|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
525.473 | 548.606 | 533.468 | 593.230 | 596.535 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
113.014 | 66.799 | 51.991 | 121.945 | 97.295 |
| 1. Tiền |
|
|
72.606 | 66.799 | 51.991 | 81.945 | 97.295 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
40.407 | | | 40.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
295.144 | 362.706 | 362.706 | 351.969 | 390.969 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
295.144 | 362.706 | 362.706 | 351.969 | 390.969 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
26.931 | 27.938 | 29.328 | 35.901 | 29.887 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
16.610 | 15.814 | 14.862 | 15.779 | 19.877 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.098 | 1.822 | 2.139 | 1.161 | 2.186 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16.155 | 17.998 | 20.231 | 26.865 | 15.729 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.932 | -7.696 | -7.904 | -7.904 | -7.904 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
37.100 | 40.311 | 42.784 | 42.012 | 44.670 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
37.100 | 40.311 | 42.784 | 42.012 | 44.670 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
53.284 | 50.852 | 46.660 | 41.403 | 33.714 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
212 | 248 | 229 | 362 | 298 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
34.195 | 32.895 | 28.839 | 24.257 | 18.978 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
18.877 | 17.708 | 17.592 | 16.783 | 14.438 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.147.998 | 1.121.430 | 1.098.320 | 1.075.613 | 1.053.734 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
100 | | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
100 | | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
571.155 | 1.040.249 | 1.052.944 | 1.036.841 | 1.012.067 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
570.755 | 1.039.928 | 1.052.556 | 1.036.517 | 1.011.804 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.995.759 | 2.501.428 | 2.543.894 | 2.558.690 | 2.565.088 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.425.004 | -1.461.500 | -1.491.338 | -1.522.173 | -1.553.284 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
400 | 320 | 388 | 325 | 263 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.697 | 9.697 | 9.847 | 9.847 | 9.847 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.297 | -9.376 | -9.459 | -9.522 | -9.584 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
569.093 | 73.797 | 35.948 | 29.359 | 32.423 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
569.093 | 73.797 | 35.948 | 29.359 | 32.423 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.650 | 7.384 | 9.428 | 9.412 | 9.243 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.650 | 7.384 | 9.428 | 9.412 | 9.243 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.673.470 | 1.670.036 | 1.631.789 | 1.668.843 | 1.650.269 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
878.556 | 860.826 | 794.646 | 900.008 | 862.095 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
312.777 | 304.459 | 260.132 | 380.965 | 364.288 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
61.578 | 61.930 | 62.135 | 61.054 | 60.695 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
56.703 | 82.890 | 43.255 | 41.340 | 35.373 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
829 | 652 | 727 | 704 | 814 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.830 | 6.947 | 6.216 | 7.755 | 8.395 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
22.712 | 26.463 | 10.894 | 18.122 | 22.804 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
24.289 | 2.312 | 14.155 | 27.324 | 42.414 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
128.522 | 115.887 | 117.768 | 207.945 | 182.887 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.313 | 7.379 | 4.981 | 16.721 | 10.907 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
565.779 | 556.367 | 534.514 | 519.043 | 497.807 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | 22 | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
108.553 | 104.761 | 101.067 | 97.623 | 93.930 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
454.721 | 445.074 | 426.888 | 414.882 | 397.218 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
138 | 165 | 171 | 171 | 291 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
2.367 | 6.367 | 6.367 | 6.367 | 6.367 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
794.915 | 809.209 | 837.142 | 768.835 | 788.174 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
793.857 | 808.391 | 836.324 | 768.017 | 787.356 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
579.641 | 579.641 | 579.641 | 579.641 | 579.641 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
8.994 | 8.994 | 8.994 | 8.994 | 8.994 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
117.103 | 117.103 | 117.103 | 128.098 | 128.098 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
88.120 | 102.654 | 130.587 | 51.284 | 70.624 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
158 | 158 | 103.721 | | 171 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
87.962 | 102.496 | 26.866 | 51.284 | 70.453 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
1.057 | 818 | 818 | 818 | 818 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
1.057 | 818 | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | 818 | 818 | 818 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.673.470 | 1.670.036 | 1.631.789 | 1.668.843 | 1.650.269 |