|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
320.625 | 364.165 | 405.400 | 430.171 | 398.895 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
20.075 | 49.768 | 30.662 | 131.469 | 23.585 |
| 1. Tiền |
|
|
20.075 | 24.768 | 30.662 | 121.469 | 23.585 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 25.000 | | 10.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
68.000 | 224.000 | 269.000 | 206.000 | 281.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 141.000 | 141.000 | 141.000 | 141.000 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
68.000 | 83.000 | 128.000 | 65.000 | 140.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
188.321 | 42.759 | 62.174 | 49.530 | 53.017 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
180.691 | 44.042 | 55.986 | 50.226 | 48.926 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.118 | 3.792 | 8.833 | 2.175 | 2.472 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.550 | 4.963 | 7.392 | 7.167 | 11.657 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.038 | -10.038 | -10.038 | -10.038 | -10.038 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
40.375 | 40.740 | 40.838 | 39.896 | 39.241 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
40.375 | 40.740 | 40.838 | 39.896 | 39.241 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.853 | 6.899 | 2.727 | 3.277 | 2.053 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.853 | 3.354 | 1.769 | 3.277 | 2.053 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 3.544 | 958 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
707.319 | 697.039 | 696.066 | 691.095 | 679.783 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
156.540 | 150.809 | 145.605 | 138.006 | 130.419 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
156.471 | 150.749 | 145.555 | 137.966 | 130.389 |
| - Nguyên giá |
|
|
622.959 | 624.758 | 627.112 | 625.539 | 625.539 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-466.488 | -474.009 | -481.556 | -487.573 | -495.150 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
70 | 60 | 50 | 40 | 30 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.230 | 4.230 | 4.230 | 4.230 | 4.230 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.160 | -4.170 | -4.180 | -4.190 | -4.200 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
38.034 | 36.795 | 36.610 | 36.800 | 36.552 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
38.034 | 36.795 | 36.610 | 36.800 | 36.552 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
487.474 | 484.020 | 487.471 | 482.471 | 482.471 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
102.207 | 102.207 | 102.207 | 2.207 | 2.207 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
406.586 | 406.586 | 406.586 | 506.586 | 506.586 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-21.320 | -24.774 | -26.322 | -26.322 | -26.322 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 5.000 | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
25.270 | 25.415 | 26.379 | 33.819 | 30.342 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
25.270 | 25.415 | 26.379 | 33.819 | 30.342 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.027.943 | 1.061.204 | 1.101.466 | 1.121.267 | 1.078.679 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
105.883 | 113.977 | 124.013 | 188.546 | 124.614 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
105.883 | 113.977 | 124.013 | 188.546 | 124.614 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
22.002 | 12.265 | 11.060 | 19.499 | 18.326 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9.288 | 3.088 | 1.597 | 1.149 | 3.374 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.957 | 7.149 | 10.219 | 14.181 | 15.342 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
24.094 | 40.271 | 37.835 | 35.221 | 33.411 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.184 | 688 | 3.385 | 1.456 | 3.480 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
275 | 1.121 | 280 | 1.141 | 285 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
30.423 | 45.121 | 58.613 | 106.804 | 43.950 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.660 | 4.274 | 1.024 | 9.096 | 6.445 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
922.061 | 947.227 | 977.454 | 932.721 | 954.065 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
922.061 | 947.227 | 977.454 | 932.721 | 954.065 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
750.499 | 750.499 | 750.499 | 750.499 | 750.499 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
87.100 | 87.100 | 87.100 | 87.100 | 87.100 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
84.461 | 109.628 | 139.855 | 95.122 | 116.466 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
17.723 | 17.723 | 109.815 | 22.265 | 22.265 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
66.738 | 91.905 | 30.040 | 72.857 | 94.201 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.027.943 | 1.061.204 | 1.101.466 | 1.121.267 | 1.078.679 |