• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.654,20 +17,83/+1,09%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.654,20   +17,83/+1,09%  |   HNX-INDEX   286,45   +2,58/+0,91%  |   UPCOM-INDEX   109,78   +0,81/+0,74%  |   VN30   1.810,46   +24,09/+1,35%  |   HNX30   634,71   +3,43/+0,54%
19 Tháng Tám 2025 8:45:10 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC (CMG : HOSE)
Cập nhật ngày 19/08/2025
3:09:04 CH
42,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,50 (-1,17%)
Tham chiếu
42,80
Mở cửa
42,85
Cao nhất
43,85
Thấp nhất
42,20
Khối lượng
1.729.000
KLTB 10 ngày
2.557.970
Cao nhất 52 tuần
59,70
Thấp nhất 52 tuần
28,85
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
3.587.6653.909.6843.964.4383.791.4994.075.552
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
474.870566.558660.741781.438472.898
1. Tiền
440.703505.938602.612686.951399.111
2. Các khoản tương đương tiền
34.16760.62058.12994.48773.787
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1.164.0971.193.7661.283.8641.271.5271.262.881
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1.164.0971.193.7661.283.8641.271.5271.262.881
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.607.1461.845.7201.700.5541.325.8701.850.556
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
1.445.3861.673.0481.519.8961.185.1061.583.611
2. Trả trước cho người bán
69.348102.783118.58283.841181.164
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
138.600114.465108.133106.369136.403
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-46.187-44.575-46.057-49.446-50.622
IV. Tổng hàng tồn kho
189.318207.186212.764280.044339.647
1. Hàng tồn kho
189.318207.186212.764280.044339.647
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
152.23596.454106.516132.621149.570
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
77.88664.24067.24779.65597.871
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
70.97230.78836.09651.69349.655
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
3.3771.4263.1731.2732.044
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
3.715.8713.739.3823.755.2973.885.5563.800.128
I. Các khoản phải thu dài hạn
32.11232.46231.33125.96928.569
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
    3
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
32.11232.46231.33125.96928.567
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
2.292.4582.295.3402.239.5482.224.0072.235.214
1. Tài sản cố định hữu hình
1.856.1771.881.7361.831.9691.795.3651.818.703
- Nguyên giá
3.666.6263.768.5103.803.9933.839.8573.944.137
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.810.449-1.886.774-1.972.024-2.044.492-2.125.434
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
436.281413.604407.579428.642416.511
- Nguyên giá
679.385670.167670.930703.257703.537
- Giá trị hao mòn lũy kế
-243.103-256.563-263.351-274.615-287.027
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
857.394911.654977.6141.120.8061.027.068
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
380190190190190
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
857.014911.464977.4241.120.6161.026.878
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
73.37783.51484.12794.006105.444
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
71.37781.51482.12792.006103.444
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
       
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.0002.0002.0002.0002.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
460.269416.175422.678420.580403.670
1. Chi phí trả trước dài hạn
460.108416.047422.320420.493403.591
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
1611281468779
3. Tài sản dài hạn khác
  212  
VII. Lợi thế thương mại
261236 187163
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
7.303.5367.649.0667.719.7357.677.0557.875.680
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
3.862.9324.215.3584.134.0183.999.5394.076.266
I. Nợ ngắn hạn
2.926.8163.284.8973.163.8273.056.2723.097.256
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
771.435990.235894.595898.100877.237
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
949.008864.583906.333692.589872.322
4. Người mua trả tiền trước
86.613123.99485.480135.110120.556
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
92.45664.52076.36656.02298.785
6. Phải trả người lao động
138.211184.396205.468275.463166.250
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
495.544665.064603.251627.588506.364
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
234.141187.620240.852241.948302.735
11. Phải trả ngắn hạn khác
122.805153.781100.04283.337111.314
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
4.3834.9198.1766.5167.493
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
32.22045.78543.26239.60134.201
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
936.116930.461970.191943.267979.010
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
13.64714.69114.24518.09418.155
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
858.454848.482891.691873.832908.012
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
26.72926.52426.34925.51325.338
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
28.02623.60729.10225.82827.505
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
9.26017.1568.803  
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
3.440.6043.433.7093.585.7173.677.5163.799.414
I. Vốn chủ sở hữu
3.440.6043.433.7093.585.7173.677.5163.799.414
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1.904.3931.904.3931.903.9752.113.3962.113.396
2. Thặng dư vốn cổ phần
27.06327.06327.06327.06327.063
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
371.663371.663371.663371.663371.663
5. Cổ phiếu quỹ
-286-418-28-388-388
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
1.781-8.067-1.968-2.3292.903
8. Quỹ đầu tư phát triển
       
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
415.676431.108552.577413.314507.465
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
332.450289.007292.90164.673413.314
- LNST chưa phân phối kỳ này
83.226142.101259.676348.64194.151
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
720.315707.967732.436754.798777.313
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
7.303.5367.649.0667.719.7357.677.0557.875.680
Không có báo cáo nào.