|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.188.825 | 5.297.072 | 5.239.127 | 5.386.988 | 6.065.022 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
394.218 | 611.053 | 751.313 | 887.735 | 489.186 |
 | 1. Tiền |
|
|
294.218 | 411.053 | 451.313 | 787.735 | 489.186 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
100.000 | 200.000 | 300.000 | 100.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
845.000 | 797.000 | 788.000 | 853.500 | 1.495.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
845.000 | 797.000 | 788.000 | 853.500 | 1.495.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.959.374 | 3.134.513 | 3.022.793 | 2.904.922 | 3.154.216 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.127.458 | 2.158.357 | 2.138.315 | 1.925.249 | 2.125.979 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
198.624 | 207.724 | 215.704 | 247.807 | 319.121 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
733.246 | 855.532 | 753.286 | 820.723 | 797.835 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-99.955 | -87.099 | -84.513 | -88.858 | -88.719 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
895.787 | 651.784 | 603.205 | 602.091 | 801.533 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
914.641 | 670.501 | 621.911 | 620.665 | 817.729 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-18.853 | -18.716 | -18.706 | -18.574 | -16.196 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
94.445 | 102.722 | 73.815 | 138.740 | 124.587 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
94.445 | 102.722 | 73.815 | 138.740 | 124.587 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.459.910 | 1.467.738 | 1.482.203 | 1.680.207 | 1.642.645 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
259.645 | 231.366 | 208.595 | 190.730 | 175.555 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
238.536 | 211.743 | 190.273 | 173.600 | 159.592 |
 | - Nguyên giá |
|
|
744.604 | 745.021 | 731.870 | 734.990 | 739.522 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-506.068 | -533.279 | -541.597 | -561.390 | -579.930 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
21.110 | 19.623 | 18.323 | 17.130 | 15.962 |
 | - Nguyên giá |
|
|
53.507 | 53.507 | 53.507 | 53.507 | 53.507 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32.398 | -33.884 | -35.185 | -36.377 | -37.545 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
898.626 | 982.108 | 1.101.472 | 1.222.723 | 1.275.850 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.279.954 | 1.414.363 | 1.588.469 | 1.763.395 | 1.882.898 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-381.328 | -432.255 | -486.996 | -540.672 | -607.048 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
265.491 | 231.559 | 143.331 | 251.630 | 176.835 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
265.491 | 231.559 | 143.331 | 251.630 | 176.835 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
36.148 | 22.705 | 28.804 | 15.124 | 14.406 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
35.454 | 22.514 | 26.026 | 12.307 | 12.922 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
694 | 191 | 2.778 | 2.817 | 1.484 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.648.735 | 6.764.810 | 6.721.330 | 7.067.195 | 7.707.668 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.753.539 | 4.891.392 | 5.030.728 | 5.204.790 | 5.702.004 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.335.130 | 4.402.232 | 4.487.684 | 4.616.543 | 5.075.190 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.279.463 | 1.109.263 | 984.508 | 1.052.106 | 1.679.076 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
583.512 | 590.445 | 613.778 | 610.238 | 445.367 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
245.971 | 351.723 | 335.069 | 412.904 | 658.579 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
93.882 | 119.777 | 163.229 | 191.978 | 87.548 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
627.649 | 796.480 | 932.093 | 829.722 | 617.035 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
699.458 | 749.865 | 624.798 | 962.971 | 870.035 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
574.819 | 331.361 | 218.705 | 315.637 | 484.713 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
210.803 | 213.524 | 484.999 | 202.666 | 209.174 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
10.568 | 9.114 | 10.429 | 10.380 | 10.263 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.002 | 130.680 | 120.076 | 27.940 | 13.397 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
418.409 | 489.160 | 543.044 | 588.248 | 626.814 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
14.988 | 15.284 | 14.844 | 15.331 | 15.459 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
403.421 | 473.876 | 528.200 | 572.917 | 611.355 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.895.197 | 1.873.418 | 1.690.602 | 1.862.404 | 2.005.664 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.895.197 | 1.873.418 | 1.690.602 | 1.862.404 | 2.005.664 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.143.859 | 1.143.859 | 1.143.859 | 1.143.859 | 1.143.859 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-15 | -15 | -15 | -15 | -15 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
41.715 | 22.931 | 4.379 | 19.113 | 39.271 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
709.638 | 606.643 | 442.379 | 599.447 | 722.549 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
593.506 | 365.403 | 54.877 | 60.755 | 599.638 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
116.132 | 241.240 | 387.502 | 538.693 | 122.912 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.648.735 | 6.764.810 | 6.721.330 | 7.067.195 | 7.707.668 |