|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
449.310 | 538.420 | 366.929 | 455.014 | 560.463 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.859 | 141.655 | 23.473 | 39.191 | 62.274 |
 | 1. Tiền |
|
|
19.859 | 15.855 | 23.473 | 39.191 | 62.274 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 125.800 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
241.244 | 192.706 | 225.955 | 192.958 | 329.020 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
251.574 | 202.599 | 233.518 | 200.782 | 335.019 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.000 | 3.362 | 5.441 | 2.031 | 5.288 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.120 | 1.145 | 1.353 | 4.115 | 2.683 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-14.450 | -14.399 | -14.357 | -13.970 | -13.970 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
185.721 | 197.374 | 112.463 | 217.803 | 163.985 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
185.721 | 197.374 | 112.463 | 217.803 | 163.985 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.486 | 6.685 | 5.038 | 5.062 | 5.184 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.486 | 2.877 | 2.058 | 1.882 | 822 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 3.788 | 2.786 | 3.003 | 2.535 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 20 | 194 | 177 | 1.826 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
32.566 | 31.557 | 30.492 | 37.905 | 35.844 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
502 | 153 | 153 | 103 | 564 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
502 | 153 | 153 | 103 | 564 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
11.000 | 11.705 | 10.980 | 18.347 | 14.413 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.722 | 11.349 | 10.806 | 18.293 | 14.413 |
 | - Nguyên giá |
|
|
39.269 | 42.077 | 44.190 | 54.983 | 54.803 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-28.547 | -30.728 | -33.384 | -36.691 | -40.390 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
278 | 356 | 174 | 55 | |
 | - Nguyên giá |
|
|
954 | 1.172 | 1.172 | 1.172 | 1.172 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-676 | -816 | -998 | -1.118 | -1.172 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
295 | 295 | 570 | 136 | 136 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
295 | 295 | 570 | 136 | 136 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
20.769 | 19.404 | 18.789 | 19.318 | 20.730 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
20.769 | 19.404 | 18.789 | 19.318 | 20.730 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
481.876 | 569.976 | 397.421 | 492.918 | 596.307 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
424.060 | 510.722 | 338.363 | 433.847 | 537.256 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
424.060 | 509.469 | 337.276 | 433.847 | 537.256 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
155.539 | 86.768 | 132.374 | 167.936 | 225.719 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
204.575 | 292.118 | 174.266 | 234.779 | 281.889 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.370 | 1.738 | 1.203 | 2.774 | 1.702 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.337 | 2.203 | 1.752 | 2.914 | 3.629 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.474 | 16.354 | 14.476 | 14.415 | 14.346 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
338 | 730 | 597 | 308 | 365 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
22.760 | 94.313 | 933 | 1.625 | 1.629 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
9.074 | 9.275 | 7.147 | 5.314 | 5.338 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.592 | 5.971 | 4.527 | 3.782 | 2.639 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| 1.252 | 1.088 | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 1.252 | 1.088 | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
57.816 | 59.254 | 59.058 | 59.071 | 59.051 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
57.816 | 59.254 | 59.058 | 59.071 | 59.051 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
25.001 | 25.001 | 25.001 | 25.001 | 25.001 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
26.440 | 27.753 | 29.103 | 29.103 | 29.350 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.375 | 6.501 | 4.954 | 4.968 | 4.700 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.375 | 6.501 | 4.954 | 4.968 | 4.700 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
481.876 | 569.976 | 397.421 | 492.918 | 596.307 |