|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.276.351 | 1.820.029 | 1.537.091 | 1.560.287 | 1.452.914 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
116.999 | 95.037 | 135.787 | 138.446 | 170.397 |
 | 1. Tiền |
|
|
116.999 | 95.037 | 135.787 | 138.446 | 170.397 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
50.000 | | | 30.700 | 76.300 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50.000 | | | 30.700 | 76.300 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.973.930 | 1.610.557 | 1.286.944 | 1.276.043 | 1.091.304 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
890.494 | 714.756 | 677.401 | 662.493 | 638.748 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
51.806 | 51.578 | 47.370 | 46.273 | 47.388 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.020.167 | 1.945.220 | 1.955.303 | 1.941.424 | 1.710.858 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
631.671 | 728.283 | 782.734 | 774.858 | 809.611 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.620.209 | -1.829.279 | -2.175.863 | -2.149.004 | -2.115.303 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
133.807 | 112.637 | 112.637 | 112.637 | 112.741 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
197.256 | 197.803 | 197.803 | 197.803 | 197.907 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-63.449 | -85.166 | -85.166 | -85.166 | -85.166 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.615 | 1.798 | 1.723 | 2.460 | 2.174 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
246 | 331 | 234 | 318 | 265 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
947 | 739 | 765 | 777 | 784 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
422 | 727 | 725 | 1.365 | 1.124 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.583.387 | 2.528.598 | 2.777.873 | 2.730.511 | 2.926.575 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
85.460 | 81.889 | 388.152 | 412.952 | 412.795 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
401.979 | 425.940 | 386.885 | 66.939 | 66.781 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.269 | 1.269 | 1.269 | 346.015 | 346.015 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-317.788 | -345.320 | -1 | -1 | -1 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.231.645 | 2.180.208 | 2.126.098 | 2.070.141 | 2.014.383 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.231.645 | 2.180.208 | 2.126.098 | 2.070.141 | 2.014.383 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.391.628 | 3.391.927 | 3.391.174 | 3.391.174 | 3.392.047 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.159.984 | -1.211.719 | -1.265.076 | -1.321.033 | -1.377.664 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
479 | 479 | 479 | 479 | 479 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-479 | -479 | -479 | -479 | -479 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
26.498 | 26.183 | 25.868 | 25.552 | 25.237 |
 | - Nguyên giá |
|
|
56.150 | 56.150 | 56.150 | 56.150 | 56.150 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-29.651 | -29.967 | -30.282 | -30.597 | -30.913 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
35.482 | 47.695 | 52.754 | 35.930 | 36.409 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
35.482 | 47.695 | 52.754 | 35.930 | 36.409 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
7.041 | 7.161 | 13.144 | 12.940 | 278.054 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
7.041 | 7.161 | 7.144 | 6.940 | 272.054 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
480 | 480 | 6.480 | 6.480 | 6.480 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-480 | -480 | -480 | -480 | -480 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
96.477 | 88.960 | 79.638 | 85.058 | 76.043 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
86.280 | 78.957 | 69.905 | 75.528 | 66.720 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
10.196 | 10.003 | 9.733 | 9.530 | 9.323 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
100.783 | 96.501 | 92.219 | 87.937 | 83.655 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.859.738 | 4.348.627 | 4.314.965 | 4.290.798 | 4.379.489 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.216.391 | 3.590.488 | 3.522.030 | 3.474.370 | 3.473.431 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.618.122 | 2.092.633 | 2.050.028 | 2.089.843 | 2.092.816 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.083.924 | 864.787 | 802.547 | 815.207 | 777.848 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
210.142 | 205.873 | 196.652 | 169.849 | 170.326 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
26.175 | 1.314 | 1.339 | 6.314 | 1.317 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
39.177 | 37.467 | 33.574 | 40.154 | 45.332 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.246 | 3.118 | 1.993 | 2.289 | 2.616 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
462.364 | 313.724 | 323.474 | 336.388 | 355.522 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
528 | 391 | 365 | 383 | 313 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
791.606 | 664.157 | 688.288 | 717.461 | 737.744 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.960 | 1.803 | 1.798 | 1.798 | 1.798 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.598.269 | 1.497.855 | 1.472.002 | 1.384.527 | 1.380.615 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
130 | 130 | 130 | 130 | 130 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.521.361 | 1.433.391 | 1.403.391 | 1.313.191 | 1.313.191 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
76.778 | 64.334 | 68.480 | 71.206 | 67.294 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
643.347 | 758.139 | 792.935 | 816.427 | 906.059 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
643.347 | 758.139 | 792.935 | 816.427 | 906.059 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.993.097 | 2.993.097 | 2.993.097 | 2.993.097 | 2.993.097 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
50.511 | 50.511 | 50.511 | 50.511 | 50.511 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.196 | 6.196 | 6.196 | 6.196 | 6.196 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-2.564.663 | -2.453.302 | -2.428.076 | -2.411.260 | -2.336.440 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-2.664.380 | -2.664.380 | -2.456.466 | -2.456.466 | -2.456.466 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
99.716 | 211.078 | 28.390 | 45.206 | 120.026 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
158.205 | 161.637 | 171.206 | 177.883 | 192.694 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.859.738 | 4.348.627 | 4.314.965 | 4.290.798 | 4.379.489 |