|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
866.343 | 2.022.428 | 2.276.351 | 1.820.029 | 1.537.091 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
159.050 | 170.918 | 116.999 | 95.037 | 135.787 |
 | 1. Tiền |
|
|
159.050 | 170.918 | 116.999 | 95.037 | 135.787 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
467.648 | 1.612.650 | 1.973.930 | 1.610.557 | 1.286.944 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
761.744 | 802.269 | 890.494 | 714.756 | 677.401 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
58.065 | 56.414 | 51.806 | 51.578 | 47.370 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
902.681 | 1.467.678 | 2.020.167 | 1.945.220 | 1.955.303 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
671.075 | 727.349 | 631.671 | 728.283 | 782.734 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.925.917 | -1.441.060 | -1.620.209 | -1.829.279 | -2.175.863 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
187.623 | 186.870 | 133.807 | 112.637 | 112.637 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
260.241 | 265.917 | 197.256 | 197.803 | 197.803 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-72.618 | -79.047 | -63.449 | -85.166 | -85.166 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.023 | 1.990 | 1.615 | 1.798 | 1.723 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
232 | 194 | 246 | 331 | 234 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.106 | 1.052 | 947 | 739 | 765 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
685 | 744 | 422 | 727 | 725 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.153.479 | 3.082.630 | 2.583.387 | 2.528.598 | 2.777.873 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.398.160 | 396.047 | 85.460 | 81.889 | 388.152 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
1.396.891 | 835.807 | 401.979 | 425.940 | 386.885 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.269 | 1.269 | 1.269 | 1.269 | 1.269 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| -441.029 | -317.788 | -345.320 | -1 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.363.809 | 2.311.297 | 2.231.645 | 2.180.208 | 2.126.098 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.341.364 | 2.290.409 | 2.231.645 | 2.180.208 | 2.126.098 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.185.655 | 4.208.334 | 3.391.628 | 3.391.927 | 3.391.174 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.844.290 | -1.917.925 | -1.159.984 | -1.211.719 | -1.265.076 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
22.445 | 20.888 | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
252.955 | 260.870 | 479 | 479 | 479 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-230.510 | -239.981 | -479 | -479 | -479 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
27.129 | 26.814 | 26.498 | 26.183 | 25.868 |
 | - Nguyên giá |
|
|
56.150 | 56.150 | 56.150 | 56.150 | 56.150 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-29.021 | -29.336 | -29.651 | -29.967 | -30.282 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
34.070 | 35.098 | 35.482 | 47.695 | 52.754 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
34.070 | 35.098 | 35.482 | 47.695 | 52.754 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
31.230 | 35.314 | 7.041 | 7.161 | 13.144 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
7.201 | 6.947 | 7.041 | 7.161 | 7.144 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
43.035 | 55.429 | 480 | 480 | 6.480 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-19.006 | -27.062 | -480 | -480 | -480 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
147.375 | 137.928 | 96.477 | 88.960 | 79.638 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
136.803 | 127.543 | 86.280 | 78.957 | 69.905 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
10.572 | 10.386 | 10.196 | 10.003 | 9.733 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
151.706 | 140.133 | 100.783 | 96.501 | 92.219 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.019.822 | 5.105.058 | 4.859.738 | 4.348.627 | 4.314.965 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.455.320 | 4.507.088 | 4.216.391 | 3.590.488 | 3.522.030 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.732.576 | 2.848.940 | 2.618.122 | 2.092.633 | 2.050.028 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.072.924 | 1.101.064 | 1.083.924 | 864.787 | 802.547 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
272.150 | 298.713 | 210.142 | 205.873 | 196.652 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
39.761 | 29.633 | 26.175 | 1.314 | 1.339 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
68.116 | 85.792 | 39.177 | 37.467 | 33.574 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
21.741 | 24.003 | 2.246 | 3.118 | 1.993 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
494.286 | 526.067 | 462.364 | 313.724 | 323.474 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
411 | 147 | 528 | 391 | 365 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
760.709 | 781.042 | 791.606 | 664.157 | 688.288 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.479 | 2.479 | 1.960 | 1.803 | 1.798 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.722.744 | 1.658.147 | 1.598.269 | 1.497.855 | 1.472.002 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
354 | 130 | 130 | 130 | 130 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.649.261 | 1.571.261 | 1.521.361 | 1.433.391 | 1.403.391 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
73.130 | 86.756 | 76.778 | 64.334 | 68.480 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
564.502 | 597.971 | 643.347 | 758.139 | 792.935 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
564.502 | 597.971 | 643.347 | 758.139 | 792.935 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.993.097 | 2.993.097 | 2.993.097 | 2.993.097 | 2.993.097 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
50.511 | 50.511 | 50.511 | 50.511 | 50.511 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
8.152 | 15.904 | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.196 | 6.196 | 6.196 | 6.196 | 6.196 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-2.636.702 | -2.617.143 | -2.564.663 | -2.453.302 | -2.428.076 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-2.664.380 | -2.664.380 | -2.664.380 | -2.664.380 | -2.456.466 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
27.678 | 47.236 | 99.716 | 211.078 | 28.390 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
143.248 | 149.406 | 158.205 | 161.637 | 171.206 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.019.822 | 5.105.058 | 4.859.738 | 4.348.627 | 4.314.965 |