|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
109.273 | 127.701 | 133.009 | 118.574 | 93.319 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.570 | 11.752 | 8.519 | 13.148 | 6.230 |
| 1. Tiền |
|
|
7.570 | 11.752 | 8.519 | 13.148 | 6.230 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
42.725 | 49.827 | 50.520 | 46.114 | 53.955 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
49.377 | 56.709 | 57.329 | 52.696 | 58.126 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
401 | 25 | 99 | 331 | 425 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.706 | 1.852 | 1.802 | 1.763 | 1.804 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.759 | -8.759 | -8.710 | -8.677 | -6.401 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
57.444 | 50.776 | 66.795 | 54.725 | 31.289 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
57.715 | 51.048 | 67.067 | 54.996 | 31.560 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-271 | -271 | -271 | -271 | -271 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.535 | 15.345 | 7.175 | 4.587 | 1.846 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.109 | 14.919 | 6.749 | 4.160 | 1.647 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
426 | 426 | 426 | 426 | 199 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
479.486 | 459.702 | 451.524 | 438.238 | 419.184 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
460.537 | 430.143 | 413.364 | 400.578 | 384.642 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
446.941 | 430.143 | 413.364 | 400.578 | 384.642 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.423.313 | 1.423.331 | 1.423.331 | 1.427.522 | 1.428.336 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-976.372 | -993.188 | -1.009.967 | -1.026.944 | -1.043.694 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
13.597 | | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
27.116 | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.519 | | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
191 | 191 | 193 | 365 | 370 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
191 | 191 | 193 | 365 | 370 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
18.758 | 29.369 | 37.967 | 37.295 | 34.171 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
18.758 | 29.369 | 37.967 | 37.295 | 34.171 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
588.759 | 587.403 | 584.534 | 556.812 | 512.503 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
304.754 | 309.757 | 316.747 | 313.441 | 252.288 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
267.305 | 269.441 | 268.314 | 276.151 | 211.586 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
96.389 | 118.101 | 111.789 | 96.051 | 66.759 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
134.615 | 126.662 | 123.539 | 123.358 | 100.918 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.321 | 4.144 | 5.517 | 11.647 | 10.162 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.582 | 12.154 | 11.629 | 10.472 | 14.554 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.886 | 3.808 | 3.559 | 5.303 | 10.668 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.085 | 1.755 | 2.581 | 2.631 | 794 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
621 | 768 | 1.029 | 19.271 | 1.288 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.808 | 2.050 | 8.636 | 7.382 | 6.409 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | 34 | 34 | 34 |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
37.449 | 40.316 | 48.433 | 37.290 | 40.702 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
37.449 | 40.316 | 48.433 | 37.290 | 40.702 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
284.006 | 277.646 | 267.786 | 243.371 | 260.214 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
284.006 | 277.646 | 267.786 | 243.371 | 260.214 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
250.000 | 250.000 | 250.000 | 250.000 | 250.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
34.006 | 27.646 | 17.786 | -6.629 | 10.214 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.188 | 34.005 | 26.245 | 6.245 | 6.245 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
27.817 | -6.359 | -8.458 | -12.873 | 3.969 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
588.759 | 587.403 | 584.534 | 556.812 | 512.503 |