|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
36,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,04%
|
Sở hữu khác
|
63,96%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam
|
---
|
900.021
|
36,00%
|
31/12/2023
|
CTCP Lốp Xe Việt
|
---
|
375.000
|
15,00%
|
31/12/2023
|
Đặng Quỳnh Tiên
|
---
|
219.213
|
8,77%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Quỳnh Phương
|
Thành viên HĐQT
|
174.463
|
6,98%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Mạnh Toàn
|
Thành viên HĐQT
|
137.923
|
5,52%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
Thành viên HĐQT
|
44.392
|
1,78%
|
30/06/2024
|
Phan Thành Chung
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
20.500
|
0,82%
|
30/06/2024
|
CTCP Giao nhận Vận tải Thuận Phong
|
---
|
20.000
|
0,80%
|
31/12/2023
|
Phan Thị Hằng
|
---
|
18.504
|
0,74%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
---
|
15.254
|
0,61%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thành Trung
|
Thành viên HĐQT
|
14.539
|
0,58%
|
30/06/2024
|
Trần Tất Thành
|
---
|
10.016
|
0,40%
|
31/12/2019
|
Trần Thị Ngọc Uyển
|
---
|
9.059
|
0,36%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Trung Tuyến
|
Phó Giám đốc
|
6.537
|
0,26%
|
30/06/2024
|
Đặng Thị Hương
|
---
|
5.492
|
0,22%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Hải Thanh
|
---
|
3.341
|
0,13%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|