|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.303.393 | 1.270.700 | 1.414.744 | 1.450.810 | 1.463.032 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
107.050 | 72.219 | 143.046 | 164.972 | 172.611 |
 | 1. Tiền |
|
|
67.050 | 60.219 | 67.046 | 65.972 | 84.611 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
40.000 | 12.000 | 76.000 | 99.000 | 88.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
540.000 | 555.000 | 550.000 | 595.000 | 605.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
540.000 | | | | 605.000 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 555.000 | 550.000 | 595.000 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
236.067 | 189.558 | 303.401 | 322.920 | 299.506 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
222.013 | 178.314 | 275.861 | 297.365 | 266.521 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.373 | 4.172 | 20.437 | 7.808 | 13.993 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.537 | 9.927 | 10.024 | 20.667 | 22.009 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.856 | -2.856 | -2.920 | -2.920 | -3.017 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
365.352 | 395.508 | 364.917 | 308.483 | 336.443 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
368.524 | 398.681 | 365.127 | 308.693 | 336.443 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.173 | -3.173 | -210 | -210 | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
54.924 | 58.414 | 53.380 | 59.435 | 49.472 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.868 | 5.088 | 4.342 | 13.100 | 1.882 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
49.712 | 50.433 | 46.115 | 43.952 | 44.452 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.345 | 2.894 | 2.922 | 2.383 | 3.138 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
418.377 | 403.083 | 395.108 | 386.966 | 395.196 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
576 | 538 | 598 | 598 | 662 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
576 | 538 | 598 | 598 | 662 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
78.442 | 67.049 | 56.131 | 52.328 | 62.682 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
76.686 | 65.294 | 54.375 | 50.573 | 60.926 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.105.562 | 1.105.562 | 1.104.367 | 1.111.668 | 1.125.986 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.028.877 | -1.040.269 | -1.049.992 | -1.061.095 | -1.065.060 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.756 | 1.756 | 1.756 | 1.756 | 1.756 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.394 | 6.394 | 6.394 | 6.394 | 6.394 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.638 | -4.638 | -4.638 | -4.638 | -4.638 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.371 | 448 | 5.691 | 5.381 | 3.115 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.371 | 448 | 5.691 | 5.381 | 3.115 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
337.988 | 335.047 | 332.687 | 328.658 | 328.737 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
325.130 | 324.216 | 321.759 | 318.697 | 316.233 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
12.858 | 10.832 | 10.929 | 9.961 | 12.503 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.721.770 | 1.673.783 | 1.809.852 | 1.837.776 | 1.858.228 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
285.500 | 187.849 | 258.445 | 318.132 | 304.450 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
285.500 | 187.849 | 258.445 | 318.132 | 304.450 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
100.916 | 45.896 | 74.205 | 76.753 | 122.196 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
32.125 | 52.709 | 38.682 | 36.384 | 22.913 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
334 | 754 | 2.539 | 861 | 1.248 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
56.083 | 14.023 | 50.142 | 33.177 | 42.480 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
36.586 | 11.685 | 21.011 | 38.756 | 37.442 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13.161 | 18.169 | 19.891 | 19.333 | 32.281 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.595 | 1.517 | 1.660 | 67.791 | 1.695 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 10.816 | 20.656 | 20.656 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
38.699 | 32.281 | 29.658 | 24.421 | 44.196 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.436.270 | 1.485.933 | 1.551.407 | 1.519.644 | 1.553.778 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.436.270 | 1.485.933 | 1.551.407 | 1.519.644 | 1.553.778 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
442.000 | 442.000 | 442.000 | 1.104.999 | 1.104.999 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
10 | 10 | 10 | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
22.952 | 22.952 | 22.952 | 22.952 | 22.952 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-25.413 | -25.413 | -25.413 | -25.413 | -25.413 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
645.888 | 645.888 | 729.920 | 78.880 | 78.880 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
11.949 | 11.949 | 11.949 | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
292.409 | 339.028 | 319.275 | 281.624 | 312.730 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
108.227 | 292.366 | 205.835 | 95.335 | 95.332 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
184.181 | 46.662 | 113.440 | 186.289 | 217.398 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
46.476 | 49.520 | 50.715 | 56.602 | 59.631 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.721.770 | 1.673.783 | 1.809.852 | 1.837.776 | 1.858.228 |