|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
102.197 | 127.314 | 141.482 | 141.316 | 148.600 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
43.415 | 33.058 | 51.585 | 59.227 | 67.216 |
| 1. Tiền |
|
|
21.415 | 16.058 | 31.585 | 34.227 | 21.216 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
22.000 | 17.000 | 20.000 | 25.000 | 46.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
16.000 | 18.000 | 28.000 | 33.000 | 33.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
16.000 | 18.000 | 28.000 | 33.000 | 33.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
32.390 | 67.407 | 56.436 | 42.979 | 39.100 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17.370 | 48.387 | 37.451 | 25.376 | 20.744 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.560 | 3.542 | 6.403 | 4.455 | 2.843 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
14.425 | 17.439 | 14.534 | 15.099 | 17.465 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.465 | -3.461 | -3.452 | -3.452 | -3.452 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.578 | 5.508 | 4.738 | 4.862 | 8.008 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.578 | 5.508 | 4.738 | 4.862 | 8.008 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.814 | 3.341 | 723 | 1.249 | 1.276 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
247 | 118 | 228 | 418 | 270 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.222 | 2.726 | | 335 | 580 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
346 | 497 | 495 | 495 | 426 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
568.764 | 562.159 | 555.667 | 551.860 | 545.198 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.032 | 5.686 | 5.056 | 4.219 | 3.538 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
6.032 | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 5.686 | 5.056 | 4.219 | 3.538 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
535.123 | 526.879 | 518.597 | 510.374 | 515.692 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
533.610 | 525.456 | 517.263 | 509.128 | 514.500 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.041.291 | 1.041.291 | 1.041.291 | 1.041.291 | 1.055.218 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-507.681 | -515.835 | -524.028 | -532.163 | -540.718 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.513 | 1.424 | 1.335 | 1.246 | 1.192 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.939 | 1.939 | 1.939 | 1.939 | 1.975 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-426 | -516 | -605 | -694 | -783 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.469 | 16.606 | 19.768 | 26.244 | 12.724 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
13.469 | 16.606 | 19.768 | 26.244 | 12.724 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.139 | 12.988 | 12.247 | 11.023 | 13.243 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.139 | 12.988 | 12.247 | 11.023 | 13.243 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
670.962 | 689.472 | 697.149 | 693.176 | 693.798 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
336.922 | 349.175 | 350.955 | 343.893 | 333.943 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
89.977 | 109.251 | 112.916 | 113.740 | 110.724 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
19.540 | 19.540 | 19.540 | 19.540 | 19.540 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.454 | 17.069 | 9.961 | 6.517 | 7.962 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
181 | 1.182 | 316 | 609 | 388 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| | 1.683 | 2.294 | 4.944 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.782 | 11.717 | 23.745 | 18.477 | 17.404 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.359 | 5.509 | 4.378 | 4.765 | 3.855 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
667 | 547 | 265 | 83 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
52.004 | 44.699 | 44.895 | 45.821 | 44.575 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 6.000 | 5.400 | 12.900 | 10.006 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.990 | 2.990 | 2.733 | 2.733 | 2.052 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
246.946 | 239.924 | 238.039 | 230.154 | 223.219 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
66.204 | 64.067 | 64.067 | 64.067 | 62.017 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
180.741 | 175.856 | 170.971 | 166.086 | 161.201 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | 3.000 | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
334.039 | 340.298 | 346.194 | 349.282 | 359.855 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
334.039 | 340.298 | 346.194 | 349.282 | 359.855 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
324.054 | 324.054 | 324.054 | 324.054 | 324.054 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
27.260 | 27.260 | 27.260 | 27.260 | 27.260 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-17.274 | -11.016 | -5.120 | -2.031 | 8.542 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-9.362 | -16.758 | -16.758 | -5.120 | -2.031 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-7.913 | 5.742 | 11.638 | 3.088 | 10.573 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
670.962 | 689.472 | 697.149 | 693.176 | 693.798 |