|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.578.455 | 1.618.049 | 866.343 | 2.022.428 | 2.276.351 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
190.198 | 194.566 | 159.050 | 170.918 | 116.999 |
| 1. Tiền |
|
|
190.198 | 194.566 | 159.050 | 170.918 | 116.999 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.111.547 | 1.147.922 | 467.648 | 1.612.650 | 1.973.930 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
779.850 | 796.676 | 761.744 | 802.269 | 890.494 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
65.076 | 60.594 | 58.065 | 56.414 | 51.806 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.025.851 | 1.166.248 | 902.681 | 1.467.678 | 2.020.167 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
604.154 | 654.099 | 671.075 | 727.349 | 631.671 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.363.384 | -1.529.696 | -1.925.917 | -1.441.060 | -1.620.209 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
224.548 | 223.929 | 187.623 | 186.870 | 133.807 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
249.323 | 251.499 | 260.241 | 265.917 | 197.256 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-24.775 | -27.570 | -72.618 | -79.047 | -63.449 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.161 | 1.633 | 2.023 | 1.990 | 1.615 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.017 | 540 | 232 | 194 | 246 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.142 | 1.025 | 1.106 | 1.052 | 947 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2 | 68 | 685 | 744 | 422 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.161.184 | 3.898.123 | 4.153.479 | 3.082.630 | 2.583.387 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.299.796 | 1.103.836 | 1.398.160 | 396.047 | 85.460 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
1.298.527 | 1.102.568 | 1.396.891 | 835.807 | 401.979 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.269 | 1.269 | 1.269 | 1.269 | 1.269 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | -441.029 | -317.788 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.463.561 | 2.417.387 | 2.363.809 | 2.311.297 | 2.231.645 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.439.211 | 2.393.171 | 2.341.364 | 2.290.409 | 2.231.645 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.163.660 | 4.168.646 | 4.185.655 | 4.208.334 | 3.391.628 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.724.449 | -1.775.474 | -1.844.290 | -1.917.925 | -1.159.984 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
24.349 | 24.215 | 22.445 | 20.888 | |
| - Nguyên giá |
|
|
242.467 | 246.586 | 252.955 | 260.870 | 479 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-218.117 | -222.371 | -230.510 | -239.981 | -479 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
27.787 | 27.444 | 27.129 | 26.814 | 26.498 |
| - Nguyên giá |
|
|
56.150 | 56.150 | 56.150 | 56.150 | 56.150 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-28.362 | -28.705 | -29.021 | -29.336 | -29.651 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
34.871 | 34.958 | 34.070 | 35.098 | 35.482 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
34.871 | 34.958 | 34.070 | 35.098 | 35.482 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
22.703 | 21.917 | 31.230 | 35.314 | 7.041 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
7.000 | 7.053 | 7.201 | 6.947 | 7.041 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
42.082 | 42.150 | 43.035 | 55.429 | 480 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-26.379 | -27.286 | -19.006 | -27.062 | -480 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
137.114 | 129.445 | 147.375 | 137.928 | 96.477 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
126.189 | 118.685 | 136.803 | 127.543 | 86.280 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
10.925 | 10.760 | 10.572 | 10.386 | 10.196 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
175.352 | 163.136 | 151.706 | 140.133 | 100.783 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.739.639 | 5.516.172 | 5.019.822 | 5.105.058 | 4.859.738 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.584.831 | 4.515.477 | 4.455.320 | 4.507.088 | 4.216.391 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.743.356 | 2.757.892 | 2.732.576 | 2.848.940 | 2.618.122 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.129.920 | 1.122.314 | 1.072.924 | 1.101.064 | 1.083.924 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
280.478 | 277.467 | 272.150 | 298.713 | 210.142 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
38.684 | 39.761 | 39.761 | 29.633 | 26.175 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
79.655 | 82.004 | 68.116 | 85.792 | 39.177 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
23.218 | 24.469 | 21.741 | 24.003 | 2.246 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
492.762 | 493.316 | 494.286 | 526.067 | 462.364 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
940 | 333 | 411 | 147 | 528 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
695.149 | 715.698 | 760.709 | 781.042 | 791.606 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.549 | 2.529 | 2.479 | 2.479 | 1.960 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.841.475 | 1.757.585 | 1.722.744 | 1.658.147 | 1.598.269 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| 932 | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
220 | 130 | 354 | 130 | 130 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.772.061 | 1.688.861 | 1.649.261 | 1.571.261 | 1.521.361 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
69.195 | 67.662 | 73.130 | 86.756 | 76.778 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.154.807 | 1.000.695 | 564.502 | 597.971 | 643.347 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.154.807 | 1.000.695 | 564.502 | 597.971 | 643.347 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.993.097 | 2.993.097 | 2.993.097 | 2.993.097 | 2.993.097 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
50.511 | 50.511 | 50.511 | 50.511 | 50.511 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
5.120 | 982 | 8.152 | 15.904 | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.196 | 6.196 | 6.196 | 6.196 | 6.196 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-2.033.186 | -2.186.018 | -2.636.702 | -2.617.143 | -2.564.663 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-2.069.778 | -2.069.778 | -2.664.380 | -2.664.380 | -2.664.380 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
36.592 | -116.239 | 27.678 | 47.236 | 99.716 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
133.069 | 135.926 | 143.248 | 149.406 | 158.205 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.739.639 | 5.516.172 | 5.019.822 | 5.105.058 | 4.859.738 |