• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.288,56 +10,42/+0,82%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.288,56   +10,42/+0,82%  |   HNX-INDEX   237,79   +1,95/+0,83%  |   UPCOM-INDEX   99,34   -0,17/-0,17%  |   VN30   1.344,64   +7,25/+0,54%  |   HNX30   498,85   +6,18/+1,25%
20 Tháng Hai 2025 4:06:55 SA - Mở cửa
CTCP Chứng khoán Kiến Thiết Việt Nam (CSI : UPCOM)
Cập nhật ngày 19/02/2025
3:05:01 CH
35,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,30 (+3,79%)
Tham chiếu
34,30
Mở cửa
34,60
Cao nhất
35,60
Thấp nhất
34,40
Khối lượng
39.000
KLTB 10 ngày
33.090
Cao nhất 52 tuần
40,00
Thấp nhất 52 tuần
23,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
19/02/2025 35,60 119 70.206 105 65.867 4.339 39.000 1.367.980
18/02/2025 34,60 99 51.015 78 52.871 -1.856 26.800 918.040
17/02/2025 34,30 112 62.005 90 68.478 -6.473 41.200 1.392.640
14/02/2025 33,90 92 52.700 80 62.030 -9.330 27.600 928.020
13/02/2025 33,80 84 55.646 67 59.076 -3.430 30.000 998.500
12/02/2025 33,30 109 60.400 78 69.853 -9.453 31.600 1.049.300
11/02/2025 33,60 98 59.223 75 59.023 200 37.500 1.231.770
10/02/2025 32,00 87 48.900 90 63.346 -14.446 32.500 1.060.100
07/02/2025 33,20 96 57.400 89 70.946 -13.546 34.700 1.140.370
06/02/2025 33,00 110 54.655 72 65.100 -10.445 30.000 979.790
05/02/2025 32,60 105 67.655 69 76.201 -8.546 45.800 1.488.440
04/02/2025 32,90 130 67.266 74 68.610 -1.344 42.400 1.375.100
03/02/2025 32,00 94 55.975 96 63.810 -7.835 36.300 1.157.350
24/01/2025 32,50 108 67.300 90 70.610 -3.310 35.200 1.124.200
23/01/2025 32,20 126 64.535 66 59.335 5.200 32.700 1.038.380
22/01/2025 31,50 98 65.400 93 58.835 6.565 37.700 1.160.640
21/01/2025 31,00 88 52.700 81 51.300 1.400 29.400 904.530
20/01/2025 30,60 78 50.700 87 48.500 2.200 27.100 834.160
17/01/2025 31,00 102 53.365 81 55.600 -2.235 31.400 964.910
16/01/2025 30,90 101 55.800 71 73.100 -17.300 35.600 1.103.780