|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.231.536 | 2.477.590 | 2.431.506 | 2.587.785 | 2.366.804 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
28.509 | 120.602 | 20.030 | 312.075 | 244.858 |
 | 1. Tiền |
|
|
28.509 | 35.252 | 20.030 | 46.075 | 27.858 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 85.350 | | 266.000 | 217.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
37.550 | 38.200 | 43.550 | 44.250 | 39.250 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
37.550 | 38.200 | 43.550 | 44.250 | 39.250 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.562.727 | 1.647.594 | 1.718.697 | 1.492.822 | 1.416.912 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
284.396 | 324.182 | 372.796 | 224.828 | 205.019 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
217.895 | 189.807 | 177.522 | 180.677 | 180.208 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.062.649 | 1.136.294 | 1.171.068 | 1.093.724 | 1.038.092 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.212 | -2.689 | -2.689 | -6.406 | -6.406 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
569.593 | 646.670 | 634.231 | 733.993 | 622.437 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
576.248 | 652.118 | 639.679 | 739.441 | 627.885 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-6.655 | -5.449 | -5.449 | -5.449 | -5.449 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
33.156 | 24.525 | 14.999 | 4.645 | 43.348 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
31.451 | 23.498 | 13.971 | 4.585 | 42.528 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.027 | 1.027 | 1.027 | 59 | 813 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
679 | | 1 | 1 | 7 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
902.665 | 846.438 | 811.908 | 745.825 | 714.420 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
769.192 | 740.757 | 711.823 | 681.057 | 652.681 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
763.506 | 735.229 | 706.306 | 674.525 | 646.677 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.059.375 | 2.060.135 | 2.060.135 | 2.051.350 | 2.051.535 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.295.869 | -1.324.906 | -1.353.830 | -1.376.825 | -1.404.859 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2.523 | 2.449 | 2.523 | 3.623 | 3.179 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.254 | 3.254 | 3.254 | 4.354 | 4.354 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-732 | -805 | -732 | -732 | -1.176 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.164 | 3.079 | 2.995 | 2.910 | 2.825 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.390 | 3.390 | 3.390 | 3.390 | 3.390 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-226 | -311 | -395 | -480 | -565 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
30.115 | 30.115 | 29.917 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
31.770 | 31.770 | 31.770 | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.655 | -1.655 | -1.853 | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
64.258 | 36.503 | 36.503 | 36.503 | 37.904 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
64.258 | 36.503 | 36.503 | 36.503 | 37.904 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
39.099 | 39.062 | 33.666 | 28.266 | 23.836 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
39.099 | 39.062 | 33.666 | 28.266 | 23.836 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.134.200 | 3.324.028 | 3.243.415 | 3.333.610 | 3.081.224 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.205.176 | 2.372.679 | 2.266.236 | 2.363.096 | 2.089.925 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.301.075 | 1.576.306 | 1.492.223 | 1.681.545 | 1.432.825 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
882.454 | 1.041.368 | 1.005.334 | 1.248.413 | 1.139.630 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
228.890 | 302.746 | 283.164 | 242.758 | 170.738 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.405 | 2.843 | 10.405 | 2.997 | 8.285 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
43.335 | 44.167 | 39.664 | 46.261 | 46.280 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.849 | 10.602 | 11.861 | 10.768 | 10.433 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
24.061 | 47.593 | 27.925 | 46.150 | 16.506 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
107.081 | 126.987 | 113.870 | 84.199 | 40.953 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
904.101 | 796.373 | 774.013 | 681.551 | 657.100 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | 212.000 | 212.000 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
904.101 | 796.373 | 774.013 | 469.551 | 445.100 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
929.025 | 951.349 | 977.179 | 970.514 | 991.299 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
924.775 | 947.302 | 973.335 | 966.873 | 987.861 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
366.909 | 366.909 | 366.909 | 366.909 | 366.909 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
14.877 | 14.877 | 14.877 | 14.877 | 14.877 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
71.192 | 71.192 | 71.192 | 71.192 | 71.192 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
471.693 | 494.218 | 520.248 | 513.793 | 534.778 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
453.984 | 453.984 | 453.984 | 453.984 | 513.793 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
17.708 | 40.233 | 66.264 | 59.808 | 20.985 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
104 | 107 | 109 | 103 | 105 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
4.250 | 4.047 | 3.844 | 3.641 | 3.438 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
4.250 | 4.047 | 3.844 | 3.641 | 3.438 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.134.200 | 3.324.028 | 3.243.415 | 3.333.610 | 3.081.224 |