|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
78.119 | 78.502 | 72.219 | 82.385 | 61.768 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.080 | 9.814 | 3.731 | 3.332 | 4.949 |
| 1. Tiền |
|
|
4.080 | 9.814 | 3.731 | 3.332 | 4.949 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
9.855 | 16.831 | 19.826 | 20.990 | 27.826 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.454 | 14.018 | 17.174 | 18.221 | 24.367 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.078 | 2.923 | 3.068 | 4.021 | 4.466 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.474 | 2.041 | 1.735 | 899 | 1.144 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.151 | -2.151 | -2.151 | -2.151 | -2.151 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
60.231 | 49.080 | 46.703 | 55.711 | 28.061 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
65.480 | 51.524 | 49.265 | 56.802 | 28.600 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5.248 | -2.444 | -2.562 | -1.091 | -538 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.953 | 2.777 | 1.958 | 2.352 | 931 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
168 | 495 | 101 | 4 | 252 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.782 | 2.273 | 1.858 | 2.313 | 646 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4 | 9 | | 35 | 34 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
44.338 | 41.634 | 54.420 | 51.754 | 48.410 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
40.956 | 38.982 | 38.289 | 49.541 | 46.347 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
27.228 | 25.612 | 25.277 | 36.887 | 33.917 |
| - Nguyên giá |
|
|
38.473 | 38.961 | 40.821 | 55.449 | 55.506 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.245 | -13.349 | -15.544 | -18.562 | -21.589 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
13.728 | 13.370 | 13.012 | 12.654 | 12.430 |
| - Nguyên giá |
|
|
14.119 | 14.119 | 14.119 | 14.119 | 14.252 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-392 | -750 | -1.108 | -1.466 | -1.822 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 150 | 13.862 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 150 | 13.862 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.382 | 2.501 | 2.268 | 2.214 | 2.062 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.382 | 2.501 | 2.268 | 2.214 | 2.062 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
122.457 | 120.136 | 126.638 | 134.140 | 110.177 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
71.213 | 69.167 | 77.082 | 80.503 | 52.453 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
62.872 | 61.229 | 62.784 | 67.372 | 44.674 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
52.998 | 54.369 | 55.149 | 57.544 | 36.656 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.192 | 2.336 | 3.388 | 2.455 | 2.492 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.760 | 3.752 | 3.457 | 5.046 | 1.084 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
219 | 158 | 104 | 306 | 786 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.031 | | | 1.312 | 750 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
268 | 55 | 70 | 98 | 1.234 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.151 | 129 | 183 | 179 | 336 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
189 | 278 | 345 | 377 | 1.064 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
65 | 152 | 88 | 54 | 272 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
8.341 | 7.938 | 14.298 | 13.132 | 7.779 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8.341 | 7.938 | 14.298 | 13.132 | 7.779 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
51.244 | 50.969 | 49.557 | 53.636 | 57.724 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
51.244 | 50.969 | 49.557 | 53.636 | 57.724 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
42.000 | 42.000 | 42.000 | 42.000 | 42.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.254 | 2.254 | 2.254 | 2.254 | 2.254 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.135 | 4.135 | 4.135 | 4.135 | 4.135 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.854 | 2.579 | 1.167 | 5.246 | 9.334 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
125 | 1.294 | 757 | 1.167 | 4.255 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.729 | 1.285 | 409 | 4.080 | 5.079 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
122.457 | 120.136 | 126.638 | 134.140 | 110.177 |