|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
115.731 | 129.894 | 136.696 | 128.469 | 130.570 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.584 | 2.390 | 4.517 | 13.625 | 5.053 |
| 1. Tiền |
|
|
3.584 | 2.390 | 4.517 | 13.625 | 5.053 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
68.373 | 79.385 | 92.293 | 76.173 | 77.421 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.291 | 26.677 | 38.050 | 21.602 | 22.429 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.260 | 815 | 1.330 | 1.062 | 914 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
55.108 | 56.179 | 57.199 | 57.794 | 58.365 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.286 | -4.286 | -4.286 | -4.286 | -4.286 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
42.441 | 47.394 | 39.386 | 38.197 | 47.608 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
42.441 | 47.394 | 39.386 | 38.197 | 47.608 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.333 | 725 | 501 | 474 | 487 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
526 | 214 | 292 | 343 | 161 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
738 | 417 | 139 | 62 | 257 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
69 | 94 | 69 | 69 | 69 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
335.653 | 329.868 | 324.100 | 318.205 | 312.792 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
72.240 | 72.240 | 72.240 | 72.240 | 72.240 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
72.240 | 72.240 | 72.240 | 72.240 | 72.240 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
152.211 | 146.799 | 143.089 | 137.563 | 132.237 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
152.211 | 146.799 | 143.089 | 137.563 | 132.237 |
| - Nguyên giá |
|
|
287.594 | 287.701 | 289.451 | 289.451 | 289.656 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-135.383 | -140.902 | -146.362 | -151.888 | -157.419 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
811 | 811 | 811 | 811 | 811 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-811 | -811 | -811 | -811 | -811 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.912 | 1.912 | 77 | 77 | 77 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.912 | 1.912 | 77 | 77 | 77 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
93.960 | 93.960 | 93.960 | 93.960 | 93.960 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
93.960 | 93.960 | 93.960 | 93.960 | 93.960 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.330 | 14.957 | 14.733 | 14.365 | 14.278 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.330 | 14.957 | 14.733 | 14.365 | 14.278 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
451.385 | 459.762 | 460.796 | 446.674 | 443.362 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
364.791 | 374.629 | 376.027 | 367.726 | 362.057 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
249.116 | 258.954 | 270.627 | 262.326 | 256.656 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
84.335 | 84.585 | 94.760 | 92.970 | 90.455 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.526 | 33.752 | 25.903 | 17.560 | 19.659 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
17.314 | 10.679 | 15.930 | 16.996 | 19.260 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
54.006 | 53.996 | 54.007 | 54.281 | 54.005 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.708 | 1.341 | 1.865 | 2.320 | 3.332 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
37.521 | 39.694 | 41.888 | 43.355 | 38.670 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
34.420 | 34.622 | 35.988 | 34.558 | 30.990 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
285 | 285 | 285 | 285 | 285 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
115.676 | 115.676 | 105.401 | 105.401 | 105.401 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
93.960 | 93.960 | 93.960 | 93.960 | 93.960 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
21.716 | 21.716 | 11.441 | 11.441 | 11.441 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
86.594 | 85.133 | 84.769 | 78.948 | 81.305 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
86.418 | 84.958 | 84.594 | 78.772 | 81.130 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.902 | 4.902 | 4.902 | 4.902 | 4.902 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.267 | 3.267 | 3.267 | 3.267 | 3.267 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
250 | 250 | 250 | 250 | 250 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-122.001 | -123.462 | -123.826 | -129.647 | -127.290 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-98.018 | -122.068 | -122.068 | -122.068 | -122.068 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-23.983 | -1.394 | -1.758 | -7.579 | -5.222 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
175 | 175 | 175 | 175 | 175 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
175 | 175 | 175 | 175 | 175 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
451.385 | 459.762 | 460.796 | 446.674 | 443.362 |