|
|
Q4 2016 | Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
171.235 | 157.817 | 185.011 | 125.561 | 107.887 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
632 | 20.576 | 6.830 | 22.604 | 23.905 |
| 1. Tiền |
|
|
632 | 7.076 | 6.830 | 7.504 | 5.900 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 13.500 | | 15.100 | 18.005 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.700 | 1.808 | 750 | 750 | 750 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.700 | 1.808 | 750 | 750 | 750 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
51.509 | 26.940 | 61.691 | 35.858 | 19.819 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
27.331 | 20.023 | 47.145 | 25.105 | 13.540 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.808 | 6.525 | 13.944 | 5.983 | 6.211 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 2.584 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
18.370 | 1.269 | 2.435 | 3.193 | 1.075 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -877 | -1.833 | -1.007 | -1.007 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
72.391 | 105.823 | 114.299 | 60.392 | 61.175 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
72.391 | 105.823 | 114.299 | 60.392 | 61.283 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | -109 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
45.003 | 2.670 | 1.442 | 5.957 | 2.239 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
44.940 | 1.715 | 1.293 | 5.514 | 936 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
43 | 954 | 148 | 442 | 1.303 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
20 | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
48.199 | 44.571 | 29.249 | 42.595 | 54.386 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
42.069 | 11.754 | 8.373 | 19.522 | 17.178 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.124 | 11.754 | 8.373 | 19.522 | 17.178 |
| - Nguyên giá |
|
|
126.152 | 121.856 | 114.522 | 122.888 | 109.967 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-119.028 | -110.102 | -106.149 | -103.366 | -92.789 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
34.945 | | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
34.975 | 30 | 30 | 30 | 30 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30 | -30 | -30 | -30 | -30 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| 25.323 | 15.198 | 15.198 | 26.884 |
| - Nguyên giá |
|
|
| 27.943 | 17.818 | 17.818 | 31.319 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -2.620 | -2.620 | -2.620 | -4.435 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 920 | 4.172 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 920 | 4.172 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.130 | 7.484 | 5.678 | 6.528 | 4.578 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
1.000 | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
5.130 | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 7.484 | 7.484 | 7.484 | 4.578 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -1.806 | -956 | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 11 | | 428 | 1.574 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 11 | | 428 | 1.574 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
219.434 | 202.387 | 214.260 | 168.156 | 162.273 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
79.816 | 128.032 | 163.785 | 137.692 | 64.861 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
79.816 | 127.755 | 163.208 | 137.115 | 64.685 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.015 | 28.389 | 78.266 | 23.092 | 21.060 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.014 | 7.965 | 51.654 | 16.990 | 5.417 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
57.420 | 14.883 | 11.614 | 74.974 | 5.804 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.473 | 1.751 | 3.282 | 1.848 | 11.902 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 462 | 925 | 424 | 83 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.182 | 1.995 | 2.756 | 4.129 | 5.625 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
936 | 59.497 | 1.007 | 1.054 | 1.077 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 319 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.776 | 12.813 | 13.704 | 14.603 | 13.399 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| 276 | 577 | 577 | 176 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 276 | 577 | 577 | 176 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
139.618 | 74.356 | 50.475 | 30.463 | 97.412 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
139.618 | 74.356 | 50.475 | 30.463 | 97.412 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
24.125 | 24.125 | 24.125 | 24.125 | 24.125 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
57 | 57 | 57 | 57 | 57 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
128 | 128 | 128 | 128 | 128 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | -26.351 | -26.351 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
78.055 | 41.867 | 17.742 | 23.893 | 23.893 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
37.253 | 8.178 | 8.422 | 8.611 | 75.560 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
32.141 | | 1.289 | 503 | 5.337 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.112 | 8.178 | 7.133 | 8.108 | 70.222 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
219.434 | 202.387 | 214.260 | 168.156 | 162.273 |