|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.956.546 | 4.829.809 | 4.932.998 | 4.961.503 | 4.276.182 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
144.492 | 119.401 | 101.683 | 97.965 | 30.966 |
 | 1. Tiền |
|
|
144.492 | 119.401 | 101.683 | 97.965 | 30.966 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
134.142 | 110.982 | 143.482 | 174.686 | 157.425 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
134.142 | 110.982 | 143.482 | 174.686 | 157.425 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.101.921 | 4.122.775 | 4.268.740 | 4.295.493 | 3.721.819 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
542.014 | 526.883 | 480.131 | 583.727 | 548.978 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
110.076 | 141.998 | 80.461 | 102.534 | 47.201 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
518.453 | 499.351 | 505.582 | 499.052 | 175.906 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.003.359 | 3.038.343 | 3.286.366 | 3.193.981 | 3.033.535 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-71.981 | -83.800 | -83.800 | -83.800 | -83.800 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
556.050 | 467.564 | 411.249 | 384.345 | 354.389 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
556.050 | 467.564 | 411.249 | 384.345 | 354.389 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
19.941 | 9.087 | 7.843 | 9.013 | 11.583 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
9.007 | 7.037 | 5.675 | 6.421 | 6.875 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.606 | 1.168 | 1.618 | 2.016 | 1.315 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.328 | 881 | 550 | 576 | 3.393 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.151.925 | 2.227.593 | 2.183.489 | 2.309.042 | 2.911.262 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.763.703 | 1.853.025 | 1.762.898 | 1.890.240 | 2.501.271 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.787.253 | 1.876.575 | 1.786.448 | 1.913.790 | 2.524.821 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-23.550 | -23.550 | -23.550 | -23.550 | -23.550 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
209.674 | 204.051 | 193.299 | 184.714 | 185.170 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
121.834 | 118.735 | 115.751 | 113.697 | 111.082 |
 | - Nguyên giá |
|
|
188.346 | 187.459 | 185.015 | 185.572 | 185.804 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-66.512 | -68.724 | -69.264 | -71.875 | -74.723 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
87.840 | 85.316 | 77.549 | 71.017 | 74.088 |
 | - Nguyên giá |
|
|
216.841 | 223.616 | 223.616 | 224.771 | 234.947 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-129.001 | -138.300 | -146.067 | -153.755 | -160.859 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
125.368 | 124.242 | 182.450 | 181.056 | 176.589 |
 | - Nguyên giá |
|
|
135.127 | 135.127 | 194.728 | 194.728 | 191.652 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.759 | -10.885 | -12.279 | -13.672 | -15.063 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.595 | 4.820 | 4.820 | 3.706 | 3.706 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.595 | 4.820 | 4.820 | 3.706 | 3.706 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
46.585 | 41.455 | 39.261 | 49.326 | 44.526 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
46.585 | 41.455 | 39.261 | 49.326 | 44.526 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | 761 | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.108.472 | 7.057.402 | 7.116.487 | 7.270.545 | 7.187.444 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.488.993 | 1.430.587 | 1.480.500 | 1.620.000 | 1.526.346 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.483.107 | 1.425.849 | 1.406.985 | 1.618.708 | 1.525.454 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
785.813 | 740.803 | 787.519 | 804.309 | 946.017 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
109.115 | 103.871 | 124.178 | 164.880 | 133.845 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
20.165 | 19.083 | 17.579 | 14.985 | 9.337 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
107.046 | 92.264 | 97.626 | 116.727 | 100.970 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
30.651 | 46.458 | 25.601 | 67.229 | 64.219 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
69.971 | 78.470 | 98.554 | 100.128 | 27.036 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
101.864 | 110.790 | 22.651 | 109.652 | 99.916 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
250.616 | 226.245 | 225.412 | 232.931 | 129.359 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 6.890 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.865 | 7.865 | 7.865 | 7.865 | 7.865 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
5.886 | 4.738 | 73.515 | 1.292 | 891 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.532 | 4.302 | 4.608 | 529 | 379 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.355 | 437 | | 763 | 512 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | 68.907 | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.619.478 | 5.626.815 | 5.635.987 | 5.650.545 | 5.661.099 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.619.478 | 5.626.815 | 5.635.987 | 5.650.545 | 5.661.099 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.636.785 | 4.636.785 | 4.636.785 | 4.636.785 | 4.636.785 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
149.799 | 149.799 | 149.799 | 149.799 | 149.799 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
54.125 | 54.125 | 54.125 | 54.125 | 54.125 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
143.650 | 143.650 | 143.650 | 143.650 | 143.650 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
588.885 | 595.236 | 609.699 | 617.918 | 633.977 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
586.427 | 587.480 | 594.248 | 587.220 | 591.994 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.458 | 7.756 | 15.451 | 30.698 | 41.984 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
46.236 | 47.221 | 41.930 | 48.269 | 42.763 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.108.472 | 7.057.402 | 7.116.487 | 7.270.545 | 7.187.444 |