|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
5,84%
|
Sở hữu khác
|
94,16%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Traphaco
|
---
|
5.791.986
|
50,97%
|
31/12/2023
|
America LLC
|
---
|
684.300
|
6,02%
|
20/11/2024
|
Vũ Thị Thuận
|
Thành viên HĐQT
|
540.000
|
4,75%
|
19/07/2024
|
Trần Túc Mã
|
---
|
349.822
|
3,08%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Bảo Ngọc
|
---
|
237.816
|
2,09%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Duy Ký
|
Thành viên HĐQT
|
203.295
|
1,79%
|
30/06/2024
|
Ma Thị Hiền
|
---
|
192.571
|
1,69%
|
31/12/2022
|
Trần Quang Liêm
|
---
|
72.122
|
0,63%
|
31/12/2022
|
Vũ Năng Liêu
|
Chủ tịch HĐQT
|
71.427
|
0,63%
|
30/06/2024
|
Đào Quốc Cương
|
---
|
68.900
|
0,61%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Bích Ngọc
|
---
|
59.292
|
0,52%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thị Bảo Vân
|
---
|
52.390
|
0,46%
|
30/06/2024
|
Trịnh Thanh Huyền
|
Thành viên HĐQT
|
35.433
|
0,31%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
---
|
25.272
|
0,22%
|
30/06/2024
|
Trần Công Vĩnh
|
---
|
22.800
|
0,20%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
Trưởng ban kiểm soát
|
15.649
|
0,14%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hoàng Hà
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
6.544
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Hiền
|
---
|
6.480
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Hy Thị Thanh
|
---
|
3.920
|
0,03%
|
31/12/2022
|
Trần Thị Thùy Linh
|
---
|
3.564
|
0,03%
|
31/12/2023
|
Trịnh Thị Thắm
|
Đại diện công bố thông tin
|
88
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đoàn Thị Hương
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
84
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|