|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
59.833 | 37.624 | 67.147 | 65.178 | 65.500 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.305 | 5.656 | 11.322 | 15.361 | 10.422 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.240 | 4.648 | 9.275 | 7.219 | 10.422 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.065 | 1.008 | 2.047 | 8.142 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
41.290 | 24.380 | 43.956 | 38.315 | 43.762 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
41.290 | 24.380 | 43.956 | 38.315 | 43.762 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.014 | 3.860 | 5.248 | 6.934 | 6.595 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.307 | 1.748 | 3.445 | 4.921 | 4.639 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
841 | 816 | 400 | 625 | 271 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.866 | 1.296 | 1.404 | 1.389 | 1.685 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.737 | 3.536 | 5.321 | 3.569 | 4.232 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.737 | 3.536 | 5.321 | 3.569 | 4.232 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
487 | 192 | 1.300 | 1.000 | 489 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
487 | 168 | 311 | 982 | 489 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 24 | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 989 | 17 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
47.217 | 50.046 | 40.249 | 38.000 | 34.711 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.761 | 3.856 | 3.978 | 4.093 | 4.138 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.761 | 3.856 | 3.978 | 4.093 | 4.138 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
30.748 | 27.055 | 29.166 | 27.434 | 24.287 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
27.317 | 23.628 | 25.741 | 24.012 | 20.869 |
 | - Nguyên giá |
|
|
100.114 | 100.260 | 105.893 | 104.358 | 104.438 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-72.797 | -76.632 | -80.152 | -80.345 | -83.570 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.431 | 3.428 | 3.425 | 3.422 | 3.419 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.742 | 3.742 | 3.742 | 3.742 | 3.742 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-311 | -314 | -317 | -320 | -323 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.318 | 2.967 | 143 | 143 | 143 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.318 | 2.967 | 143 | 143 | 143 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.329 | 11.240 | 3.174 | 3.021 | 2.827 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.695 | 1.695 | 1.695 | 1.695 | 1.695 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.901 | 1.901 | 1.901 | 1.901 | 1.901 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-268 | -356 | -422 | -576 | -769 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 8.000 | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.062 | 4.927 | 3.788 | 3.309 | 3.314 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.062 | 4.927 | 3.788 | 3.309 | 3.314 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
107.050 | 87.669 | 107.396 | 103.178 | 100.211 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
26.353 | 12.880 | 29.114 | 24.473 | 25.554 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
23.600 | 10.549 | 28.441 | 23.800 | 24.841 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 3.493 | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.676 | 1.506 | 6.588 | 6.268 | 7.111 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.127 | 2.622 | 3.305 | 4.528 | 3.563 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.442 | 3 | 1.373 | 1.107 | 1.511 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.785 | 849 | 6.776 | 2.190 | 204 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
107 | 149 | 404 | 411 | 350 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
165 | 169 | 150 | 150 | 165 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.065 | 920 | 4.030 | 98 | 4.509 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.233 | 836 | 5.816 | 9.047 | 7.428 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.753 | 2.331 | 673 | 673 | 713 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
742 | 592 | 673 | 673 | 713 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.012 | 1.739 | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
80.696 | 74.789 | 78.283 | 78.705 | 74.657 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
80.696 | 74.789 | 78.283 | 78.705 | 74.657 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
74.597 | 74.597 | 74.597 | 74.597 | 74.597 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
5.903 | 5.903 | 5.903 | 5.903 | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.506 | -2.506 | -2.506 | -2.506 | -2.506 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.703 | -3.204 | 289 | 712 | 2.566 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.694 | 672 | -3.862 | 289 | 2.974 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.009 | -3.876 | 4.151 | 423 | -408 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
107.050 | 87.669 | 107.396 | 103.178 | 100.211 |