• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.315,17 +8,31/+0,64%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:55:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.315,17   +8,31/+0,64%  |   HNX-INDEX   235,78   +0,72/+0,31%  |   UPCOM-INDEX   98,40   +0,35/+0,36%  |   VN30   1.370,06   +6,18/+0,45%  |   HNX30   484,35   +1,61/+0,33%
01 Tháng Tư 2025 12:59:00 CH - Mở cửa
CTCP Chứng khoán Kiến Thiết Việt Nam (CSI : UPCOM)
Cập nhật ngày 01/04/2025
12:55:00 CH
34,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+0,59%)
Tham chiếu
34,10
Mở cửa
34,50
Cao nhất
34,80
Thấp nhất
34,10
Khối lượng
18.400
KLTB 10 ngày
31.590
Cao nhất 52 tuần
39,00
Thấp nhất 52 tuần
23,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
01/04/2025 34,30 0 39.800 0 47.500 -7.700 18.400 633.660
31/03/2025 34,80 88 55.610 97 64.403 -8.793 33.000 1.126.360
28/03/2025 34,00 85 54.307 86 63.498 -9.191 33.200 1.143.390
27/03/2025 34,30 84 48.407 92 60.743 -12.336 29.000 1.003.400
26/03/2025 34,30 80 48.327 85 61.341 -13.014 27.500 952.410
25/03/2025 34,80 97 64.211 85 71.446 -7.235 31.200 1.089.850
24/03/2025 35,20 96 49.153 64 58.147 -8.994 28.600 997.930
21/03/2025 35,00 99 68.311 71 75.549 -7.238 46.100 1.603.180
20/03/2025 35,40 100 59.036 82 65.947 -6.911 36.000 1.251.650
19/03/2025 35,30 73 53.009 96 70.840 -17.831 32.900 1.164.340
18/03/2025 35,50 93 58.473 114 84.462 -25.989 42.500 1.528.190
17/03/2025 36,30 90 55.046 104 68.507 -13.461 34.200 1.234.590
14/03/2025 35,80 90 51.606 102 74.908 -23.302 29.400 1.066.670
13/03/2025 36,00 98 63.207 123 89.708 -26.501 43.000 1.568.460
12/03/2025 37,00 121 66.307 99 73.663 -7.356 42.100 1.537.380
11/03/2025 36,40 96 58.907 82 65.700 -6.793 33.300 1.200.150
10/03/2025 36,50 97 60.518 105 59.070 1.448 35.900 1.307.420
07/03/2025 36,00 84 53.607 93 58.514 -4.907 30.600 1.106.060
06/03/2025 36,40 120 71.009 89 60.813 10.196 39.400 1.412.580
05/03/2025 34,80 77 54.007 95 65.514 -11.507 35.400 1.249.360