• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.303,22 -6,15/-0,47%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:45:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.303,22   -6,15/-0,47%  |   HNX-INDEX   236,51   -1,83/-0,77%  |   UPCOM-INDEX   98,92   -0,54/-0,55%  |   VN30   1.354,83   -6,33/-0,47%  |   HNX30   497,12   -3,78/-0,76%
04 Tháng Ba 2025 11:48:19 SA - Mở cửa
CTCP Dược Hậu Giang (DHG : HOSE)
Cập nhật ngày 04/03/2025
11:45:01 SA
101,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+0,20%)
Tham chiếu
101,70
Mở cửa
101,60
Cao nhất
102,00
Thấp nhất
101,60
Khối lượng
3.900
KLTB 10 ngày
21.350
Cao nhất 52 tuần
125,90
Thấp nhất 52 tuần
96,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
04/03/2025 101,90 0 0 0 0 0 3.900 397.180
03/03/2025 101,70 159 73.248 88 26.056 47.192 10.100 1.025.650
28/02/2025 101,50 196 61.442 90 48.973 12.469 17.100 1.729.730
27/02/2025 101,30 153 49.100 67 32.245 16.855 5.800 587.230
26/02/2025 101,30 166 59.913 100 33.239 26.674 13.200 1.338.430
25/02/2025 101,20 189 74.995 100 36.739 38.256 17.400 1.758.140
24/02/2025 101,20 171 90.522 146 74.654 15.868 34.300 3.469.260
21/02/2025 101,10 164 89.950 127 56.126 33.824 30.700 3.105.990
20/02/2025 101,10 174 95.572 136 57.096 38.476 28.800 2.913.990
19/02/2025 101,00 175 98.405 124 79.313 19.092 52.200 5.272.880
18/02/2025 101,00 208 82.787 125 44.543 38.244 19.100 1.921.300
17/02/2025 100,50 297 96.893 123 60.573 36.320 29.600 2.980.100
14/02/2025 100,70 308 90.818 140 71.157 19.661 34.400 3.465.180
13/02/2025 100,30 165 54.082 115 65.543 -11.461 23.200 2.344.270
12/02/2025 101,50 144 39.429 115 49.172 -9.743 8.400 855.580
11/02/2025 101,90 184 68.053 155 68.145 -92 21.500 2.197.510
10/02/2025 101,00 209 63.276 100 60.952 2.324 20.000 2.026.290
07/02/2025 102,40 151 44.947 112 39.524 5.423 13.300 1.360.750
06/02/2025 102,60 148 74.810 116 59.911 14.899 42.900 4.354.930
05/02/2025 101,20 173 49.310 114 48.138 1.172 10.600 1.074.540