|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
93.155 | 94.074 | 105.156 | 101.488 | 96.169 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.479 | 17.044 | 14.834 | 8.946 | 11.084 |
 | 1. Tiền |
|
|
14.479 | 10.044 | 9.834 | 8.946 | 11.084 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.000 | 7.000 | 5.000 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.320 | 20.820 | 28.820 | 36.320 | 36.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.320 | 20.820 | 28.820 | 36.320 | 36.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
29.615 | 31.060 | 33.428 | 29.012 | 24.347 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
29.028 | 31.027 | 33.359 | 28.867 | 24.598 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
195 | 20 | 482 | 371 | 209 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
392 | 505 | 82 | 154 | 306 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -492 | -496 | -381 | -765 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
31.618 | 25.065 | 27.934 | 26.962 | 24.165 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
31.618 | 25.726 | 28.025 | 27.253 | 24.494 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -660 | -91 | -290 | -328 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
123 | 85 | 140 | 248 | 72 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
123 | 85 | 135 | 238 | 58 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 5 | | 14 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 9 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.593 | 4.730 | 3.992 | 4.524 | 4.504 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
4.093 | 4.098 | 3.473 | 4.006 | 4.004 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.673 | 3.078 | 2.563 | 3.289 | 3.480 |
 | - Nguyên giá |
|
|
17.496 | 17.496 | 17.496 | 18.649 | 19.073 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.822 | -14.418 | -14.933 | -15.360 | -15.593 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
420 | 1.020 | 910 | 717 | 524 |
 | - Nguyên giá |
|
|
800 | 1.450 | 1.515 | 1.515 | 1.515 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-380 | -429 | -604 | -798 | -991 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 132 | 18 | 18 | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 132 | 18 | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 18 | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
97.748 | 98.805 | 109.148 | 106.012 | 100.672 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
37.201 | 32.374 | 40.999 | 36.745 | 33.011 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
37.201 | 32.374 | 40.999 | 36.745 | 33.011 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
33.312 | 23.514 | 33.482 | 32.168 | 29.463 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11 | 392 | 10 | 6 | 34 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
887 | 1.893 | 934 | 828 | 450 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
961 | 4.154 | 4.589 | 2.640 | 1.600 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.702 | 1.030 | 896 | 564 | 614 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 721 | 348 | 152 | 175 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
246 | 473 | 441 | 292 | 206 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
82 | 196 | 298 | 95 | 468 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
60.548 | 66.431 | 68.149 | 69.267 | 67.661 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
60.548 | 66.431 | 68.149 | 69.267 | 67.661 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
19.416 | 19.416 | 19.416 | 19.416 | 19.416 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
29.844 | 32.124 | 35.514 | 37.332 | 37.602 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.294 | 1.294 | 1.294 | 1.294 | 1.294 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.994 | 13.597 | 11.925 | 11.225 | 9.349 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.607 | 5.607 | 5.607 | 5.607 | 6.554 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.387 | 7.990 | 6.318 | 5.619 | 2.795 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
97.748 | 98.805 | 109.148 | 106.012 | 100.672 |