|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,19%
|
Sở hữu khác
|
99,81%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP VII
|
---
|
22.064.933
|
15,65%
|
11/07/2024
|
Vũ Đình Độ
|
---
|
12.780.770
|
9,07%
|
30/06/2024
|
Hoàng Anh Tuấn
|
Thành viên HĐQT
|
6.038.524
|
4,28%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thắm
|
---
|
5.901.334
|
4,96%
|
28/02/2022
|
Phạm Quốc Khánh
|
---
|
5.816.190
|
4,89%
|
26/01/2022
|
Đồng Diễm Nga My
|
---
|
5.587.442
|
4,70%
|
14/09/2023
|
Hoàng Văn Toàn
|
---
|
5.000.000
|
4,20%
|
12/06/2023
|
Công ty TNHH Capella Group
|
---
|
4.948.806
|
4,16%
|
04/07/2023
|
Vũ Ngọc Tú
|
---
|
4.066.351
|
3,42%
|
21/12/2021
|
Lê Tuấn Điệp
|
---
|
3.596.108
|
3,29%
|
28/11/2018
|
CTCP Đầu tư VSD
|
---
|
2.100.000
|
1,77%
|
21/12/2021
|
CTCP Chứng khoán Quốc Gia
|
---
|
1.318.698
|
1,11%
|
31/05/2023
|
CTCP Đầu tư Châu Á Thống Nhất
|
---
|
1.000.000
|
0,84%
|
21/12/2021
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
---
|
485.376
|
0,41%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Thế Minh
|
Chưa xác định
|
383.290
|
0,32%
|
30/06/2021
|
Phan Thị Thu Thảo
|
---
|
188.394
|
0,16%
|
30/06/2021
|
Trần Thái Sơn
|
---
|
24.918
|
0,02%
|
30/06/2023
|
Trần Minh Trang
|
---
|
12.000
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Trần Thị Thiện
|
---
|
8.922
|
0,01%
|
30/06/2023
|
CTCP DNP Holding
|
---
|
8.810
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Hồng Chương
|
---
|
8.000
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Trịnh Kiên
|
Tổng giám đốc
|
7.000
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
---
|
4.000
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Phương Thành
|
---
|
4.000
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Thành viên HĐQT
|
105
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Ngô Đức Vũ
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
36
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Hữu Chuyền
|
Phó Tổng giám đốc
|
4
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|