 3.433.709 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.235.085 | 3.273.530 | 3.344.148 | 3.440.604 | 3.433.709 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.505.960 | 1.900.270 | 1.900.270 | 1.904.393 | 1.904.393 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
331.217 | 27.063 | 27.063 | 27.063 | 27.063 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
328.913 | 371.563 | 371.663 | 371.663 | 371.663 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-181 | | | -286 | -418 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-1.769 | 2.438 | -2.803 | 1.781 | -8.067 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
396.325 | 302.923 | 342.110 | 415.676 | 431.108 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
255.425 | 31.945 | 11.434 | 332.450 | 289.007 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
140.900 | 270.978 | 330.676 | 83.226 | 142.101 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
674.620 | 669.274 | 705.846 | 720.315 | 707.967 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.900.069 | 7.279.034 | 6.853.773 | 7.303.536 | 7.649.066 |