• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.244,07 -0,64/-0,05%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:25:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.244,07   -0,64/-0,05%  |   HNX-INDEX   224,35   -0,10/-0,05%  |   UPCOM-INDEX   91,79   +0,18/+0,20%  |   VN30   1.312,46   -0,18/-0,01%  |   HNX30   481,26   -0,70/-0,15%
05 Tháng Mười Một 2024 11:25:02 SA - Mở cửa
CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng (DVC : UPCOM)
Cập nhật ngày 05/11/2024
11:25:00 SA
9,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
9,70
Mở cửa
9,70
Cao nhất
9,70
Thấp nhất
9,70
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
210
Cao nhất 52 tuần
13,70
Thấp nhất 52 tuần
7,30
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2019Q4 2020Q4 2021Q4 2022Q4 2023
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
55.68244.83651.47554.45335.504
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
22.24215.55121.56826.92429.883
1. Tiền
22.24212.25121.56826.92429.883
2. Các khoản tương đương tiền
 3.300   
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
   6.000 
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
   6.000 
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
19.54615.32917.96513.9262.398
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
12.30310.25812.8919.5206.379
2. Trả trước cho người bán
5.2214.7004.7004.7004.518
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
2.022371374369805
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
   -663-9.304
IV. Tổng hàng tồn kho
2.4701.4581.184891705
1. Hàng tồn kho
2.4701.4581.184891705
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
11.42512.49710.7596.7122.518
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
204230131170177
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
11.22111.90710.5986.1661.842
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
 36130376499
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
361.434385.638366.289351.084333.749
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
       
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
13.35753.65348.39045.75439.819
1. Tài sản cố định hữu hình
13.34853.65348.39045.75439.819
- Nguyên giá
33.28878.15978.82681.51879.013
- Giá trị hao mòn lũy kế
-19.941-24.506-30.436-35.764-39.193
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
10    
- Nguyên giá
5454545454
- Giá trị hao mòn lũy kế
-44-54-54-54-54
III. Bất động sản đầu tư
189.610297.682288.289277.215267.583
- Nguyên giá
226.983344.766346.207346.207347.663
- Giá trị hao mòn lũy kế
-37.373-47.084-57.918-68.992-80.080
IV. Tài sản dở dang dài hạn
126.1732.892151 38
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
126.1732.892151 38
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
80    
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
       
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
80    
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
24.80325.05924.16423.88123.132
1. Chi phí trả trước dài hạn
24.68124.96924.09723.83523.109
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
12290684523
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
7.4116.3525.2934.2353.176
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
417.116430.474417.764405.537369.253
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
243.106234.990218.284202.651171.322
I. Nợ ngắn hạn
78.75249.53527.54453.53946.465
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
54.24039.68419.59846.87136.027
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
16.1843.173983400616
4. Người mua trả tiền trước
14728028891416
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
8282591.0142821.083
6. Phải trả người lao động
3.1182.7272.9042.8812.863
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
854789637800676
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
1.172982825970918
11. Phải trả ngắn hạn khác
13611972612.372
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
 1.522   
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
2.073 1.2231.1831.494
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
164.354185.455190.740149.112124.857
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
7.9199.6359.82110.89211.091
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
156.436175.820180.920138.221113.766
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
174.009195.484199.480202.886197.931
I. Vốn chủ sở hữu
174.009195.484199.480202.886197.931
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
89.821107.937107.937107.937107.937
2. Thặng dư vốn cổ phần
14.42914.35914.35914.35914.359
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
17.38917.38917.38918.38918.389
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
14.58415.39416.21116.05411.434
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
6.5127.6968.8788.4117.970
- LNST chưa phân phối kỳ này
8.0727.6987.3337.6433.464
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
37.78640.40443.58446.14745.812
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
417.116430.474417.764405.537369.253
Không có báo cáo nào.