|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.022.428 | 2.276.351 | 1.820.029 | 1.537.091 | 1.600.954 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
170.918 | 116.999 | 95.037 | 135.787 | 138.446 |
 | 1. Tiền |
|
|
170.918 | 116.999 | 95.037 | 135.787 | 138.446 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
50.000 | 50.000 | | | 30.700 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50.000 | 50.000 | | | 30.700 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.612.650 | 1.973.930 | 1.610.557 | 1.286.944 | 1.316.694 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
802.269 | 890.494 | 714.756 | 677.401 | 662.489 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
56.414 | 51.806 | 51.578 | 47.370 | 46.273 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.467.678 | 2.020.167 | 1.945.220 | 1.955.303 | 1.956.424 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
727.349 | 631.671 | 728.283 | 782.734 | 805.209 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.441.060 | -1.620.209 | -1.829.279 | -2.175.863 | -2.153.700 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
186.870 | 133.807 | 112.637 | 112.637 | 112.637 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
265.917 | 197.256 | 197.803 | 197.803 | 197.803 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-79.047 | -63.449 | -85.166 | -85.166 | -85.166 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.990 | 1.615 | 1.798 | 1.723 | 2.477 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
194 | 246 | 331 | 234 | 160 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.052 | 947 | 739 | 765 | 777 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
744 | 422 | 727 | 725 | 1.540 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.082.630 | 2.583.387 | 2.528.598 | 2.777.873 | 2.716.566 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
396.047 | 85.460 | 81.889 | 388.152 | 397.952 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
835.807 | 401.979 | 425.940 | 386.885 | 51.939 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.269 | 1.269 | 1.269 | 1.269 | 346.015 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-441.029 | -317.788 | -345.320 | -1 | -1 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.311.297 | 2.231.645 | 2.180.208 | 2.126.098 | 2.070.141 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.290.409 | 2.231.645 | 2.180.208 | 2.126.098 | 2.070.141 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.208.334 | 3.391.628 | 3.391.927 | 3.391.174 | 3.391.174 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.917.925 | -1.159.984 | -1.211.719 | -1.265.076 | -1.321.033 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
20.888 | | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
260.870 | 479 | 479 | 479 | 479 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-239.981 | -479 | -479 | -479 | -479 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
26.814 | 26.498 | 26.183 | 25.868 | 25.552 |
 | - Nguyên giá |
|
|
56.150 | 56.150 | 56.150 | 56.150 | 56.150 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-29.336 | -29.651 | -29.967 | -30.282 | -30.597 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
35.098 | 35.482 | 47.695 | 52.754 | 35.930 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
35.098 | 35.482 | 47.695 | 52.754 | 35.930 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
35.314 | 7.041 | 7.161 | 13.144 | 12.940 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
6.947 | 7.041 | 7.161 | 7.144 | 6.940 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
55.429 | 480 | 480 | 6.480 | 6.480 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-27.062 | -480 | -480 | -480 | -480 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
137.928 | 96.477 | 88.960 | 79.638 | 86.113 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
127.543 | 86.280 | 78.957 | 69.905 | 76.583 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
10.386 | 10.196 | 10.003 | 9.733 | 9.530 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
140.133 | 100.783 | 96.501 | 92.219 | 87.937 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.105.058 | 4.859.738 | 4.348.627 | 4.314.965 | 4.317.520 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.507.088 | 4.216.391 | 3.590.488 | 3.522.030 | 3.469.972 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.848.940 | 2.618.122 | 2.092.633 | 2.050.028 | 2.009.669 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.101.064 | 1.083.924 | 864.787 | 802.547 | 735.007 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
298.713 | 210.142 | 205.873 | 196.652 | 169.849 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
29.633 | 26.175 | 1.314 | 1.339 | 6.309 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
85.792 | 39.177 | 37.467 | 33.574 | 40.185 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
24.003 | 2.246 | 3.118 | 1.993 | 2.289 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
526.067 | 462.364 | 313.724 | 323.474 | 336.388 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
147 | 528 | 391 | 365 | 383 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
781.042 | 791.606 | 664.157 | 688.288 | 717.461 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.479 | 1.960 | 1.803 | 1.798 | 1.798 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.658.147 | 1.598.269 | 1.497.855 | 1.472.002 | 1.460.303 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
130 | 130 | 130 | 130 | 130 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.571.261 | 1.521.361 | 1.433.391 | 1.403.391 | 1.393.391 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
86.756 | 76.778 | 64.334 | 68.480 | 66.782 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
597.971 | 643.347 | 758.139 | 792.935 | 847.548 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
597.971 | 643.347 | 758.139 | 792.935 | 847.548 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.993.097 | 2.993.097 | 2.993.097 | 2.993.097 | 2.993.097 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
50.511 | 50.511 | 50.511 | 50.511 | 50.511 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
15.904 | | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.196 | 6.196 | 6.196 | 6.196 | 6.196 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-2.617.143 | -2.564.663 | -2.453.302 | -2.428.076 | -2.382.436 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-2.664.380 | -2.664.380 | -2.664.380 | -2.456.466 | -2.456.466 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
47.236 | 99.716 | 211.078 | 28.390 | 74.030 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
149.406 | 158.205 | 161.637 | 171.206 | 180.180 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.105.058 | 4.859.738 | 4.348.627 | 4.314.965 | 4.317.520 |