|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.579.520 | 5.627.168 | 5.188.825 | 5.297.072 | 5.239.127 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
572.374 | 817.851 | 394.218 | 611.053 | 751.313 |
| 1. Tiền |
|
|
472.374 | 517.851 | 294.218 | 411.053 | 451.313 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
100.000 | 300.000 | 100.000 | 200.000 | 300.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.082.000 | 1.000.000 | 845.000 | 797.000 | 788.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.082.000 | 1.000.000 | 845.000 | 797.000 | 788.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.109.888 | 2.944.780 | 2.959.374 | 3.134.513 | 3.022.793 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.230.282 | 2.012.978 | 2.127.458 | 2.158.357 | 2.138.315 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
193.289 | 249.245 | 198.624 | 207.724 | 215.704 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
739.160 | 786.110 | 733.246 | 855.532 | 753.286 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-52.843 | -103.552 | -99.955 | -87.099 | -84.513 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
750.142 | 783.427 | 895.787 | 651.784 | 603.205 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
769.668 | 802.281 | 914.641 | 670.501 | 621.911 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-19.526 | -18.853 | -18.853 | -18.716 | -18.706 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
65.116 | 81.110 | 94.445 | 102.722 | 73.815 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
64.517 | 81.110 | 94.445 | 102.722 | 73.815 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
599 | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.293.710 | 1.301.932 | 1.459.910 | 1.467.738 | 1.482.203 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
299.164 | 284.557 | 259.645 | 231.366 | 208.595 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
274.118 | 261.539 | 238.536 | 211.743 | 190.273 |
| - Nguyên giá |
|
|
726.716 | 740.194 | 744.604 | 745.021 | 731.870 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-452.599 | -478.656 | -506.068 | -533.279 | -541.597 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
25.046 | 23.018 | 21.110 | 19.623 | 18.323 |
| - Nguyên giá |
|
|
53.507 | 53.507 | 53.507 | 53.507 | 53.507 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-28.461 | -30.489 | -32.398 | -33.884 | -35.185 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
756.741 | 829.293 | 898.626 | 982.108 | 1.101.472 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.049.832 | 1.164.214 | 1.279.954 | 1.414.363 | 1.588.469 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-293.091 | -334.921 | -381.328 | -432.255 | -486.996 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
205.914 | 152.431 | 265.491 | 231.559 | 143.331 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
205.914 | 152.431 | 265.491 | 231.559 | 143.331 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
31.891 | 35.651 | 36.148 | 22.705 | 28.804 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
31.891 | 34.957 | 35.454 | 22.514 | 26.026 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 694 | 694 | 191 | 2.778 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.873.230 | 6.929.100 | 6.648.735 | 6.764.810 | 6.721.330 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
5.048.282 | 4.938.347 | 4.753.539 | 4.891.392 | 5.030.728 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.715.011 | 4.540.668 | 4.335.130 | 4.402.232 | 4.487.684 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.231.191 | 1.190.586 | 1.279.463 | 1.109.263 | 984.508 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
789.037 | 594.472 | 583.512 | 590.445 | 613.778 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
457.879 | 660.848 | 245.971 | 351.723 | 335.069 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
111.928 | 168.753 | 93.882 | 119.777 | 163.229 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
794.236 | 804.479 | 627.649 | 796.480 | 932.093 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
904.567 | 693.166 | 699.458 | 749.865 | 624.798 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
131.178 | 160.524 | 574.819 | 331.361 | 218.705 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
223.208 | 237.767 | 210.803 | 213.524 | 484.999 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
9.612 | 9.086 | 10.568 | 9.114 | 10.429 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
62.175 | 20.987 | 9.002 | 130.680 | 120.076 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
333.271 | 397.679 | 418.409 | 489.160 | 543.044 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
14.658 | 14.664 | 14.988 | 15.284 | 14.844 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
318.613 | 383.015 | 403.421 | 473.876 | 528.200 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.824.948 | 1.990.753 | 1.895.197 | 1.873.418 | 1.690.602 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.824.948 | 1.990.753 | 1.895.197 | 1.873.418 | 1.690.602 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.143.859 | 1.143.859 | 1.143.859 | 1.143.859 | 1.143.859 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-15 | -15 | -15 | -15 | -15 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
12.493 | 22.747 | 41.715 | 22.931 | 4.379 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | 100.000 | 100.000 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
668.564 | 824.162 | 709.638 | 606.643 | 442.379 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
295.349 | 307.659 | 593.506 | 365.403 | 54.877 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
373.216 | 516.503 | 116.132 | 241.240 | 387.502 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
47 | | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.873.230 | 6.929.100 | 6.648.735 | 6.764.810 | 6.721.330 |