|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.666.297 | 6.048.127 | 4.710.018 | 5.543.121 | 5.737.684 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
585.969 | 473.415 | 296.823 | 547.262 | 153.114 |
 | 1. Tiền |
|
|
585.969 | 367.415 | 296.823 | 247.262 | 153.114 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 106.000 | | 300.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
444.000 | 244.000 | 350.000 | 400.000 | 400.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
444.000 | 244.000 | 350.000 | 400.000 | 400.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.120.710 | 4.785.481 | 3.441.599 | 3.927.689 | 4.528.211 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.074.179 | 4.412.345 | 3.109.004 | 3.581.370 | 4.165.913 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.673 | 348.435 | 308.696 | 318.423 | 317.018 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
38.857 | 24.701 | 26.833 | 30.830 | 48.215 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | -2.935 | -2.935 | -2.935 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
363.791 | 378.915 | 452.793 | 410.078 | 420.013 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
363.811 | 378.934 | 452.812 | 410.097 | 420.032 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-19 | -19 | -19 | -19 | -19 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
151.827 | 166.316 | 168.803 | 258.091 | 236.346 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
9.087 | 15.140 | 10.776 | 9.695 | 13.355 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
104.110 | 127.342 | 139.154 | 216.314 | 178.360 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
38.630 | 23.835 | 18.874 | 32.082 | 44.631 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.777.551 | 10.479.947 | 10.430.479 | 10.014.732 | 9.760.415 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
14.495 | 28.712 | 32.094 | 32.190 | 33.178 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
14.495 | 28.712 | 32.094 | 32.190 | 33.178 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
9.185.753 | 8.902.817 | 8.605.806 | 8.339.900 | 8.054.371 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.129.119 | 8.846.597 | 8.549.724 | 8.284.257 | 7.999.163 |
 | - Nguyên giá |
|
|
33.973.200 | 34.000.378 | 34.016.219 | 34.121.247 | 34.119.781 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24.844.080 | -25.153.781 | -25.466.495 | -25.836.990 | -26.120.617 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
56.633 | 56.221 | 56.081 | 55.644 | 55.208 |
 | - Nguyên giá |
|
|
75.218 | 75.218 | 75.511 | 75.511 | 75.511 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.585 | -18.997 | -19.430 | -19.867 | -20.303 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
127.944 | 97.281 | 355.462 | 171.058 | 205.178 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1.996 | 1.996 | 1.996 | 1.996 | 1.996 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
125.948 | 95.284 | 353.465 | 169.062 | 203.182 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.224.939 | 1.224.939 | 1.224.939 | 1.224.939 | 1.224.939 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.224.939 | 1.224.939 | 1.224.939 | 1.224.939 | 1.224.939 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
224.420 | 226.199 | 212.178 | 246.645 | 242.749 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
96.583 | 98.776 | 94.618 | 129.501 | 127.886 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
127.837 | 127.423 | 117.560 | 117.143 | 114.863 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
16.443.848 | 16.528.075 | 15.140.497 | 15.557.853 | 15.498.099 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
8.066.636 | 8.205.131 | 6.809.645 | 7.032.664 | 6.721.974 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.385.551 | 6.574.296 | 5.690.852 | 5.996.479 | 5.666.808 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.105.057 | 3.176.228 | 3.016.508 | 2.959.784 | 2.799.597 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.773.726 | 2.356.583 | 1.875.084 | 2.744.950 | 2.525.439 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.144 | 2.666 | 10.519 | 3.554 | 2.414 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
54.381 | 92.049 | 50.102 | 38.802 | 61.567 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
51.300 | 80.568 | 82.483 | 126.968 | 42.506 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
38.783 | 78.939 | 43.871 | 46.609 | 20.526 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
162.733 | 426.580 | 157.393 | 34.157 | 32.951 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
166.987 | 290.119 | 395.103 | | 151.286 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
29.440 | 70.564 | 59.789 | 41.655 | 30.522 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.681.085 | 1.630.834 | 1.118.793 | 1.036.186 | 1.055.166 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
403.329 | 411.454 | 399.614 | 412.714 | 415.767 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 227 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.259.703 | 1.202.185 | 702.435 | 622.029 | 637.904 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 1.443 | 1.269 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
18.053 | 17.196 | 16.743 | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
8.377.212 | 8.322.944 | 8.330.852 | 8.525.189 | 8.776.124 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8.377.212 | 8.322.944 | 8.330.852 | 8.525.189 | 8.776.124 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
6.827.675 | 6.827.675 | 6.827.675 | 6.827.675 | 6.827.675 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-28 | -28 | -28 | -28 | -28 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-1.848 | -1.848 | -1.848 | -1.848 | -1.848 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
321.298 | 485.682 | 485.682 | 485.682 | 485.682 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.214.439 | 995.862 | 1.003.007 | 1.198.898 | 1.448.484 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
987.551 | 503.126 | 503.126 | 506.385 | 1.197.704 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
226.888 | 492.735 | 499.881 | 692.513 | 250.781 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
15.678 | 15.601 | 16.365 | 14.810 | 16.159 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
16.443.848 | 16.528.075 | 15.140.497 | 15.557.853 | 15.498.099 |