|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
446.501 | 451.306 | 445.638 | 329.569 | 94.674 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.387 | 6.932 | 43.805 | 12.239 | 2.730 |
| 1. Tiền |
|
|
8.387 | 6.932 | 43.805 | 12.239 | 2.730 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30.000 | 20.000 | 92.388 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
36 | 36 | 36 | 36 | 36 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-36 | -36 | -36 | -36 | -36 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30.000 | 20.000 | 92.388 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
335.182 | 379.230 | 268.997 | 265.657 | 34.634 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
50.046 | 60.899 | 75.207 | 77.719 | 25.144 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
284.928 | 317.434 | 192.946 | 162.642 | 7.216 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
207 | 897 | 844 | 25.297 | 2.274 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
69.625 | 42.922 | 38.822 | 49.340 | 54.981 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
69.625 | 42.922 | 38.822 | 49.340 | 54.981 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.308 | 2.222 | 1.625 | 2.333 | 2.328 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
67 | 66 | 204 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.241 | 2.156 | 1.421 | 2.333 | 2.328 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
28.364 | 27.707 | 27.102 | 109.472 | 365.362 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
13.768 | 13.198 | 12.629 | 11.161 | 8.655 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.404 | 8.168 | 7.932 | 7.696 | 5.460 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.557 | 9.557 | 9.557 | 9.557 | 7.157 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.154 | -1.390 | -1.626 | -1.862 | -1.698 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.364 | 5.031 | 4.697 | 3.465 | 3.195 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.700 | 7.700 | 7.700 | 6.160 | 6.160 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.336 | -2.669 | -3.003 | -2.695 | -2.965 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
12.902 | 12.917 | 12.917 | 12.917 | 9.463 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
12.902 | 12.917 | 12.917 | 12.917 | 9.463 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | 84.000 | 345.871 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | 84.000 | 327.171 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | 18.700 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.694 | 1.591 | 1.556 | 1.394 | 1.374 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.694 | 1.591 | 1.556 | 1.394 | 1.374 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
474.864 | 479.013 | 472.740 | 439.041 | 460.037 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
70.345 | 73.874 | 67.634 | 34.758 | 56.110 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
70.345 | 73.853 | 67.634 | 34.758 | 56.110 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
37.910 | 37.810 | 37.810 | 15.100 | 35.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
30.617 | 33.076 | 26.538 | 18.044 | 7.704 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
547 | 134 | 159 | 97 | 108 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
642 | 1.577 | 787 | 262 | 353 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 210 | 738 | 267 | 175 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
57 | 475 | 1.031 | 943 | 12.724 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
526 | 526 | 526 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
45 | 45 | 45 | 45 | 45 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| 21 | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 21 | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
404.520 | 405.139 | 405.106 | 404.283 | 403.927 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
404.520 | 405.139 | 405.106 | 404.283 | 403.927 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
297.000 | 297.000 | 297.000 | 295.600 | 296.600 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
18.919 | 18.919 | 18.919 | 18.919 | 18.919 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
196 | 196 | 196 | 196 | 196 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
76.156 | 76.800 | 78.050 | 77.094 | 77.798 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
66.637 | 65.922 | 77.569 | 77.070 | 78.003 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.519 | 10.877 | 480 | 25 | -206 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
12.248 | 12.224 | 10.942 | 12.474 | 10.415 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
474.864 | 479.013 | 472.740 | 439.041 | 460.037 |