|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
780.854 | 831.723 | 860.837 | 874.263 | 953.436 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
50.908 | 44.836 | 41.859 | 60.878 | 156.086 |
 | 1. Tiền |
|
|
12.908 | 5.836 | 30.859 | 44.878 | 23.586 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
38.000 | 39.000 | 11.000 | 16.000 | 132.500 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 5.000 | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 5.000 | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
304.526 | 323.379 | 362.889 | 371.551 | 373.923 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
251.912 | 294.179 | 298.021 | 319.610 | 289.002 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
49.585 | 26.698 | 55.778 | 48.406 | 62.912 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.753 | 3.228 | 9.221 | 3.666 | 22.140 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-725 | -725 | -131 | -131 | -131 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
421.992 | 457.944 | 446.270 | 437.105 | 419.769 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
425.147 | 457.944 | 446.270 | 437.728 | 419.839 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.155 | | | -622 | -70 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.428 | 5.565 | 4.819 | 4.728 | 3.657 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.515 | 4.283 | 3.372 | 4.001 | 3.657 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
909 | 1.279 | 1.444 | 712 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5 | 2 | 2 | 15 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
420.641 | 450.804 | 443.170 | 475.377 | 500.717 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.174 | 3.577 | 3.557 | 3.542 | 3.520 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.174 | 3.577 | 3.557 | 3.542 | 3.520 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
365.103 | 386.583 | 364.182 | 395.827 | 402.782 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
350.258 | 358.104 | 349.120 | 380.936 | 388.062 |
 | - Nguyên giá |
|
|
644.222 | 670.398 | 678.796 | 722.103 | 748.495 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-293.964 | -312.294 | -329.675 | -341.166 | -360.432 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
14.845 | 28.479 | 15.062 | 14.891 | 14.720 |
 | - Nguyên giá |
|
|
21.760 | 35.609 | 22.292 | 22.292 | 22.292 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.915 | -7.130 | -7.230 | -7.401 | -7.571 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
19.420 | 17.121 | 17.806 | 17.240 | 34.535 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
19.420 | 17.121 | 17.806 | 17.240 | 34.535 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
32.944 | 43.523 | 57.625 | 58.768 | 59.879 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
32.944 | 43.523 | 57.625 | 58.768 | 59.879 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.201.495 | 1.282.527 | 1.304.006 | 1.349.640 | 1.454.153 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
271.233 | 308.003 | 283.022 | 309.822 | 315.247 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
231.900 | 276.952 | 251.966 | 285.250 | 277.179 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
45.963 | 41.695 | 50.068 | 43.542 | 31.137 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
81.640 | 80.170 | 85.960 | 40.954 | 67.733 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
29.525 | 32.615 | 31.357 | 45.575 | 44.299 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.022 | 17.710 | 14.375 | 17.392 | 20.712 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
24.330 | 65.146 | 34.643 | 46.315 | 37.560 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
729 | 1.012 | 755 | 107 | 955 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.671 | 11.717 | 8.038 | 41.215 | 41.076 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
27.021 | 26.886 | 26.769 | 50.150 | 33.707 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
39.333 | 31.052 | 31.056 | 24.573 | 38.068 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
142 | 132 | 136 | 202 | 422 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
37.000 | 30.450 | 30.450 | 23.900 | 37.177 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
2.192 | 470 | 470 | 470 | 470 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
930.261 | 974.524 | 1.020.984 | 1.039.818 | 1.138.905 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
930.261 | 974.524 | 1.020.984 | 1.039.818 | 1.138.905 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
162.290 | 162.290 | 162.290 | 324.581 | 324.581 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
9.442 | 9.442 | 9.442 | 9.442 | 9.442 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
94.353 | 94.353 | 94.353 | 94.353 | 94.353 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
664.175 | 708.438 | 754.898 | 611.441 | 710.529 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
471.226 | 471.226 | 695.683 | 488.377 | 488.377 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
192.949 | 237.211 | 59.216 | 123.065 | 222.152 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.201.495 | 1.282.527 | 1.304.006 | 1.349.640 | 1.454.153 |