|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
4,02%
|
Sở hữu khác
|
95,98%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Tập đoàn Thế Kỷ
|
---
|
231.511.373
|
49,93%
|
30/06/2024
|
CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A
|
---
|
50.600.000
|
10,91%
|
31/12/2022
|
Phạm Thanh Hưng
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
15.576.522
|
3,36%
|
06/09/2024
|
Nguyễn Trung Vũ
|
Chủ tịch HĐQT
|
8.540.203
|
1,84%
|
30/06/2024
|
Vietnam Master Holding 2 Ltd
|
---
|
4.521.960
|
0,98%
|
12/04/2021
|
Nguyễn Minh Hồi
|
Phó Tổng giám đốc
|
3.139.552
|
0,68%
|
30/06/2024
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
2.820.000
|
0,61%
|
28/04/2020
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
1.081.000
|
0,23%
|
28/04/2020
|
Nguyễn Thị Thanh
|
---
|
610.472
|
0,13%
|
31/12/2022
|
Trần Thị Tuyết Mai
|
---
|
604.898
|
0,13%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thọ Tuyển
|
---
|
392.000
|
0,08%
|
31/12/2019
|
Aquila Spc Ltd
|
---
|
280.008
|
0,29%
|
21/05/2019
|
Lê Xuân Nga
|
---
|
223.535
|
0,23%
|
30/06/2019
|
Vietnam Investment Property Holdings Ltd
|
---
|
190.450
|
0,04%
|
31/12/2019
|
Mậu Minh Tuyến
|
Đại diện công bố thông tin
|
124.168
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Lan
|
Kế toán trưởng
|
68.862
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Chu Hữu Chiến
|
---
|
66.216
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
66.000
|
0,07%
|
25/02/2019
|
Vương Văn Tường
|
---
|
60.000
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Cấn Công Việt
|
---
|
52.100
|
0,05%
|
18/11/2019
|
Nguyễn Quỳnh Mai
|
---
|
48.000
|
0,01%
|
12/10/2021
|
Doãn Thị Thu Hương
|
---
|
36.512
|
0,01%
|
31/12/2020
|
Vũ Thị Xuân Giang
|
Phó Tổng giám đốc
|
36.480
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Trương Hùng Cường
|
---
|
24.900
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Phạm Đức Hùng
|
Tổng giám đốc
|
18.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hoàng Hải
|
---
|
10.000
|
0,00%
|
24/01/2022
|
Trần Thị Nhượng
|
---
|
6.240
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Cấn Công Điệp
|
---
|
1.999
|
0,00%
|
31/12/2019
|
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
---
|
108
|
0,00%
|
31/12/2021
|
|
|
|
|