|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.378.282 | 2.369.594 | 2.231.536 | 2.477.590 | 2.431.506 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
25.743 | 169.252 | 28.509 | 120.602 | 20.030 |
| 1. Tiền |
|
|
20.393 | 57.902 | 28.509 | 35.252 | 20.030 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.350 | 111.350 | | 85.350 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 24.800 | 37.550 | 38.200 | 43.550 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 24.800 | 37.550 | 38.200 | 43.550 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.547.060 | 1.539.027 | 1.562.727 | 1.647.594 | 1.718.697 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
164.684 | 245.849 | 284.396 | 324.182 | 372.796 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
339.977 | 167.565 | 217.895 | 189.807 | 177.522 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.044.254 | 1.127.826 | 1.062.649 | 1.136.294 | 1.171.068 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.855 | -2.212 | -2.212 | -2.689 | -2.689 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
759.769 | 627.883 | 569.593 | 646.670 | 634.231 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
766.643 | 633.881 | 576.248 | 652.118 | 639.679 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-6.874 | -5.998 | -6.655 | -5.449 | -5.449 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
45.710 | 8.631 | 33.156 | 24.525 | 14.999 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
35.349 | 6.295 | 31.451 | 23.498 | 13.971 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.191 | 1.235 | 1.027 | 1.027 | 1.027 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.169 | 1.101 | 679 | | 1 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
962.379 | 940.277 | 902.665 | 846.438 | 811.908 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
832.094 | 797.727 | 769.192 | 740.757 | 711.823 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
825.871 | 791.590 | 763.506 | 735.229 | 706.306 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.057.758 | 2.057.926 | 2.059.375 | 2.060.135 | 2.060.135 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.231.887 | -1.266.336 | -1.295.869 | -1.324.906 | -1.353.830 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2.888 | 2.888 | 2.523 | 2.449 | 2.523 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.254 | 3.254 | 3.254 | 3.254 | 3.254 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-366 | -366 | -732 | -805 | -732 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.334 | 3.249 | 3.164 | 3.079 | 2.995 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.390 | 3.390 | 3.390 | 3.390 | 3.390 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-56 | -141 | -226 | -311 | -395 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
30.182 | 30.711 | 30.115 | 30.115 | 29.917 |
| - Nguyên giá |
|
|
31.770 | 31.770 | 31.770 | 31.770 | 31.770 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.588 | -1.059 | -1.655 | -1.655 | -1.853 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
54.278 | 63.902 | 64.258 | 36.503 | 36.503 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
54.278 | 63.902 | 64.258 | 36.503 | 36.503 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
45.825 | 47.937 | 39.099 | 39.062 | 33.666 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
45.825 | 47.937 | 39.099 | 39.062 | 33.666 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.340.660 | 3.309.870 | 3.134.200 | 3.324.028 | 3.243.415 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.414.722 | 2.398.356 | 2.205.176 | 2.372.679 | 2.266.236 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.341.470 | 1.380.033 | 1.301.075 | 1.576.306 | 1.492.223 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
830.818 | 833.196 | 882.454 | 1.041.368 | 1.005.334 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
331.252 | 284.979 | 228.890 | 302.746 | 283.164 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.384 | 2.299 | 8.405 | 2.843 | 10.405 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
23.017 | 39.803 | 43.335 | 44.167 | 39.664 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
26.533 | 9.467 | 6.849 | 10.602 | 11.861 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
17.903 | 45.683 | 24.061 | 47.593 | 27.925 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
106.564 | 164.606 | 107.081 | 126.987 | 113.870 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.073.252 | 1.018.323 | 904.101 | 796.373 | 774.013 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.073.252 | 1.018.323 | 904.101 | 796.373 | 774.013 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
925.938 | 911.514 | 929.025 | 951.349 | 977.179 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
921.282 | 907.061 | 924.775 | 947.302 | 973.335 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
366.909 | 366.909 | 366.909 | 366.909 | 366.909 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
14.877 | 14.877 | 14.877 | 14.877 | 14.877 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
71.192 | 71.192 | 71.192 | 71.192 | 71.192 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
468.197 | 453.976 | 471.693 | 494.218 | 520.248 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
413.374 | 413.374 | 453.984 | 453.984 | 453.984 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
54.823 | 40.601 | 17.708 | 40.233 | 66.264 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
107 | 107 | 104 | 107 | 109 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
4.656 | 4.453 | 4.250 | 4.047 | 3.844 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
4.656 | | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| 4.453 | 4.250 | 4.047 | 3.844 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.340.660 | 3.309.870 | 3.134.200 | 3.324.028 | 3.243.415 |