|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
91.051 | 93.155 | 94.074 | 105.156 | 101.488 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
20.201 | 16.479 | 17.044 | 14.834 | 8.946 |
| 1. Tiền |
|
|
20.201 | 14.479 | 10.044 | 9.834 | 8.946 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 2.000 | 7.000 | 5.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
14.500 | 15.320 | 20.820 | 28.820 | 36.320 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
14.500 | 15.320 | 20.820 | 28.820 | 36.320 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
23.917 | 29.615 | 31.060 | 33.428 | 29.012 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
23.825 | 29.028 | 31.027 | 33.359 | 28.867 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4 | 195 | 20 | 482 | 371 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
89 | 392 | 505 | 82 | 154 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | -492 | -496 | -381 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
32.323 | 31.618 | 25.065 | 27.934 | 26.962 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
32.323 | 31.618 | 25.726 | 28.025 | 27.253 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -660 | -91 | -290 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
110 | 123 | 85 | 140 | 248 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
110 | 123 | 85 | 135 | 238 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 5 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 9 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.112 | 4.593 | 4.730 | 3.992 | 4.524 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
4.612 | 4.093 | 4.098 | 3.473 | 4.006 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.183 | 3.673 | 3.078 | 2.563 | 3.289 |
| - Nguyên giá |
|
|
17.357 | 17.496 | 17.496 | 17.496 | 18.649 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.174 | -13.822 | -14.418 | -14.933 | -15.360 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
429 | 420 | 1.020 | 910 | 717 |
| - Nguyên giá |
|
|
800 | 800 | 1.450 | 1.515 | 1.515 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-371 | -380 | -429 | -604 | -798 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 132 | 18 | 18 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | 132 | 18 | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | 18 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
96.163 | 97.748 | 98.805 | 109.148 | 106.012 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
37.959 | 37.201 | 32.374 | 40.999 | 36.745 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
37.959 | 37.201 | 32.374 | 40.999 | 36.745 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
35.248 | 33.312 | 23.514 | 33.482 | 32.168 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8 | 11 | 392 | 10 | 6 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
938 | 887 | 1.893 | 934 | 828 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
926 | 961 | 4.154 | 4.589 | 2.640 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
490 | 1.702 | 1.030 | 896 | 564 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 721 | 348 | 152 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
195 | 246 | 473 | 441 | 292 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
155 | 82 | 196 | 298 | 95 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
58.204 | 60.548 | 66.431 | 68.149 | 69.267 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
58.204 | 60.548 | 66.431 | 68.149 | 69.267 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
19.416 | 19.416 | 19.416 | 19.416 | 19.416 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
27.247 | 29.844 | 32.124 | 35.514 | 37.332 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.294 | 1.294 | 1.294 | 1.294 | 1.294 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.247 | 9.994 | 13.597 | 11.925 | 11.225 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.607 | 5.607 | 5.607 | 5.607 | 5.607 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.640 | 4.387 | 7.990 | 6.318 | 5.619 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
96.163 | 97.748 | 98.805 | 109.148 | 106.012 |