|
|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
566.949 | 568.090 | 587.255 | 583.330 | 513.501 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
78.489 | 82.288 | 84.499 | 75.191 | 41.358 |
 | 1. Tiền |
|
|
63.247 | 72.588 | 74.799 | 75.191 | 41.358 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15.242 | 9.700 | 9.700 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 145 | 145 | 145 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 145 | 145 | 145 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
306.561 | 273.848 | 318.938 | 287.237 | 282.002 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
95.700 | 129.945 | 144.734 | 94.238 | 102.860 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
26.478 | 29.761 | 29.027 | 35.596 | 42.451 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
185.197 | 114.956 | 145.991 | 158.218 | 137.505 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-814 | -814 | -814 | -814 | -814 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
163.341 | 199.694 | 174.133 | 208.530 | 179.231 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
163.341 | 199.694 | 174.133 | 208.530 | 179.231 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
18.558 | 12.114 | 9.541 | 12.226 | 10.911 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
17 | | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12.132 | 8.959 | 9.541 | 12.226 | 10.911 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
6.409 | 3.155 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
102.908 | 98.585 | 88.504 | 115.581 | 125.300 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
8.135 | 8.125 | 8.083 | 34.182 | 30.706 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
6.699 | 6.689 | 6.689 | 21.758 | 21.758 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.436 | 1.436 | 1.394 | 12.424 | 8.948 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
48.769 | 45.240 | 36.425 | 31.986 | 27.090 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
48.769 | 45.240 | 36.425 | 30.986 | 26.090 |
 | - Nguyên giá |
|
|
121.033 | 120.804 | 120.245 | 122.798 | 123.061 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-72.264 | -75.564 | -83.820 | -91.812 | -96.971 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | 1.000 | 1.000 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | 1.000 | 1.000 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
17.024 | 16.535 | 16.113 | 21.947 | 41.491 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
17.024 | 16.535 | 16.113 | 21.947 | 41.491 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 1.000 | 1.000 | 1.000 | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | 1.000 | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 1.000 | 1.000 | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
28.981 | 27.686 | 26.883 | 26.466 | 26.013 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
28.981 | 27.686 | 26.883 | 26.466 | 26.013 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
669.857 | 666.675 | 675.759 | 698.910 | 638.801 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
547.903 | 541.327 | 558.557 | 581.204 | 520.540 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
527.175 | 518.748 | 546.440 | 574.473 | 514.263 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
168.391 | 193.354 | 179.039 | 172.109 | 157.477 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
88.123 | 108.322 | 92.951 | 95.837 | 101.090 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
211.726 | 143.991 | 151.826 | 182.963 | 110.415 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.141 | 3.126 | 4.364 | 5.656 | 7.654 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.439 | 4.138 | 6.759 | 6.888 | 6.371 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.892 | 6.962 | 12.530 | 24.379 | 16.027 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
44.839 | 57.776 | 97.211 | 85.439 | 113.394 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.624 | 1.080 | 1.760 | 1.202 | 1.835 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
20.728 | 22.579 | 12.117 | 6.731 | 6.277 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
3.612 | 3.562 | 3.562 | 3.921 | 3.921 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
2.483 | 10.501 | 4.863 | 375 | 720 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
398 | 398 | 398 | 398 | 398 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
14.235 | 8.118 | 3.294 | 2.037 | 1.237 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
121.955 | 125.348 | 117.202 | 117.706 | 118.262 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
121.955 | 125.348 | 117.202 | 117.706 | 118.262 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.000 | 80.000 | 87.998 | 87.998 | 87.998 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.396 | 5.396 | 5.396 | 5.396 | 5.396 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
27.242 | 27.242 | 19.244 | 19.244 | 19.244 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.790 | 10.176 | 2.662 | 4.054 | 4.609 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.402 | 5.971 | 6.600 | 2.662 | 3.042 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.388 | 4.206 | -3.939 | 1.393 | 1.567 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.527 | 2.534 | 1.903 | 1.014 | 1.014 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
669.857 | 666.675 | 675.759 | 698.910 | 638.801 |