• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.313,20 +3,47/+0,26%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.313,20   +3,47/+0,26%  |   HNX-INDEX   219,28   +0,40/+0,18%  |   UPCOM-INDEX   95,54   +0,65/+0,69%  |   VN30   1.401,49   +3,62/+0,26%  |   HNX30   439,70   +0,40/+0,09%
15 Tháng Năm 2025 4:53:56 CH - Mở cửa
CTCP Hóa An (DHA : HOSE)
Cập nhật ngày 15/05/2025
3:10:04 CH
38,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+0,53%)
Tham chiếu
38,00
Mở cửa
38,00
Cao nhất
38,30
Thấp nhất
38,00
Khối lượng
41.700
KLTB 10 ngày
29.530
Cao nhất 52 tuần
46,80
Thấp nhất 52 tuần
33,15
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
15/05/2025 38,20 0 0 0 0 0 41.700 1.589.190
14/05/2025 38,00 145 136.128 69 112.751 23.377 53.400 2.029.565
13/05/2025 38,10 174 114.416 85 90.248 24.168 55.700 2.111.325
12/05/2025 38,10 120 53.762 63 67.405 -13.643 30.400 1.156.200
09/05/2025 38,00 117 51.017 79 70.374 -19.357 20.200 768.975
08/05/2025 38,00 128 42.462 89 44.191 -1.729 13.000 493.580
07/05/2025 38,00 141 61.963 85 55.361 6.602 34.500 1.310.470
06/05/2025 38,30 107 51.641 54 29.963 21.678 12.600 478.560
05/05/2025 37,90 114 45.793 63 40.939 4.854 12.100 458.540
29/04/2025 38,10 169 62.072 72 63.916 -1.844 21.700 827.280
28/04/2025 38,55 98 23.313 56 41.942 -18.629 6.800 260.990
25/04/2025 38,55 93 37.507 78 69.354 -31.847 10.600 407.900
24/04/2025 38,40 105 47.318 92 118.390 -71.072 23.900 919.220
23/04/2025 38,10 110 42.933 82 86.433 -43.500 20.300 775.895
22/04/2025 37,90 168 69.656 134 117.528 -47.872 26.800 1.016.160
21/04/2025 38,75 116 66.391 124 114.196 -47.805 15.200 594.020
18/04/2025 38,55 160 79.374 134 168.029 -88.655 50.700 1.966.005
17/04/2025 38,65 105 75.875 185 345.133 -269.258 44.200 1.720.635
16/04/2025 38,60 109 77.471 154 161.446 -83.975 56.100 2.183.250
15/04/2025 38,55 118 82.454 136 154.338 -71.884 45.600 1.765.370