|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.271.602 | 2.258.092 | 2.186.734 | 2.182.072 | 2.091.226 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
103.022 | 125.660 | 133.151 | 230.773 | 252.303 |
 | 1. Tiền |
|
|
78.803 | 100.441 | 108.932 | 206.554 | 218.084 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
24.219 | 25.219 | 24.219 | 24.219 | 34.219 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
21.635 | 22.709 | 23.709 | 23.709 | 25.555 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
21.635 | 22.709 | 23.709 | 23.709 | 25.555 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
435.147 | 417.529 | 365.421 | 346.615 | 323.030 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
343.828 | 334.919 | 299.035 | 281.475 | 262.177 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
18.440 | 13.688 | 14.440 | 14.199 | 11.608 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
18.712 | 19.233 | 901 | 5.100 | 5.100 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
63.839 | 59.359 | 61.810 | 58.116 | 55.900 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.671 | -9.671 | -10.766 | -12.275 | -11.755 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.665.806 | 1.647.520 | 1.624.091 | 1.549.298 | 1.460.814 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.665.852 | 1.647.520 | 1.624.091 | 1.549.298 | 1.460.814 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-46 | | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
45.992 | 44.674 | 40.362 | 31.677 | 29.525 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
32.982 | 27.960 | 23.767 | 18.890 | 25.708 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
11.714 | 15.651 | 15.572 | 11.882 | 2.956 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.296 | 1.062 | 1.022 | 905 | 861 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
59.422 | 58.751 | 59.170 | 56.541 | 68.339 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
374 | 374 | 374 | 622 | 622 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | 619 | 619 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
374 | 374 | 374 | 3 | 3 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
34.535 | 33.547 | 32.629 | 31.792 | 37.768 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
31.364 | 30.381 | 29.468 | 28.634 | 34.614 |
 | - Nguyên giá |
|
|
85.124 | 85.544 | 83.393 | 75.616 | 82.531 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-53.760 | -55.163 | -53.925 | -46.982 | -47.917 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.172 | 3.166 | 3.162 | 3.157 | 3.153 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.520 | 3.520 | 3.520 | 3.520 | 3.520 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-349 | -354 | -358 | -363 | -367 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 5.456 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
14.870 | 14.870 | 16.394 | 14.859 | 14.859 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
12.664 | 12.664 | 14.189 | 13.213 | 13.213 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.543 | 2.543 | 2.543 | 1.984 | 1.984 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-337 | -337 | -338 | -338 | -338 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.642 | 9.959 | 9.772 | 9.269 | 9.636 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.345 | 3.762 | 2.766 | 2.819 | 2.594 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
6.297 | 6.196 | 7.006 | 6.450 | 7.041 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.331.024 | 2.316.843 | 2.245.904 | 2.238.613 | 2.159.565 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.484.029 | 1.462.346 | 1.383.279 | 1.374.531 | 1.277.629 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.234.535 | 1.190.232 | 1.036.660 | 1.023.457 | 891.985 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
212.527 | 181.471 | 116.610 | 150.709 | 73.258 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
351.888 | 409.712 | 365.562 | 345.448 | 253.094 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
278.636 | 262.719 | 247.916 | 209.606 | 273.067 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.394 | 4.984 | 8.737 | 10.256 | 14.809 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.062 | 3.790 | 2.266 | 3.173 | 3.228 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
222.478 | 169.896 | 128.663 | 128.726 | 90.617 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
520 | 650 | 431 | 711 | 1.169 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
83.872 | 82.731 | 92.900 | 94.038 | 102.144 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
257 | 502 | 998 | 1.196 | 1.206 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
73.901 | 73.778 | 72.576 | 79.594 | 79.394 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
249.494 | 272.115 | 346.620 | 351.074 | 385.644 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
18.142 | 15.896 | 16.258 | 19.258 | 20.933 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
212.971 | 238.037 | 312.986 | 314.257 | 347.500 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.351 | 2.242 | 1.525 | 1.798 | 1.540 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
16.030 | 15.940 | 15.850 | 15.761 | 15.671 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
846.995 | 854.496 | 862.625 | 864.082 | 881.936 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
846.995 | 854.496 | 862.625 | 864.082 | 881.936 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
374.090 | 374.090 | 374.090 | 374.090 | 411.493 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
510 | 510 | 510 | 510 | 510 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
6.315 | 6.315 | 6.315 | 7.233 | 7.233 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
63.610 | 63.370 | 63.371 | 70.382 | 70.335 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
167.507 | 165.807 | 172.313 | 162.227 | 135.837 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
155.447 | 151.764 | 162.217 | 146.351 | 103.258 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12.060 | 14.043 | 10.096 | 15.875 | 32.579 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
234.963 | 244.404 | 246.027 | 249.641 | 256.528 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.331.024 | 2.316.843 | 2.245.904 | 2.238.613 | 2.159.565 |