|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.357.168 | 2.381.522 | 2.271.602 | 2.258.092 | 2.186.734 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
88.956 | 96.268 | 103.022 | 125.660 | 133.151 |
 | 1. Tiền |
|
|
64.737 | 71.049 | 78.803 | 100.441 | 108.932 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
24.219 | 25.219 | 24.219 | 25.219 | 24.219 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
32.625 | 32.635 | 21.635 | 22.709 | 23.709 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
32.625 | 32.635 | 21.635 | 22.709 | 23.709 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
466.342 | 461.157 | 435.147 | 417.529 | 365.421 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
372.269 | 363.028 | 343.828 | 334.919 | 299.035 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
26.640 | 21.409 | 18.440 | 13.688 | 14.440 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
13.496 | 24.455 | 18.712 | 19.233 | 901 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
63.753 | 62.003 | 63.839 | 59.359 | 61.810 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.815 | -9.738 | -9.671 | -9.671 | -10.766 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.722.376 | 1.748.923 | 1.665.806 | 1.647.520 | 1.624.091 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.722.406 | 1.748.969 | 1.665.852 | 1.647.520 | 1.624.091 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-30 | -46 | -46 | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
46.869 | 42.539 | 45.992 | 44.674 | 40.362 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
36.043 | 31.089 | 32.982 | 27.960 | 23.767 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.083 | 9.960 | 11.714 | 15.651 | 15.572 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.743 | 1.490 | 1.296 | 1.062 | 1.022 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
64.016 | 62.274 | 59.422 | 58.751 | 59.170 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
377 | 377 | 374 | 374 | 374 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
377 | 377 | 374 | 374 | 374 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
38.251 | 37.160 | 34.535 | 33.547 | 32.629 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
35.059 | 33.978 | 31.364 | 30.381 | 29.468 |
 | - Nguyên giá |
|
|
89.798 | 88.711 | 85.124 | 85.544 | 83.393 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54.739 | -54.733 | -53.760 | -55.163 | -53.925 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.192 | 3.182 | 3.172 | 3.166 | 3.162 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.520 | 3.520 | 3.520 | 3.520 | 3.520 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-328 | -338 | -349 | -354 | -358 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
11.484 | 11.214 | 14.870 | 14.870 | 16.394 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
8.503 | 8.947 | 12.664 | 12.664 | 14.189 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.242 | 2.603 | 2.543 | 2.543 | 2.543 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-261 | -337 | -337 | -337 | -338 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
13.904 | 13.523 | 9.642 | 9.959 | 9.772 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.752 | 6.676 | 3.345 | 3.762 | 2.766 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
6.152 | 6.847 | 6.297 | 6.196 | 7.006 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.421.185 | 2.443.796 | 2.331.024 | 2.316.843 | 2.245.904 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.579.287 | 1.603.148 | 1.484.029 | 1.462.346 | 1.383.279 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.375.190 | 1.356.677 | 1.234.535 | 1.190.232 | 1.036.660 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
243.451 | 219.387 | 212.527 | 181.471 | 116.610 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
369.587 | 370.101 | 351.888 | 409.712 | 365.562 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
370.888 | 369.159 | 278.636 | 262.719 | 247.916 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
26.045 | 6.097 | 6.394 | 4.984 | 8.737 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.166 | 3.863 | 4.062 | 3.790 | 2.266 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
243.843 | 220.452 | 222.478 | 169.896 | 128.663 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
704 | 635 | 520 | 650 | 431 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
56.056 | 101.509 | 83.872 | 82.731 | 92.900 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.036 | 305 | 257 | 502 | 998 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
59.414 | 65.169 | 73.901 | 73.778 | 72.576 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
204.097 | 246.472 | 249.494 | 272.115 | 346.620 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
18.015 | 12.510 | 18.142 | 15.896 | 16.258 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
169.573 | 216.439 | 212.971 | 238.037 | 312.986 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.375 | 2.469 | 2.351 | 2.242 | 1.525 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
15.135 | 15.053 | 16.030 | 15.940 | 15.850 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
841.897 | 840.647 | 846.995 | 854.496 | 862.625 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
841.897 | 840.647 | 846.995 | 854.496 | 862.625 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
311.747 | 374.090 | 374.090 | 374.090 | 374.090 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
510 | 510 | 510 | 510 | 510 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
3.638 | 6.315 | 6.315 | 6.315 | 6.315 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
52.215 | 58.248 | 63.610 | 63.370 | 63.371 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
260.679 | 180.036 | 167.507 | 165.807 | 172.313 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
258.115 | 173.903 | 155.447 | 151.764 | 162.217 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.564 | 6.134 | 12.060 | 14.043 | 10.096 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
213.109 | 221.449 | 234.963 | 244.404 | 246.027 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.421.185 | 2.443.796 | 2.331.024 | 2.316.843 | 2.245.904 |