|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,34%
|
Sở hữu khác
|
99,66%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tạ Quang Bắc
|
---
|
1.728.800
|
5,56%
|
03/06/2024
|
Lê Tuấn Điệp
|
---
|
1.519.000
|
4,89%
|
28/09/2022
|
Nguyễn Văn Cường
|
---
|
1.500.000
|
4,83%
|
14/03/2024
|
Trần Thị Vân Anh
|
---
|
1.459.252
|
4,69%
|
04/01/2018
|
Bùi Thị Thanh Chuyên
|
---
|
1.450.644
|
4,67%
|
04/01/2018
|
Trần Thanh Sang
|
---
|
1.435.418
|
4,62%
|
16/03/2018
|
Chu Duy Thọ
|
---
|
1.239.402
|
3,99%
|
04/01/2018
|
Nguyễn Quang Nguyên
|
Chủ tịch HĐQT
|
1.039.401
|
3,34%
|
30/06/2018
|
Phạm Hồng Nhung
|
---
|
900.252
|
2,90%
|
04/01/2018
|
Nguyễn Quang Tiến
|
Thành viên HĐQT
|
866.167
|
2,79%
|
30/06/2018
|
Phạm Quỳnh Anh
|
---
|
754.392
|
2,43%
|
04/01/2018
|
Nguyễn Ngọc Lâm
|
Thành viên HĐQT
|
736.243
|
2,37%
|
30/06/2018
|
Nguyễn Thị Hằng
|
---
|
702.902
|
2,26%
|
04/01/2018
|
Nguyễn Văn Sơn
|
---
|
557.000
|
1,79%
|
21/03/2024
|
Nguyễn Thị Liên
|
---
|
501.840
|
1,61%
|
04/01/2018
|
Lê Tiến Dũng
|
Tổng giám đốc
|
86.616
|
0,28%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Thanh Thùy Minh
|
---
|
58.850
|
0,19%
|
28/09/2018
|
Tạ Thị Ánh
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
53.866
|
0,17%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Ngọc Tú
|
Thành viên HĐQT
|
2.150
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Trịnh Thị Như Quỳnh
|
---
|
1.020
|
0,00%
|
04/01/2018
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
---
|
1.020
|
0,00%
|
04/01/2018
|
Phạm Thị Thanh Thủy
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
538
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Thu Trà
|
---
|
538
|
0,00%
|
04/01/2018
|
Trần Thị Kim Hảo
|
---
|
538
|
0,00%
|
04/01/2018
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
---
|
538
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Thị Kim Duyên
|
---
|
538
|
0,00%
|
04/01/2018
|
Nguyễn Thị Thúy Nga
|
---
|
538
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Dương Thị Cúc
|
---
|
430
|
0,00%
|
04/01/2018
|
Nguyễn Thị Thu Hồng
|
---
|
430
|
0,00%
|
04/01/2018
|
|
|
|
|