|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,34%
|
Sở hữu khác
|
99,66%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Hoàng Hà Phương
|
Chủ tịch HĐQT
|
2.440.700
|
22,87%
|
30/06/2024
|
Tạ Thị Thanh Hương
|
---
|
952.000
|
8,92%
|
21/02/2024
|
Nguyễn Quang Hải
|
Thành viên HĐQT
|
550.000
|
5,15%
|
30/06/2024
|
CTCP HLS
|
---
|
530.000
|
4,97%
|
14/02/2019
|
Bùi Thị Huệ
|
---
|
423.800
|
3,97%
|
10/09/2024
|
Nguyễn Hải Long
|
---
|
350.100
|
3,28%
|
30/06/2024
|
Phạm Thị Châu
|
---
|
323.000
|
3,03%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
302.300
|
2,83%
|
18/11/2024
|
Nguyễn Quang Vũ
|
---
|
253.000
|
2,37%
|
30/06/2024
|
Hoàng Thị Thu Hảo
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
221.900
|
2,08%
|
13/11/2024
|
Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn và Đầu tư Thành Phát
|
---
|
201.900
|
1,89%
|
15/09/2022
|
Hà Thị Minh Thúy
|
---
|
164.600
|
1,54%
|
31/12/2022
|
Lưu Thị Lý
|
Kế toán trưởng
|
150.000
|
1,41%
|
13/11/2024
|
Nguyễn Thị Việt Loan
|
---
|
129.800
|
1,22%
|
31/12/2022
|
Phạm Thị Ngọc Lan
|
---
|
98.000
|
0,92%
|
27/06/2024
|
Đỗ Thị Nhàn
|
---
|
80.100
|
0,75%
|
18/09/2024
|
Hoàng Thanh Tùng
|
Phó Tổng giám đốc
|
65.000
|
0,61%
|
15/11/2024
|
Đoàn Duy Khánh
|
---
|
25.730
|
0,24%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Thành viên HĐQT
|
20.000
|
0,19%
|
04/09/2024
|
Nguyễn Hải Anh
|
---
|
15.456
|
0,14%
|
19/05/2021
|
Lê Thị Minh Thu
|
Thành viên HĐQT
|
14.440
|
0,14%
|
30/06/2024
|
Đỗ Công Hào
|
---
|
13.760
|
0,13%
|
31/12/2022
|
Đoàn Thái Mạnh
|
---
|
11.000
|
0,10%
|
30/06/2021
|
Phạm Văn Chinh
|
---
|
10.720
|
0,10%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Danh Trung
|
---
|
7.000
|
0,07%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
---
|
5.600
|
0,05%
|
31/12/2022
|
Bùi Nhật Lệ
|
---
|
5.000
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Mạnh Dũng
|
---
|
5.000
|
0,05%
|
13/06/2022
|
Nguyễn Thị Hải
|
---
|
3.840
|
0,04%
|
30/06/2021
|
Ngô Thị Thu Lư
|
---
|
2.928
|
0,03%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|