|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
367.781 | 566.949 | 568.090 | 587.255 | 583.330 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
45.198 | 78.489 | 82.288 | 84.499 | 75.191 |
| 1. Tiền |
|
|
35.198 | 63.247 | 72.588 | 74.799 | 75.191 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | 15.242 | 9.700 | 9.700 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 145 | 145 | 145 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 145 | 145 | 145 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
200.809 | 306.561 | 273.848 | 318.938 | 287.237 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
93.942 | 95.700 | 129.945 | 144.734 | 94.238 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
12.916 | 26.478 | 29.761 | 29.027 | 35.596 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
94.766 | 185.197 | 114.956 | 145.991 | 158.218 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-814 | -814 | -814 | -814 | -814 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
112.057 | 163.341 | 199.694 | 174.133 | 208.530 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
112.057 | 163.341 | 199.694 | 174.133 | 208.530 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.718 | 18.558 | 12.114 | 9.541 | 12.226 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
39 | 17 | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.635 | 12.132 | 8.959 | 9.541 | 12.226 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.044 | 6.409 | 3.155 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
111.035 | 102.908 | 98.585 | 88.504 | 115.581 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11.239 | 8.135 | 8.125 | 8.083 | 34.182 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
9.803 | 6.699 | 6.689 | 6.689 | 21.758 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.436 | 1.436 | 1.436 | 1.394 | 12.424 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
46.643 | 48.769 | 45.240 | 36.425 | 31.986 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
46.643 | 48.769 | 45.240 | 36.425 | 30.986 |
| - Nguyên giá |
|
|
108.864 | 121.033 | 120.804 | 120.245 | 122.798 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-62.221 | -72.264 | -75.564 | -83.820 | -91.812 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | 1.000 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | 1.000 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
12.806 | 17.024 | 16.535 | 16.113 | 21.947 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
12.806 | 17.024 | 16.535 | 16.113 | 21.947 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | 1.000 |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 1.000 | 1.000 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
40.348 | 28.981 | 27.686 | 26.883 | 26.466 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
40.348 | 28.981 | 27.686 | 26.883 | 26.466 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
478.816 | 669.857 | 666.675 | 675.759 | 698.910 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
354.601 | 547.903 | 541.327 | 558.557 | 581.204 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
326.752 | 527.175 | 518.748 | 546.440 | 574.473 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
133.431 | 168.391 | 193.354 | 179.039 | 172.109 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
77.224 | 88.123 | 108.322 | 92.951 | 95.837 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
66.868 | 211.726 | 143.991 | 151.826 | 182.963 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
922 | 2.141 | 3.126 | 4.364 | 5.656 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.384 | 6.439 | 4.138 | 6.759 | 6.888 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6 | 3.892 | 6.962 | 12.530 | 24.379 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
43.788 | 44.839 | 57.776 | 97.211 | 85.439 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.128 | 1.624 | 1.080 | 1.760 | 1.202 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
27.849 | 20.728 | 22.579 | 12.117 | 6.731 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
3.612 | 3.612 | 3.562 | 3.562 | 3.921 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
3.741 | 2.483 | 10.501 | 4.863 | 375 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
398 | 398 | 398 | 398 | 398 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
20.099 | 14.235 | 8.118 | 3.294 | 2.037 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
124.215 | 121.955 | 125.348 | 117.202 | 117.706 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
124.215 | 121.955 | 125.348 | 117.202 | 117.706 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.000 | 80.000 | 80.000 | 87.998 | 87.998 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.396 | 5.396 | 5.396 | 5.396 | 5.396 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
27.242 | 27.242 | 27.242 | 19.244 | 19.244 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.287 | 6.790 | 10.176 | 2.662 | 4.054 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.457 | 3.402 | 5.971 | 6.600 | 2.662 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.830 | 3.388 | 4.206 | -3.939 | 1.393 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.290 | 2.527 | 2.534 | 1.903 | 1.014 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
478.816 | 669.857 | 666.675 | 675.759 | 698.910 |