|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
607.491 | 703.860 | 717.192 | 752.745 | 780.854 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
26.497 | 79.833 | 54.968 | 56.310 | 50.908 |
| 1. Tiền |
|
|
6.497 | 6.833 | 9.968 | 10.310 | 12.908 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20.000 | 73.000 | 45.000 | 46.000 | 38.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 10.000 | 10.000 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 10.000 | 10.000 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
272.468 | 244.455 | 298.800 | 267.914 | 304.526 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
227.726 | 219.485 | 240.912 | 240.671 | 251.912 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
35.238 | 23.498 | 38.409 | 24.115 | 49.585 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.035 | 1.921 | 19.928 | 3.853 | 3.753 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-531 | -449 | -449 | -725 | -725 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
299.679 | 373.096 | 347.820 | 411.247 | 421.992 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
302.275 | 374.165 | 348.686 | 416.114 | 425.147 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.596 | -1.069 | -866 | -4.867 | -3.155 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.846 | 6.476 | 5.605 | 7.274 | 3.428 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.470 | 3.575 | 2.466 | 3.578 | 2.515 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.355 | 2.900 | 3.138 | 3.691 | 909 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
22 | 2 | 2 | 5 | 5 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
380.516 | 376.698 | 415.896 | 428.448 | 420.641 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.977 | 3.006 | 3.017 | 3.213 | 3.174 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.977 | 3.006 | 3.017 | 3.213 | 3.174 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
335.983 | 329.250 | 363.061 | 373.058 | 365.103 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
320.773 | 314.249 | 348.269 | 358.054 | 350.258 |
| - Nguyên giá |
|
|
549.051 | 557.882 | 607.069 | 634.168 | 644.222 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-228.278 | -243.633 | -258.800 | -276.114 | -293.964 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
15.210 | 15.001 | 14.792 | 15.004 | 14.845 |
| - Nguyên giá |
|
|
21.380 | 21.380 | 21.380 | 21.760 | 21.760 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.170 | -6.379 | -6.588 | -6.756 | -6.915 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
11.318 | 11.144 | 17.301 | 19.643 | 19.420 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
11.318 | 11.144 | 17.301 | 19.643 | 19.420 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
30.238 | 33.299 | 32.518 | 32.534 | 32.944 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
30.238 | 33.299 | 32.518 | 32.534 | 32.944 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
988.007 | 1.080.558 | 1.133.089 | 1.181.194 | 1.201.495 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
252.405 | 289.844 | 283.976 | 321.092 | 271.233 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
201.763 | 241.252 | 235.404 | 279.786 | 231.900 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
52.589 | 57.981 | 69.254 | 64.856 | 45.963 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
49.288 | 62.517 | 57.948 | 76.180 | 81.640 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
17.826 | 19.609 | 17.999 | 25.021 | 29.525 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.486 | 4.019 | 5.741 | 6.650 | 9.022 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
24.239 | 54.676 | 22.962 | 38.510 | 24.330 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
979 | 893 | 2.750 | 791 | 729 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
17.425 | 4.802 | 22.209 | 24.622 | 13.671 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
5.000 | 15.000 | 15.000 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
21.932 | 21.756 | 21.542 | 43.156 | 27.021 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
50.642 | 48.592 | 48.572 | 41.306 | 39.333 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
138 | 138 | 153 | 138 | 142 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
48.230 | 43.485 | 43.450 | 37.000 | 37.000 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
2.274 | 4.969 | 4.969 | 4.168 | 2.192 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
735.602 | 790.714 | 849.112 | 860.101 | 930.261 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
735.602 | 790.714 | 849.112 | 860.101 | 930.261 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
162.290 | 162.290 | 162.290 | 162.290 | 162.290 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
9.442 | 9.442 | 9.442 | 9.442 | 9.442 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
94.353 | 94.353 | 94.353 | 94.353 | 94.353 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
469.516 | 524.628 | 583.026 | 594.015 | 664.175 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
307.791 | 307.791 | 524.687 | 471.226 | 471.226 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
161.724 | 216.837 | 58.339 | 122.789 | 192.949 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
988.007 | 1.080.558 | 1.133.089 | 1.181.194 | 1.201.495 |