|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
12.894 | 16.218 | 15.424 | 23.421 | 28.015 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.464 | 2.256 | 2.158 | 4.845 | 9.364 |
| 1. Tiền |
|
|
2.464 | 2.256 | 2.158 | 4.845 | 9.364 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.885 | 7.972 | 5.623 | 8.650 | 7.427 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.029 | 3.206 | 3.094 | 3.823 | 4.638 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
23 | 2.329 | 61 | 1.693 | 484 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.122 | 2.725 | 2.756 | 3.421 | 2.507 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-288 | -288 | -288 | -288 | -202 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
205 | 158 | | 474 | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
205 | 158 | | 474 | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.340 | 5.832 | 7.642 | 9.452 | 11.224 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
94 | | | 57 | 509 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.247 | 5.737 | 7.642 | 9.395 | 10.715 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 95 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
85.196 | 79.379 | 81.280 | 73.673 | 68.618 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
73.385 | 65.824 | 68.243 | 60.984 | 55.112 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
73.019 | 65.458 | 67.877 | 60.618 | 54.746 |
| - Nguyên giá |
|
|
120.349 | 120.349 | 129.364 | 129.067 | 128.530 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-47.331 | -54.891 | -61.487 | -68.449 | -73.784 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
366 | 366 | 366 | 366 | 366 |
| - Nguyên giá |
|
|
366 | 366 | 366 | 366 | 366 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 461 | | | 229 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 461 | | | 229 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
8.760 | 8.760 | 8.760 | 8.760 | 8.760 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
15.806 | 15.806 | 15.806 | 15.806 | 15.806 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-7.046 | -7.046 | -7.046 | -7.046 | -7.046 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.051 | 4.334 | 4.276 | 3.929 | 4.516 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.051 | 4.334 | 4.276 | 3.929 | 4.516 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
98.090 | 95.597 | 96.704 | 97.094 | 96.633 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
25.259 | 21.893 | 24.227 | 21.564 | 14.883 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
13.064 | 13.581 | 18.309 | 20.501 | 14.883 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.883 | 3.883 | 5.257 | 4.855 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.242 | 1.143 | 2.572 | 2.047 | 1.513 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
855 | 1.983 | 4 | 5.000 | 5.871 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.061 | 1.320 | 414 | 2.100 | 2.936 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.917 | 2.424 | 1.008 | 3.277 | 2.909 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
534 | 1.006 | 1.717 | 954 | 453 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.162 | 732 | 5.969 | 703 | 410 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
411 | 1.091 | 1.370 | 1.565 | 791 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
12.195 | 8.312 | 5.918 | 1.063 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
12.195 | 8.312 | 5.918 | 1.063 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
72.831 | 73.703 | 72.477 | 75.531 | 81.749 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
72.831 | 73.703 | 72.477 | 75.531 | 81.749 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
47.200 | 47.200 | 47.200 | 47.200 | 47.200 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.003 | 14.816 | 15.617 | 16.334 | 17.136 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
736 | 736 | 736 | 736 | 736 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.889 | 10.948 | 8.921 | 11.257 | 16.673 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.755 | 2.941 | 1.664 | 3.234 | 4.231 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.133 | 8.006 | 7.256 | 8.024 | 12.442 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
98.090 | 95.597 | 96.704 | 97.094 | 96.633 |