• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.708,92 +11,09/+0,65%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:55:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.708,92   +11,09/+0,65%  |   HNX-INDEX   273,10   -0,24/-0,09%  |   UPCOM-INDEX   110,68   +0,25/+0,23%  |   VN30   1.933,92   +10,97/+0,57%  |   HNX30   587,66   -0,35/-0,06%
09 Tháng Mười 2025 1:55:49 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Điện Quang (DQC : HOSE)
Cập nhật ngày 09/10/2025
1:54:59 CH
11,15 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,15 (+1,36%)
Tham chiếu
11,00
Mở cửa
11,15
Cao nhất
11,15
Thấp nhất
11,15
Khối lượng
1.400
KLTB 10 ngày
4.220
Cao nhất 52 tuần
13,50
Thấp nhất 52 tuần
8,24
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
09/10/2025 11,15 0 0 0 0 0 1.400 15.610
08/10/2025 11,00 58 22.741 30 14.029 8.712 2.600 28.580
07/10/2025 11,40 67 1.201.230 31 1.169.100 32.130 10.000 14.140.080
06/10/2025 11,45 81 82.108 36 25.000 57.108 7.300 80.035
03/10/2025 11,25 25 24.701 20 9.700 15.001 100 1.125
02/10/2025 11,25 66 53.856 29 20.143 33.713 4.000 44.655
01/10/2025 11,35 37 34.522 30 27.570 6.952 2.400 27.240
30/09/2025 11,45 49 36.528 32 29.153 7.375 5.500 62.420
29/09/2025 11,45 45 28.121 37 21.531 6.590 7.900 90.205
26/09/2025 11,75 25 16.269 34 33.715 -17.446 1.000 11.750
25/09/2025 11,75 64 49.931 25 27.510 22.421 7.700 87.670
24/09/2025 11,85 41 20.527 23 8.912 11.615 2.400 27.715
23/09/2025 11,70 49 32.405 35 37.800 -5.395 10.900 124.885
22/09/2025 11,70 46 19.607 63 75.931 -56.324 11.500 135.130
19/09/2025 11,90 45 2.104.796 65 2.149.112 -44.316 10.000 25.397.573
18/09/2025 11,80 60 35.138 49 59.612 -24.474 4.800 55.850
17/09/2025 11,85 53 40.559 72 92.521 -51.962 16.200 190.870
16/09/2025 11,90 61 30.394 64 54.805 -24.411 3.700 44.165
15/09/2025 12,05 104 91.985 110 85.236 6.749 44.400 535.020
12/09/2025 11,65 57 62.799 34 55.732 7.067 25.200 290.445