• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.670,73 +2,75/+0,16%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:05:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.670,73   +2,75/+0,16%  |   HNX-INDEX   259,91   -1,31/-0,50%  |   UPCOM-INDEX   119,20   +0,27/+0,23%  |   VN30   1.920,93   +4,57/+0,24%  |   HNX30   569,10   -1,96/-0,34%
25 Tháng Mười Một 2025 12:06:55 CH - Mở cửa
CTCP Đệ Tam (DTA : HOSE)
Cập nhật ngày 25/11/2025
11:29:46 SA
4,57 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,18 (+4,10%)
Tham chiếu
4,39
Mở cửa
4,57
Cao nhất
4,57
Thấp nhất
4,57
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
13.090
Cao nhất 52 tuần
5,82
Thấp nhất 52 tuần
3,24
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
25/11/2025 4,57 0 0 0 0 0 100 457
24/11/2025 4,39 36 20.545 33 28.043 -7.498 3.200 15.052
21/11/2025 4,57 37 39.755 23 51.413 -11.658 21.400 92.987
20/11/2025 4,42 16 38.147 25 53.820 -15.673 3.000 13.260
19/11/2025 4,70 37 29.906 32 26.452 3.454 5.800 26.285
18/11/2025 4,51 27 60.442 45 79.159 -18.717 28.300 128.012
17/11/2025 4,51 39 49.584 28 38.257 11.327 28.500 128.258
14/11/2025 4,50 27 24.795 19 18.589 6.206 6.200 27.400
13/11/2025 4,49 32 42.324 34 39.425 2.899 22.900 101.023
12/11/2025 4,48 44 49.035 29 42.311 6.724 11.500 50.176
11/11/2025 4,27 29 31.992 31 49.314 -17.322 3.200 13.948
10/11/2025 4,28 25 38.700 16 13.812 24.888 5.500 23.390
07/11/2025 4,26 38 75.969 29 60.643 15.326 28.100 121.730
06/11/2025 4,45 14 30.403 17 10.968 19.435 900 4.000
05/11/2025 4,45 16 27.852 38 25.713 2.139 2.300 10.235
04/11/2025 4,50 50 71.021 45 66.075 4.946 46.200 202.011
03/11/2025 4,42 71 98.584 60 85.835 12.749 66.000 291.738
31/10/2025 4,46 27 20.719 36 36.704 -15.985 6.800 30.675
30/10/2025 4,56 20 49.919 35 71.749 -21.830 39.100 174.406
29/10/2025 4,64 52 62.417 33 45.775 16.642 29.300 131.360