• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.315,46 +5,73/+0,44%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:14:58 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.315,46   +5,73/+0,44%  |   HNX-INDEX   219,65   +0,77/+0,35%  |   UPCOM-INDEX   95,45   +0,56/+0,59%  |   VN30   1.399,67   +1,80/+0,13%  |   HNX30   442,77   +3,47/+0,79%
15 Tháng Năm 2025 9:15:30 SA - Mở cửa
CTCP Chứng khoán Kiến Thiết Việt Nam (CSI : UPCOM)
Cập nhật ngày 15/05/2025
9:15:00 SA
37,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-0,53%)
Tham chiếu
38,00
Mở cửa
37,70
Cao nhất
38,00
Thấp nhất
37,70
Khối lượng
2.100
KLTB 10 ngày
31.800
Cao nhất 52 tuần
39,00
Thấp nhất 52 tuần
23,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
15/05/2025 11.049.892 0 1.900 -1.900 0 72.001 -72.001
14/05/2025 11.046.292 4.100 3.700 400 155.666 140.480 15.187
13/05/2025 11.042.792 1.300 15.400 -14.100 48.980 580.222 -531.242
12/05/2025 11.049.492 6.000 300 5.700 217.599 10.880 206.719
09/05/2025 11.050.192 12.100 7.500 4.600 439.601 272.480 167.121
08/05/2025 11.055.692 7.200 3.300 3.900 260.306 119.307 140.999
07/05/2025 11.060.692 4.400 2.200 2.200 157.937 78.969 78.969
06/05/2025 11.053.392 2.500 5.200 -2.700 91.010 189.300 -98.290
05/05/2025 11.025.592 3.200 5.300 -2.100 115.778 191.757 -75.979
29/04/2025 11.040.692 4.000 7.200 -3.200 143.270 257.887 -114.616
28/04/2025 11.041.892 24.200 16.100 8.100 840.073 558.891 281.181
25/04/2025 11.063.992 7.000 1.100 5.900 249.839 39.260 210.578
24/04/2025 11.067.292 5.700 2.800 2.900 203.557 99.993 103.564
23/04/2025 11.070.892 6.100 2.100 4.000 216.856 74.655 142.201
22/04/2025 11.069.892 4.400 3.700 700 154.022 129.519 24.504
21/04/2025 11.059.292 4.300 2.100 2.200 153.655 75.041 78.614
18/04/2025 11.060.792 7.800 7.100 700 281.834 256.541 25.293
17/04/2025 11.064.992 2.700 15.000 -12.300 96.742 537.454 -440.712
16/04/2025 11.063.892 3.700 2.800 900 132.939 100.603 32.337
15/04/2025 11.063.492 2.000 3.600 -1.600 72.226 130.006 -57.781