|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
78.502 | 72.219 | 82.385 | 61.768 | 99.859 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.814 | 3.731 | 3.332 | 4.949 | 9.949 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.814 | 3.731 | 3.332 | 4.949 | 9.949 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
16.831 | 19.826 | 20.990 | 27.826 | 27.151 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
14.018 | 17.174 | 18.221 | 24.367 | 21.076 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.923 | 3.068 | 4.021 | 4.466 | 2.010 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.041 | 1.735 | 899 | 1.144 | 6.217 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.151 | -2.151 | -2.151 | -2.151 | -2.151 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
49.080 | 46.703 | 55.711 | 28.061 | 58.410 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
51.524 | 49.265 | 56.802 | 28.600 | 59.115 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.444 | -2.562 | -1.091 | -538 | -705 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.777 | 1.958 | 2.352 | 931 | 4.349 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
495 | 101 | 4 | 252 | 2.765 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.273 | 1.858 | 2.313 | 646 | 1.546 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
9 | | 35 | 34 | 38 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
41.634 | 54.420 | 51.754 | 48.410 | 52.749 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
38.982 | 38.289 | 49.541 | 46.347 | 49.954 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
25.612 | 25.277 | 36.887 | 33.917 | 37.880 |
 | - Nguyên giá |
|
|
38.961 | 40.821 | 55.449 | 55.506 | 62.502 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.349 | -15.544 | -18.562 | -21.589 | -24.621 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
13.370 | 13.012 | 12.654 | 12.430 | 12.073 |
 | - Nguyên giá |
|
|
14.119 | 14.119 | 14.119 | 14.252 | 14.252 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-750 | -1.108 | -1.466 | -1.822 | -2.178 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
150 | 13.862 | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
150 | 13.862 | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.501 | 2.268 | 2.214 | 2.062 | 2.795 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.501 | 2.268 | 2.214 | 2.062 | 2.795 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
120.136 | 126.638 | 134.140 | 110.177 | 152.608 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
69.167 | 77.082 | 80.503 | 52.453 | 95.441 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
61.229 | 62.784 | 67.372 | 44.674 | 90.187 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
54.369 | 55.149 | 57.544 | 36.656 | 84.286 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.336 | 3.388 | 2.455 | 2.492 | 2.878 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.752 | 3.457 | 5.046 | 1.084 | 652 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
158 | 104 | 306 | 786 | 643 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | 1.312 | 750 | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
55 | 70 | 98 | 1.234 | 94 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
129 | 183 | 179 | 336 | 249 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
278 | 345 | 377 | 1.064 | 1.242 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
152 | 88 | 54 | 272 | 143 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
7.938 | 14.298 | 13.132 | 7.779 | 5.254 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.938 | 14.298 | 13.132 | 7.779 | 5.254 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
50.969 | 49.557 | 53.636 | 57.724 | 57.167 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
50.969 | 49.557 | 53.636 | 57.724 | 57.167 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
42.000 | 42.000 | 42.000 | 42.000 | 42.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.254 | 2.254 | 2.254 | 2.254 | 2.254 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.135 | 4.135 | 4.135 | 4.135 | 4.135 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.579 | 1.167 | 5.246 | 9.334 | 8.777 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.294 | 757 | 1.167 | 4.255 | 4.584 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.285 | 409 | 4.080 | 5.079 | 4.193 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
120.136 | 126.638 | 134.140 | 110.177 | 152.608 |