|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
37,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
63,00%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
---
|
622.169
|
25,79%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Nguyên Khoa
|
---
|
320.455
|
13,28%
|
31/12/2020
|
CTCP Công nghiệp Hóa chất Đà Nẵng
|
---
|
230.000
|
9,53%
|
17/12/2019
|
Nguyễn Đình Huỳnh
|
Chủ tịch HĐQT
|
175.217
|
7,26%
|
31/12/2020
|
Lê Thị Lan
|
---
|
172.903
|
7,17%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Phương Ca Dao
|
---
|
121.874
|
5,05%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Thái Phúc
|
---
|
79.607
|
3,30%
|
22/01/2020
|
Nguyễn Đình Huấn
|
Phó Tổng giám đốc
|
64.361
|
2,67%
|
31/12/2020
|
Hoàng Trung Dũng
|
Thành viên HĐQT
|
32.261
|
1,34%
|
22/04/2021
|
Nguyễn Phú Anh Tuấn
|
---
|
29.000
|
1,20%
|
31/12/2020
|
Phạm Cao Tuyên
|
Tổng giám đốc
|
28.184
|
1,17%
|
20/04/2021
|
Trần Văn Thu
|
Thành viên HĐQT
|
26.574
|
1,10%
|
19/04/2021
|
Nguyễn Thanh Linh
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
18.054
|
0,75%
|
31/12/2020
|
Phan Thị Tuyết
|
---
|
11.613
|
0,48%
|
31/12/2020
|
Lê Tề
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
10.354
|
0,43%
|
31/12/2020
|
Lê Thị Thanh Bình
|
---
|
3.704
|
0,15%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Văn Vũ
|
Kế toán trưởng
|
3.500
|
0,15%
|
06/07/2021
|
Dương Huyền Hương
|
Trưởng ban kiểm soát
|
3.044
|
0,13%
|
31/12/2020
|
Trương Như Tạo
|
---
|
500
|
0,02%
|
12/11/2018
|
|
|
|
|