|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
99,68%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,01%
|
Sở hữu khác
|
0,31%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam
|
---
|
677.808.500
|
99,27%
|
31/12/2023
|
Tổng CTCP Xây dựng Công nghiệp Việt Nam
|
---
|
530.882
|
0,08%
|
31/12/2023
|
Ngô Trí Thịnh
|
Tổng giám đốc
|
36.200
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Hoàng Phó Hiềng
|
---
|
23.200
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Nghiêm Xuân Chiến
|
Phó Tổng giám đốc
|
23.200
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Phạm Xuân Phong
|
---
|
21.800
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Văn Hải
|
---
|
13.100
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Lê Ngọc Nam
|
Trưởng ban kiểm soát
|
12.300
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Bùi Minh Tân
|
Thành viên HĐQT
|
10.800
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Đức Pha
|
---
|
10.800
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Trọng Hùng
|
---
|
10.000
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Đức Thảo
|
Thành viên HĐQT
|
10.000
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Đức Dương
|
---
|
8.700
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Trung Thực
|
Thành viên HĐQT
|
7.900
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Lê Thị Niêm
|
---
|
7.200
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Bùi Thị Huyền
|
---
|
5.800
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Hà
|
---
|
5.400
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Lưu Thị Minh Nguyệt
|
---
|
5.000
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Bùi Thu Thái
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
2.700
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Lưu Thị Minh Thanh
|
Kế toán trưởng
|
2.000
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Phạm Thu Sơn
|
---
|
2.000
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Thế Hồng
|
Đại diện công bố thông tin
|
1.900
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Thị Nguyệt Ánh
|
---
|
1.600
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Bùi Thị Tố Uyên
|
---
|
1.400
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Phương Hiền
|
---
|
1.000
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Thị Yến
|
---
|
900
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Yên
|
---
|
700
|
0,00%
|
30/06/2023
|
|
|
|
|