|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
24,67%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
75,33%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Phan Quốc Hiếu
|
---
|
2.175.573
|
24,72%
|
31/12/2024
|
Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam
|
---
|
2.171.309
|
24,67%
|
31/12/2023
|
Phạm Văn Thúy
|
---
|
957.079
|
10,88%
|
31/12/2024
|
Trần Quốc Đoàn
|
Chủ tịch HĐQT
|
624.975
|
7,10%
|
31/12/2024
|
Trần Nhật Trung
|
---
|
442.977
|
5,03%
|
25/10/2022
|
Phạm Ngọc Côi
|
Phó Tổng giám đốc
|
409.537
|
4,65%
|
31/12/2024
|
Lê Hồng chiến
|
---
|
293.000
|
3,66%
|
10/05/2019
|
Công đoàn CTCP Đầu tư và Xây dựng công trình 3
|
---
|
200.000
|
2,27%
|
31/12/2023
|
Phạm Văn Đường
|
Thành viên HĐQT
|
185.879
|
2,11%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Kim Chinh
|
Trưởng ban kiểm soát
|
132.000
|
1,50%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thu Hương
|
---
|
95.187
|
1,08%
|
31/12/2024
|
Lê Văn Nhương
|
---
|
86.534
|
0,98%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Đức Thuận
|
---
|
71.514
|
0,81%
|
30/06/2024
|
Trần Quốc Chí
|
---
|
42.887
|
0,49%
|
31/12/2024
|
Phạm Công Sơn
|
Phó Tổng giám đốc
|
32.203
|
0,37%
|
31/12/2024
|
Vũ Văn Cường
|
Phó Tổng giám đốc
|
22.853
|
0,26%
|
31/12/2024
|
Đặng Quang Thịnh
|
Phó Tổng giám đốc
|
21.589
|
0,25%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Tự Hương
|
---
|
12.069
|
0,14%
|
31/12/2024
|
Phạm Văn Vụ
|
---
|
10.972
|
0,12%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Thanh Tịnh
|
---
|
3.632
|
0,04%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Tuyết Loan
|
---
|
3.212
|
0,04%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thành Đông
|
---
|
1.287
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Lê Văn Như
|
---
|
1.107
|
0,01%
|
30/06/2021
|
Phạm Văn Đắc
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
471
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Trần Minh Hùng
|
---
|
100
|
0,00%
|
31/12/2022
|
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công trình 3
|
---
|
93
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|