• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.326,27   -8,14/-0,61%  |   HNX-INDEX   241,31   -0,56/-0,23%  |   UPCOM-INDEX   99,02   -0,30/-0,30%  |   VN30   1.387,30   -5,09/-0,37%  |   HNX30   496,38   -7,75/-1,54%
13 Tháng Ba 2025 4:40:47 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai (DLG : HOSE)
Cập nhật ngày 13/03/2025
3:10:02 CH
1,99 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,03 (-1,49%)
Tham chiếu
2,02
Mở cửa
2,00
Cao nhất
2,02
Thấp nhất
1,98
Khối lượng
1.487.700
KLTB 10 ngày
1.435.850
Cao nhất 52 tuần
2,42
Thấp nhất 52 tuần
1,60
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.618.049866.3432.022.4282.276.3511.820.029
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
194.566159.050170.918116.99995.037
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
50.00050.00050.00050.000 
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.147.922467.6481.612.6501.973.9301.610.557
IV. Tổng hàng tồn kho
223.929187.623186.870133.807112.637
V. Tài sản ngắn hạn khác
1.6332.0231.9901.6151.798
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
3.898.1234.153.4793.082.6302.583.3872.528.598
I. Các khoản phải thu dài hạn
1.103.8361.398.160396.04785.46081.889
II. Tài sản cố định
2.417.3872.363.8092.311.2972.231.6452.180.208
III. Bất động sản đầu tư
27.44427.12926.81426.49826.183
IV. Tài sản dở dang dài hạn
34.95834.07035.09835.48247.695
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
21.91731.23035.3147.0417.161
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
129.445147.375137.92896.47788.960
VII. Lợi thế thương mại
163.136151.706140.133100.78396.501
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
5.516.1725.019.8225.105.0584.859.7384.348.627
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
4.515.4774.455.3204.507.0884.216.3913.590.488
I. Nợ ngắn hạn
2.757.8922.732.5762.848.9402.618.1222.092.633
II. Nợ dài hạn
1.757.5851.722.7441.658.1471.598.2691.497.855
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
1.000.695564.502597.971643.347758.139
I. Vốn chủ sở hữu
1.000.695564.502597.971643.347758.139
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
5.516.1725.019.8225.105.0584.859.7384.348.627