|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.909.684 | 3.964.438 | 3.791.499 | 4.075.552 | 4.488.184 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
566.558 | 660.741 | 781.438 | 472.898 | 582.473 |
 | 1. Tiền |
|
|
505.938 | 602.612 | 686.951 | 399.111 | 524.447 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
60.620 | 58.129 | 94.487 | 73.787 | 58.026 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.193.766 | 1.283.864 | 1.271.527 | 1.262.881 | 1.418.870 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.193.766 | 1.283.864 | 1.271.527 | 1.262.881 | 1.418.870 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.845.720 | 1.700.554 | 1.325.870 | 1.850.556 | 1.949.137 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.673.048 | 1.519.896 | 1.185.106 | 1.583.611 | 1.705.459 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
102.783 | 118.582 | 83.841 | 181.164 | 146.141 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
114.465 | 108.133 | 106.369 | 136.403 | 149.356 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-44.575 | -46.057 | -49.446 | -50.622 | -51.819 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
207.186 | 212.764 | 280.044 | 339.647 | 383.160 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
207.186 | 212.764 | 280.044 | 339.647 | 383.160 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
96.454 | 106.516 | 132.621 | 149.570 | 154.544 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
64.240 | 67.247 | 79.655 | 97.871 | 98.800 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
30.788 | 36.096 | 51.693 | 49.655 | 53.677 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.426 | 3.173 | 1.273 | 2.044 | 2.067 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.739.382 | 3.755.297 | 3.885.556 | 3.800.128 | 4.166.183 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
32.462 | 31.331 | 25.969 | 28.569 | 30.039 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | 3 | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
32.462 | 31.331 | 25.969 | 28.567 | 30.039 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.295.340 | 2.239.548 | 2.224.007 | 2.235.214 | 2.369.919 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.881.736 | 1.831.969 | 1.795.365 | 1.818.703 | 1.962.891 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.768.510 | 3.803.993 | 3.839.857 | 3.944.137 | 4.178.492 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.886.774 | -1.972.024 | -2.044.492 | -2.125.434 | -2.215.601 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
413.604 | 407.579 | 428.642 | 416.511 | 407.029 |
 | - Nguyên giá |
|
|
670.167 | 670.930 | 703.257 | 703.537 | 706.397 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-256.563 | -263.351 | -274.615 | -287.027 | -299.369 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
911.654 | 977.614 | 1.120.806 | 1.027.068 | 1.061.573 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
190 | 190 | 190 | 190 | 809 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
911.464 | 977.424 | 1.120.616 | 1.026.878 | 1.060.764 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
83.514 | 84.127 | 94.006 | 105.444 | 305.213 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
81.514 | 82.127 | 92.006 | 103.444 | 83.213 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 222.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
416.175 | 422.678 | 420.580 | 403.670 | 399.299 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
416.047 | 422.320 | 420.493 | 403.591 | 399.227 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
128 | 146 | 87 | 79 | 71 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 212 | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
236 | | 187 | 163 | 138 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.649.066 | 7.719.735 | 7.677.055 | 7.875.680 | 8.654.366 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.215.358 | 4.134.018 | 3.999.539 | 4.076.266 | 4.788.060 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.284.897 | 3.163.827 | 3.056.272 | 3.097.256 | 3.712.953 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
990.235 | 894.595 | 898.100 | 877.237 | 1.251.596 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
864.583 | 906.333 | 692.589 | 872.322 | 815.991 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
123.994 | 85.480 | 135.110 | 120.556 | 139.412 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
64.520 | 76.366 | 56.022 | 98.785 | 90.180 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
184.396 | 205.468 | 275.463 | 166.250 | 225.837 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
665.064 | 603.251 | 627.588 | 506.364 | 726.945 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
187.620 | 240.852 | 241.948 | 302.735 | 280.852 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
153.781 | 100.042 | 83.337 | 111.314 | 118.307 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
4.919 | 8.176 | 6.516 | 7.493 | 9.300 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
45.785 | 43.262 | 39.601 | 34.201 | 54.532 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
930.461 | 970.191 | 943.267 | 979.010 | 1.075.106 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
14.691 | 14.245 | 18.094 | 18.155 | 18.058 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
848.482 | 891.691 | 873.832 | 908.012 | 997.661 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
26.524 | 26.349 | 25.513 | 25.338 | 25.134 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
23.607 | 29.102 | 25.828 | 27.505 | 29.439 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
17.156 | 8.803 | | | 4.815 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.433.709 | 3.585.717 | 3.677.516 | 3.799.414 | 3.866.307 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.433.709 | 3.585.717 | 3.677.516 | 3.799.414 | 3.866.307 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.904.393 | 1.903.975 | 2.113.396 | 2.113.396 | 2.117.839 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
27.063 | 27.063 | 27.063 | 27.063 | 27.063 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
371.663 | 371.663 | 371.663 | 371.663 | 371.663 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-418 | -28 | -388 | -388 | -388 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-8.067 | -1.968 | -2.329 | 2.903 | -3.527 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
431.108 | 552.577 | 413.314 | 507.465 | 550.275 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
289.007 | 292.901 | 64.673 | 413.314 | 369.315 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
142.101 | 259.676 | 348.641 | 94.151 | 180.960 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
707.967 | 732.436 | 754.798 | 777.313 | 803.383 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.649.066 | 7.719.735 | 7.677.055 | 7.875.680 | 8.654.366 |