• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.700,28 +9,29/+0,55%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:19:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.700,28   +9,29/+0,55%  |   HNX-INDEX   259,08   -0,83/-0,32%  |   UPCOM-INDEX   119,33   +0,35/+0,29%  |   VN30   1.933,43   +9,51/+0,49%  |   HNX30   565,26   -2,28/-0,40%
01 Tháng Mười Hai 2025 12:23:47 CH - Mở cửa
Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP (DTK : HNX)
Cập nhật ngày 01/12/2025
10:56:52 SA
11,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
11,30
Mở cửa
11,30
Cao nhất
11,30
Thấp nhất
11,30
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
2.560
Cao nhất 52 tuần
14,80
Thấp nhất 52 tuần
10,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
01/12/2025 11,30 0 4.500 0 3.900 600 0 0
28/11/2025 11,30 14 6.661 9 4.753 1.908 100 1.130
27/11/2025 11,40 31 10.432 15 8.160 2.272 4.100 46.320
26/11/2025 11,50 23 41.367 10 18.600 22.767 17.000 187.460
25/11/2025 11,30 19 3.629 14 5.630 -2.001 2.700 30.150
24/11/2025 11,50 15 3.949 15 4.740 -791 400 4.600
21/11/2025 11,50 13 2.991 12 3.800 -809 0 0
20/11/2025 11,50 24 2.662 13 5.800 -3.138 100 1.150
19/11/2025 11,70 18 6.717 16 15.620 -8.903 1.000 11.600
18/11/2025 11,60 23 5.666 13 11.600 -5.934 200 2.320
17/11/2025 11,40 44 20.231 18 15.400 4.831 12.600 142.520
14/11/2025 11,50 33 16.108 21 11.210 4.898 2.200 25.300
13/11/2025 11,70 50 25.930 32 19.820 6.110 9.400 104.400
12/11/2025 11,80 21 7.135 23 25.749 -18.614 1.900 21.370
11/11/2025 12,20 16 10.874 21 19.802 -8.928 8.600 102.360
10/11/2025 11,80 11 4.101 15 5.703 -1.602 1.000 11.800
07/11/2025 11,80 35 39.517 29 40.489 -972 1.800 327.060
06/11/2025 11,80 17 2.630 8 2.212 418 100 1.180
05/11/2025 11,60 17 16.404 44 51.011 -34.607 16.200 188.100
04/11/2025 12,80 19 2.585 35 37.078 -34.493 100 1.280