• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,10 -0,23/-0,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,10   -0,23/-0,02%  |   HNX-INDEX   221,29   -0,47/-0,21%  |   UPCOM-INDEX   91,70   +0,20/+0,21%  |   VN30   1.286,07   -0,60/-0,05%  |   HNX30   467,97   -1,84/-0,39%
23 Tháng Mười Một 2024 1:18:49 SA - Mở cửa
CTCP Đệ Tam (DTA : HOSE)
Cập nhật ngày 22/11/2024
3:05:02 CH
4,18 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,07 (+1,70%)
Tham chiếu
4,11
Mở cửa
4,11
Cao nhất
4,20
Thấp nhất
4,11
Khối lượng
500
KLTB 10 ngày
11.070
Cao nhất 52 tuần
5,85
Thấp nhất 52 tuần
3,59
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 4,18 19 9.839 41 46.423 -36.584 500 2.078
21/11/2024 4,11 27 27.964 31 69.005 -41.041 400 1.633
20/11/2024 4,11 44 45.859 43 105.406 -59.547 7.200 28.693
19/11/2024 4,10 33 34.339 52 124.986 -90.647 10.900 46.560
18/11/2024 4,07 29 19.325 38 80.012 -60.687 5.100 20.405
15/11/2024 4,10 42 46.030 53 103.935 -57.905 25.900 105.698
14/11/2024 4,10 38 35.346 63 163.513 -128.167 25.300 106.335
13/11/2024 4,10 36 38.750 47 79.723 -40.973 7.700 32.463
12/11/2024 4,00 20 13.602 30 34.687 -21.085 1.700 6.793
11/11/2024 4,13 35 53.408 31 45.347 8.061 26.000 101.570
08/11/2024 4,13 20 15.475 43 48.893 -33.418 900 3.672
07/11/2024 4,03 19 14.802 31 44.222 -29.420 4.600 17.985
06/11/2024 4,10 30 35.800 39 51.688 -15.888 10.500 42.153
05/11/2024 4,00 16 9.110 36 45.046 -35.936 2.700 10.742
04/11/2024 3,97 20 26.306 33 117.308 -91.002 1.300 5.201
01/11/2024 4,06 20 44.205 30 88.496 -44.291 100 406
31/10/2024 3,84 28 15.502 33 59.818 -44.316 5.400 20.982
30/10/2024 3,98 27 28.463 23 34.953 -6.490 3.900 15.448
29/10/2024 3,96 34 39.854 27 41.649 -1.795 12.200 46.701
28/10/2024 4,09 15 10.366 42 79.957 -69.591 500 2.055