• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.227,79 -13,65/-1,10%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.227,79   -13,65/-1,10%  |   HNX-INDEX   210,24   -4,76/-2,21%  |   UPCOM-INDEX   91,03   -0,73/-0,80%  |   VN30   1.310,76   -15,11/-1,14%  |   HNX30   412,58   -12,18/-2,87%
16 Tháng Tư 2025 6:04:21 SA - Mở cửa
CTCP Dược liệu Việt Nam (DVM : HNX)
Cập nhật ngày 15/04/2025
3:10:03 CH
6,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-1,47%)
Tham chiếu
6,80
Mở cửa
6,70
Cao nhất
6,80
Thấp nhất
6,60
Khối lượng
174.000
KLTB 10 ngày
340.710
Cao nhất 52 tuần
14,90
Thấp nhất 52 tuần
5,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
15/04/2025 6,70 234 382.877 111 388.533 -5.656 174.000 1.155.950
14/04/2025 6,80 110 293.398 151 357.938 -64.540 114.900 777.330
11/04/2025 6,70 290 526.845 190 521.416 5.429 310.400 2.046.000
10/04/2025 6,60 132 420.156 36 144.896 275.260 144.800 955.290
09/04/2025 6,00 291 593.031 149 599.684 -6.653 412.500 2.398.160
08/04/2025 6,20 255 453.497 136 819.100 -365.603 453.100 2.849.260
04/04/2025 6,80 359 817.254 147 1.580.845 -763.591 562.700 3.732.680
03/04/2025 7,20 390 839.181 245 1.311.513 -472.332 838.800 6.196.280
02/04/2025 7,90 175 214.687 115 388.448 -173.761 65.800 515.590
01/04/2025 7,90 223 480.499 129 529.584 -49.085 330.100 2.563.180
31/03/2025 7,80 215 243.712 118 317.703 -73.991 141.200 1.099.540
28/03/2025 7,80 195 315.218 142 521.122 -205.904 111.500 875.430
27/03/2025 7,90 194 264.196 159 817.471 -553.275 63.400 501.030
26/03/2025 8,00 176 230.690 133 395.439 -164.749 120.700 956.680
25/03/2025 8,00 177 242.500 156 436.671 -194.171 82.200 653.550
24/03/2025 8,00 185 446.489 152 418.040 28.449 152.000 1.204.460
21/03/2025 8,00 186 347.116 166 564.577 -217.461 189.900 1.511.560
20/03/2025 8,00 285 469.005 188 519.623 -50.618 250.300 2.001.450
19/03/2025 8,10 173 322.974 152 567.021 -244.047 109.000 874.800
18/03/2025 8,10 378 657.874 171 923.120 -265.246 438.800 3.517.750