|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
47.486 | 54.668 | 51.670 | 48.270 | 43.066 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.260 | 6.274 | 3.465 | 2.671 | 3.995 |
| 1. Tiền |
|
|
8.260 | 6.274 | 3.465 | 2.671 | 3.995 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
24.609 | 43.922 | 42.869 | 37.472 | 29.362 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
35.683 | 64.689 | 64.562 | 50.822 | 35.521 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
66 | 472 | 304 | 3.401 | 8.336 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
15.695 | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
518 | 6.632 | 5.874 | 11.119 | 13.376 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-27.353 | -27.871 | -27.871 | -27.871 | -27.871 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12.711 | 2.789 | 4.387 | 4.807 | 5.208 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
19.148 | 9.227 | 10.825 | 11.245 | 11.646 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-6.438 | -6.438 | -6.438 | -6.438 | -6.438 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.907 | 1.682 | 948 | 3.319 | 4.501 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.152 | 1.627 | 893 | 3.272 | 4.453 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
754 | 55 | 55 | 48 | 48 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
70.788 | 81.969 | 89.780 | 102.015 | 116.563 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
55.083 | 55.083 | 55.083 | 47.000 | 47.000 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
55.083 | 55.083 | 55.083 | 47.000 | 47.000 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.339 | 2.089 | 1.839 | 1.685 | 1.467 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.339 | 2.089 | 1.839 | 1.685 | 1.467 |
| - Nguyên giá |
|
|
15.223 | 15.223 | 15.223 | 15.223 | 15.223 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.883 | -13.133 | -13.384 | -13.538 | -13.756 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10.407 | 23.071 | 31.108 | 51.637 | 66.419 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10.407 | 23.071 | 31.108 | 51.637 | 66.419 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 980 | 980 | 980 | 980 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 980 | 980 | 980 | 980 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
874 | 745 | 769 | 714 | 697 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
874 | 745 | 769 | 714 | 697 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
2.083 | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
118.274 | 136.637 | 141.450 | 150.285 | 159.629 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
42.822 | 53.838 | 58.416 | 66.994 | 75.865 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
35.822 | 41.838 | 36.735 | 24.339 | 27.510 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.920 | 10.470 | 6.625 | 8.200 | 7.480 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.840 | 17.308 | 18.336 | 8.523 | 9.778 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.203 | 4.773 | 4.442 | 4.381 | 6.514 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| 426 | | | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.610 | 1.917 | 1.846 | 1.903 | 2.318 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
555 | 1.170 | 1.434 | 359 | 412 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.361 | 5.447 | 3.725 | 652 | 691 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
332 | 328 | 328 | 320 | 317 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
7.000 | 12.000 | 21.680 | 42.655 | 48.355 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.000 | 12.000 | 21.680 | 42.655 | 48.355 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
75.452 | 82.798 | 83.035 | 83.291 | 83.764 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
75.452 | 82.798 | 83.035 | 83.291 | 83.764 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
106.697 | 106.697 | 106.697 | 106.697 | 106.697 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.156 | 2.156 | 2.156 | 2.156 | 2.156 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-38.405 | -26.055 | -25.818 | -25.562 | -25.089 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-27.834 | -28.975 | -26.147 | -26.147 | -26.147 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-10.571 | 2.921 | 328 | 584 | 1.058 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
5.004 | | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
118.274 | 136.637 | 141.450 | 150.285 | 159.629 |