• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.303,22 -6,15/-0,47%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:56:12 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.303,22   -6,15/-0,47%  |   HNX-INDEX   236,51   -1,83/-0,77%  |   UPCOM-INDEX   98,92   -0,54/-0,55%  |   VN30   1.354,83   -6,33/-0,47%  |   HNX30   497,12   -3,78/-0,75%
04 Tháng Ba 2025 11:56:52 SA - Mở cửa
CTCP Dược Hậu Giang (DHG : HOSE)
Cập nhật ngày 04/03/2025
11:56:12 SA
101,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+0,20%)
Tham chiếu
101,70
Mở cửa
101,60
Cao nhất
102,00
Thấp nhất
101,60
Khối lượng
3.900
KLTB 10 ngày
21.350
Cao nhất 52 tuần
125,90
Thấp nhất 52 tuần
96,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
04/03/2025 60.475.635 300 0 300 30.552 0 30.552
03/03/2025 60.475.929 600 1.576 -976 60.860 160.090 -99.230
28/02/2025 60.476.529 200 2.159 -1.959 20.220 218.090 -197.870
27/02/2025 60.476.406 1.200 6 1.194 121.460 610 120.850
26/02/2025 60.477.606 4.800 0 4.800 486.430 0 486.430
25/02/2025 60.480.074 1.100 323 777 111.030 32.690 78.340
24/02/2025 60.481.174 6.622 0 6.622 670.400 0 670.400
21/02/2025 60.487.796 1.700 2.332 -632 172.130 235.770 -63.640
20/02/2025 60.489.096 1.400 0 1.400 141.740 0 141.740
19/02/2025 60.487.490 500 0 500 50.520 0 50.520
18/02/2025 60.486.890 800 400 400 80.770 40.170 40.600
17/02/2025 60.486.790 440 3.006 -2.566 44.280 302.930 -258.650
14/02/2025 60.486.830 500 1.100 -600 50.410 110.850 -60.440
13/02/2025 60.487.330 0 900 -900 0 91.200 -91.200
12/02/2025 60.487.330 300 400 -100 30.520 41.000 -10.480
11/02/2025 60.487.630 400 0 400 40.940 0 40.940
10/02/2025 60.488.030 700 0 700 71.120 0 71.120
07/02/2025 60.488.730 200 0 200 20.480 0 20.480
06/02/2025 60.488.930 200 0 200 20.220 0 20.220
05/02/2025 60.487.830 2.800 0 2.800 283.920 0 283.920