|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.450.810 | 1.463.032 | 1.456.289 | 1.688.726 | 1.730.037 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
164.972 | 172.611 | 105.685 | 131.039 | 104.701 |
 | 1. Tiền |
|
|
65.972 | 84.611 | 49.685 | 79.039 | 72.701 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
99.000 | 88.000 | 56.000 | 52.000 | 32.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
595.000 | 605.000 | 677.000 | 732.000 | 702.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 605.000 | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
595.000 | | 677.000 | 732.000 | 702.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
322.920 | 299.506 | 315.245 | 279.493 | 372.384 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
297.365 | 266.521 | 288.243 | 249.912 | 337.662 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.808 | 13.993 | 11.146 | 13.946 | 15.088 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
20.667 | 22.009 | 18.874 | 18.709 | 22.708 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.920 | -3.017 | -3.017 | -3.074 | -3.074 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
308.483 | 336.443 | 302.274 | 486.821 | 493.266 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
308.693 | 336.443 | 302.274 | 486.821 | 493.266 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-210 | | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
59.435 | 49.472 | 56.085 | 59.374 | 57.686 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
13.100 | 1.882 | 7.912 | 7.866 | 5.366 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
43.952 | 44.452 | 44.528 | 48.976 | 48.742 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.383 | 3.138 | 3.646 | 2.532 | 3.578 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
386.966 | 395.196 | 383.644 | 379.991 | 407.585 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
598 | 662 | 403 | 403 | 400 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
598 | 662 | 403 | 403 | 400 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
52.328 | 62.682 | 52.914 | 48.154 | 55.332 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
50.573 | 60.926 | 51.158 | 46.398 | 53.576 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.111.668 | 1.125.986 | 1.127.785 | 1.132.702 | 1.140.342 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.061.095 | -1.065.060 | -1.076.626 | -1.086.304 | -1.086.766 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.756 | 1.756 | 1.756 | 1.756 | 1.756 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.394 | 6.394 | 6.394 | 6.394 | 6.394 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.638 | -4.638 | -4.638 | -4.638 | -4.638 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.381 | 3.115 | 4.246 | 10.670 | 32.093 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.381 | 3.115 | 4.246 | 10.670 | 32.093 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
328.658 | 328.737 | 326.081 | 320.764 | 319.759 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
318.697 | 316.233 | 313.471 | 310.407 | 310.645 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
9.961 | 12.503 | 12.610 | 10.357 | 9.114 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.837.776 | 1.858.228 | 1.839.933 | 2.068.718 | 2.137.621 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
318.132 | 304.450 | 248.977 | 527.698 | 536.538 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
318.132 | 304.450 | 248.977 | 527.698 | 536.538 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
76.753 | 122.196 | 95.587 | 123.056 | 195.648 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
36.384 | 22.913 | 41.568 | 121.940 | 37.445 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
861 | 1.248 | 1.976 | 1.223 | 3.230 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
33.177 | 42.480 | 19.913 | 51.960 | 36.438 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
38.756 | 37.442 | 15.717 | 28.384 | 45.982 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
19.333 | 32.281 | 20.899 | 20.415 | 24.285 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
67.791 | 1.695 | 5.015 | 112.335 | 114.444 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
20.656 | | 21.149 | 42.298 | 57.283 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
24.421 | 44.196 | 27.154 | 26.085 | 21.784 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.519.644 | 1.553.778 | 1.590.956 | 1.541.020 | 1.601.083 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.519.644 | 1.553.778 | 1.590.956 | 1.541.020 | 1.601.083 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.104.999 | 1.104.999 | 1.104.999 | 1.104.999 | 1.104.999 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | 22.952 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
22.952 | 22.952 | 22.952 | 22.952 | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-25.413 | -25.413 | -25.413 | -25.413 | -25.413 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
78.880 | 78.880 | 78.880 | 142.420 | 142.420 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
281.624 | 312.730 | 359.810 | 247.720 | 305.469 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
95.335 | 95.332 | 307.421 | 132.692 | 132.690 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
186.289 | 217.398 | 52.389 | 115.028 | 172.779 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
56.602 | 59.631 | 49.728 | 48.342 | 50.658 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.837.776 | 1.858.228 | 1.839.933 | 2.068.718 | 2.137.621 |