|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
6.187.112 | 6.597.764 | 7.854.333 | 6.527.389 | 7.786.241 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
6.157.434 | 6.568.700 | 7.846.224 | 6.426.788 | 7.777.541 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
730.282 | 505.276 | 632.961 | 936.455 | 156.730 |
| 1.1. Tiền |
|
|
730.282 | 505.276 | 545.547 | 886.455 | 156.730 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 87.414 | 50.000 | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
770.096 | 298.585 | 621.228 | 109.102 | 746.007 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
2.173.500 | 2.765.500 | 2.915.500 | 1.627.500 | 2.571.500 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
2.236.626 | 2.483.069 | 3.408.822 | 3.597.671 | 4.102.459 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-47.542 | -44.557 | -16.746 | -23.501 | -33.872 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
161.878 | 550.335 | 269.431 | 162.494 | 216.448 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
23 | 345.150 | 25.105 | 10 | 230 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
161.855 | 205.185 | 244.326 | 162.484 | 216.219 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
161.855 | 205.185 | 244.326 | 162.484 | 216.219 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
936 | 1.114 | 1.370 | 1.372 | 1.520 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
131.696 | 9.441 | 13.721 | 15.756 | 16.811 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-38 | -63 | -63 | -63 | -63 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
29.678 | 29.064 | 8.109 | 100.601 | 8.701 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
25.596 | 23.635 | 2.618 | 1.760 | 3.193 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.055 | 5.402 | 5.465 | 3.749 | 5.397 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
27 | 27 | 27 | 95.093 | 111 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
513.078 | 848.298 | 1.380.419 | 2.374.954 | 2.597.611 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
432.953 | 729.682 | 1.264.718 | 2.261.442 | 2.467.442 |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
432.953 | 729.682 | 1.264.718 | 2.261.442 | 2.467.442 |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
432.953 | 729.682 | 1.264.718 | 2.261.442 | 2.467.442 |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
46.943 | 84.720 | 79.261 | 76.598 | 93.088 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.811 | 12.279 | 11.486 | 11.623 | 13.814 |
| - Nguyên giá |
|
|
15.284 | 19.519 | 19.724 | 20.917 | 24.268 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.473 | -7.240 | -8.239 | -9.294 | -10.453 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
5.442 | 19.885 | 18.835 | 17.786 | 35.393 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.962 | 20.992 | 20.992 | 20.992 | 39.912 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-520 | -1.107 | -2.157 | -3.206 | -4.519 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
32.690 | 52.556 | 48.940 | 47.189 | 43.881 |
| - Nguyên giá |
|
|
51.831 | 74.754 | 74.851 | 76.836 | 77.499 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.141 | -22.198 | -25.911 | -29.646 | -33.618 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
33.182 | 33.896 | 36.440 | 36.913 | 37.080 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
2.161 | 2.926 | 3.645 | 3.645 | 4.570 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.860 | 7.166 | 7.124 | 7.592 | 6.829 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | 15.651 |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
13.151 | 13.789 | 15.651 | 15.651 | |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10.009 | 10.015 | 10.020 | 10.025 | 10.030 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.700.190 | 7.446.063 | 9.234.752 | 8.902.343 | 10.383.852 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
3.492.910 | 4.140.717 | 4.986.575 | 4.785.004 | 6.222.139 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
3.489.038 | 4.126.429 | 4.972.873 | 4.773.261 | 6.191.276 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
3.018.451 | 3.643.056 | 4.906.060 | 4.699.061 | 6.124.980 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
3.018.451 | 3.643.056 | 4.906.060 | 4.699.061 | 6.124.980 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
3.272 | 3.033 | 6.339 | 6.789 | 4.697 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
260 | 532 | 370 | 3.170 | 1.579 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.205 | 30.278 | 28.110 | 41.982 | 21.352 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
6.045 | 16.149 | 6.857 | 5.789 | 4.832 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
432 | 526 | 655 | 792 | 928 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
22.775 | 17.583 | 24.054 | 14.582 | 31.140 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
419.597 | 415.272 | 427 | 1.095 | 1.768 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
3.873 | 14.288 | 13.702 | 11.743 | 30.863 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
3.594 | 14.227 | 12.957 | 11.688 | 30.791 |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | 11.688 | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
3.594 | 14.227 | 12.957 | | 30.791 |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
279 | 61 | 745 | 55 | 72 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
3.207.280 | 3.305.345 | 4.248.177 | 4.117.339 | 4.161.713 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.207.280 | 3.305.345 | 4.248.177 | 4.117.339 | 4.161.713 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.000.042 | 3.000.042 | 3.872.726 | 3.872.726 | 3.872.726 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
3.000.000 | 3.000.000 | 3.300.000 | 3.300.000 | 3.300.000 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
3.000.000 | 3.000.000 | 3.300.000 | 3.300.000 | 3.300.000 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
42 | 42 | 572.726 | 572.726 | 572.726 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
2.599 | 2.599 | 2.599 | 2.599 | 2.599 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
3.235 | 3.235 | 3.235 | 3.235 | 3.235 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
201.404 | 299.470 | 369.618 | 238.780 | 283.153 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
286.067 | 305.664 | 368.225 | 255.262 | 307.009 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-84.663 | -6.194 | 1.393 | -16.483 | -23.855 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
6.700.190 | 7.446.063 | 9.234.752 | 8.902.343 | 10.383.852 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |