|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.932.998 | 4.961.503 | 4.276.182 | 4.362.669 | 4.336.291 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
101.683 | 97.965 | 30.966 | 141.978 | 55.507 |
 | 1. Tiền |
|
|
101.683 | 97.965 | 30.966 | 139.477 | 55.507 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 2.501 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
143.482 | 174.686 | 157.425 | 227.425 | 226.425 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
143.482 | 174.686 | 157.425 | 227.425 | 226.425 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.268.740 | 4.295.493 | 3.721.819 | 3.607.667 | 3.404.246 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
480.131 | 583.727 | 548.978 | 456.179 | 487.174 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
80.461 | 102.534 | 47.201 | 183.132 | 26.560 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
505.582 | 499.052 | 175.906 | 139.362 | 122.536 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.286.366 | 3.193.981 | 3.033.535 | 2.912.795 | 2.851.776 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-83.800 | -83.800 | -83.800 | -83.800 | -83.800 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
411.249 | 384.345 | 354.389 | 375.811 | 632.000 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
411.249 | 384.345 | 354.389 | 375.811 | 632.000 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.843 | 9.013 | 11.583 | 9.788 | 18.114 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.675 | 6.421 | 6.875 | 5.585 | 6.412 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.618 | 2.016 | 1.315 | 1.317 | 9.108 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
550 | 576 | 3.393 | 2.887 | 2.593 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.183.489 | 2.309.042 | 2.911.262 | 2.926.783 | 3.080.585 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.762.898 | 1.890.240 | 2.501.271 | 2.532.113 | 2.712.027 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.786.448 | 1.913.790 | 2.524.821 | 2.555.663 | 2.735.577 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-23.550 | -23.550 | -23.550 | -23.550 | -23.550 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
193.299 | 184.714 | 185.170 | 175.274 | 166.365 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
115.751 | 113.697 | 111.082 | 107.972 | 105.584 |
 | - Nguyên giá |
|
|
185.015 | 185.572 | 185.804 | 184.435 | 184.435 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-69.264 | -71.875 | -74.723 | -76.462 | -78.851 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
77.549 | 71.017 | 74.088 | 67.302 | 60.781 |
 | - Nguyên giá |
|
|
223.616 | 224.771 | 234.947 | 234.947 | 235.057 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-146.067 | -153.755 | -160.859 | -167.645 | -174.276 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
182.450 | 181.056 | 176.589 | 175.203 | 161.044 |
 | - Nguyên giá |
|
|
194.728 | 194.728 | 191.652 | 191.652 | 178.575 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.279 | -13.672 | -15.063 | -16.449 | -17.531 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.820 | 3.706 | 3.706 | 3.706 | 3.706 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.820 | 3.706 | 3.706 | 3.706 | 3.706 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
39.261 | 49.326 | 44.526 | 40.487 | 37.443 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
39.261 | 49.326 | 44.526 | 40.487 | 37.443 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
761 | | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.116.487 | 7.270.545 | 7.187.444 | 7.289.452 | 7.416.876 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.480.500 | 1.620.000 | 1.526.346 | 1.622.840 | 1.708.932 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.406.985 | 1.618.708 | 1.525.454 | 1.410.192 | 1.476.170 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
787.519 | 804.309 | 946.017 | 936.758 | 900.025 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
124.178 | 164.880 | 133.845 | 111.937 | 200.891 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
17.579 | 14.985 | 9.337 | 7.521 | 10.241 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
97.626 | 116.727 | 100.970 | 99.566 | 106.099 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
25.601 | 67.229 | 64.219 | 36.032 | 62.334 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
98.554 | 100.128 | 27.036 | 21.948 | 15.622 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
22.651 | 109.652 | 99.916 | 25.670 | 19.272 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
225.412 | 232.931 | 129.359 | 162.893 | 153.821 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 6.890 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.865 | 7.865 | 7.865 | 7.865 | 7.865 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
73.515 | 1.292 | 891 | 212.648 | 232.762 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.608 | 529 | 379 | 7.554 | 3.894 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 763 | 512 | 135.351 | 176.870 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
68.907 | | | 69.743 | 51.998 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.635.987 | 5.650.545 | 5.661.099 | 5.666.612 | 5.707.944 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.635.987 | 5.650.545 | 5.661.099 | 5.666.612 | 5.707.944 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.636.785 | 4.636.785 | 4.636.785 | 4.636.785 | 4.636.785 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
149.799 | 149.799 | 149.799 | 149.799 | 149.799 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
54.125 | 54.125 | 54.125 | 54.125 | 54.125 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
143.650 | 143.650 | 143.650 | 143.650 | 143.650 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
609.699 | 617.918 | 633.977 | 637.939 | 677.593 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
594.248 | 587.220 | 591.994 | 634.936 | 634.936 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
15.451 | 30.698 | 41.984 | 3.004 | 42.658 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
41.930 | 48.269 | 42.763 | 44.315 | 45.993 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.116.487 | 7.270.545 | 7.187.444 | 7.289.452 | 7.416.876 |