|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
141.316 | 148.600 | 156.221 | 170.165 | 169.400 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
59.227 | 67.216 | 72.658 | 89.499 | 86.931 |
 | 1. Tiền |
|
|
34.227 | 21.216 | 36.658 | 43.499 | 19.931 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25.000 | 46.000 | 36.000 | 46.000 | 67.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
33.000 | 33.000 | 23.000 | 23.000 | 23.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
33.000 | 33.000 | 23.000 | 23.000 | 23.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
42.979 | 39.100 | 52.559 | 50.569 | 52.327 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
25.376 | 20.744 | 35.187 | 31.150 | 27.901 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.455 | 2.843 | 2.603 | 2.458 | 7.234 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.500 | 1.500 | 1.500 | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.099 | 17.465 | 16.766 | 18.288 | 18.520 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.452 | -3.452 | -3.498 | -1.328 | -1.328 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.862 | 8.008 | 7.235 | 6.190 | 5.981 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.862 | 8.008 | 7.235 | 6.190 | 5.981 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.249 | 1.276 | 770 | 906 | 1.161 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
418 | 270 | 259 | 396 | 376 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
335 | 580 | | | 275 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
495 | 426 | 510 | 510 | 510 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
551.860 | 545.198 | 538.136 | 525.372 | 517.540 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.219 | 3.538 | 2.908 | 2.278 | 1.764 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.219 | 3.538 | 2.908 | 2.278 | 1.764 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
510.374 | 515.692 | 506.976 | 500.820 | 491.862 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
509.128 | 514.500 | 505.744 | 499.687 | 490.828 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.041.291 | 1.055.218 | 1.055.218 | 1.058.026 | 1.058.026 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-532.163 | -540.718 | -549.474 | -558.340 | -567.199 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.246 | 1.192 | 1.232 | 1.133 | 1.034 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.939 | 1.975 | 2.108 | 2.108 | 2.108 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-694 | -783 | -876 | -975 | -1.074 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
26.244 | 12.724 | 15.534 | 5.189 | 7.029 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
26.244 | 12.724 | 15.534 | 5.189 | 7.029 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
11.023 | 13.243 | 12.718 | 17.086 | 16.885 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.023 | 13.243 | 12.718 | 16.526 | 16.325 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 560 | 560 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
693.176 | 693.798 | 694.357 | 695.537 | 686.940 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
343.893 | 333.943 | 324.377 | 322.337 | 310.377 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
113.740 | 110.724 | 108.842 | 112.898 | 105.823 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
19.540 | 19.540 | 19.540 | 19.540 | 19.540 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.517 | 7.962 | 11.524 | 8.309 | 8.574 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
609 | 388 | 1.535 | 538 | 335 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.294 | 4.944 | 1.775 | 3.898 | 4.636 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
18.477 | 17.404 | 14.384 | 22.105 | 16.821 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.765 | 3.855 | 4.060 | 3.972 | 4.271 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
83 | | 183 | 416 | 312 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
45.821 | 44.575 | 39.784 | 40.075 | 40.124 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
12.900 | 10.006 | 14.006 | 9.950 | 9.457 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.733 | 2.052 | 2.052 | 4.095 | 1.753 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
230.154 | 223.219 | 215.535 | 209.439 | 204.554 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
64.067 | 62.017 | 59.219 | 58.008 | 58.008 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
166.086 | 161.201 | 156.316 | 151.431 | 146.546 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
349.282 | 359.855 | 369.979 | 373.200 | 376.563 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
349.282 | 359.855 | 369.979 | 373.200 | 376.563 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
324.054 | 324.054 | 324.054 | 324.054 | 324.054 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
27.260 | 27.260 | 27.260 | 29.020 | 29.020 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-2.031 | 8.542 | 18.666 | 20.126 | 23.488 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-5.120 | -2.031 | 8.802 | 4.841 | 20.126 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.088 | 10.573 | 9.863 | 15.285 | 3.363 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
693.176 | 693.798 | 694.357 | 695.537 | 686.940 |