• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.197,13 -9,94/-0,82%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.197,13   -9,94/-0,82%  |   HNX-INDEX   207,71   -3,76/-1,78%  |   UPCOM-INDEX   89,67   -1,23/-1,35%  |   VN30   1.290,38   -3,91/-0,30%  |   HNX30   409,23   -11,76/-2,79%
23 Tháng Tư 2025 2:18:53 SA - Mở cửa
CTCP Chứng khoán Kiến Thiết Việt Nam (CSI : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/04/2025
3:10:02 CH
35,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,70 (-1,96%)
Tham chiếu
35,70
Mở cửa
35,00
Cao nhất
35,70
Thấp nhất
33,50
Khối lượng
41.300
KLTB 10 ngày
31.030
Cao nhất 52 tuần
39,00
Thấp nhất 52 tuần
23,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
22/04/2025 11.069.892 4.400 3.700 700 154.022 129.519 24.504
21/04/2025 11.059.292 4.300 2.100 2.200 153.655 75.041 78.614
18/04/2025 11.060.792 7.800 7.100 700 281.834 256.541 25.293
17/04/2025 11.064.992 2.700 15.000 -12.300 96.742 537.454 -440.712
16/04/2025 11.063.892 3.700 2.800 900 132.939 100.603 32.337
15/04/2025 11.063.492 2.000 3.600 -1.600 72.226 130.006 -57.781
14/04/2025 11.062.492 6.400 3.800 2.600 234.037 138.960 95.078
11/04/2025 11.065.992 14.300 4.100 10.200 520.610 149.266 371.344
10/04/2025 11.078.892 2.300 3.000 -700 81.988 106.940 -24.953
09/04/2025 11.076.892 8.800 2.900 5.900 275.807 90.891 184.916
08/04/2025 11.075.792 3.000 1.400 1.600 93.063 43.430 49.634
04/04/2025 11.075.692 3.800 4.300 -500 120.496 136.351 -15.855
03/04/2025 11.072.492 6.300 9.900 -3.600 205.620 323.117 -117.497
02/04/2025 11.071.792 6.700 3.100 3.600 231.670 107.190 124.479
01/04/2025 11.077.392 2.800 7.000 -4.200 96.150 240.374 -144.225
31/03/2025 11.076.392 4.400 7.000 -2.600 150.181 238.925 -88.744
28/03/2025 11.069.792 7.900 1.100 6.800 272.072 37.883 234.188
27/03/2025 11.069.492 4.200 3.800 400 145.320 131.480 13.840
26/03/2025 11.070.492 6.400 11.000 -4.600 221.652 380.964 -159.312
25/03/2025 11.075.192 4.600 8.200 -3.600 160.683 286.435 -125.752