• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Những tín hiệu tích cực đang cho thấy thị trường đã phá vỡ ngưỡng kháng cự 1.300 điểm. Cùng với sự hỗ trợ của dòng tiền, VN-Index có thể mở...

Tin mới nhận

VN-INDEX 1.321,88 -2,05/-0,15%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.321,88   -2,05/-0,15%  |   HNX-INDEX   245,82   +0,05/+0,02%  |   UPCOM-INDEX   99,32   +0,16/+0,16%  |   VN30   1.378,27   -0,68/-0,05%  |   HNX30   500,98   -0,74/-0,15%
24 Tháng Ba 2025 5:26:37 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (DVP : HOSE)
Cập nhật ngày 21/03/2025
3:10:00 CH
81,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,40 (+0,49%)
Tham chiếu
81,20
Mở cửa
81,60
Cao nhất
82,10
Thấp nhất
81,60
Khối lượng
4.300
KLTB 10 ngày
10.310
Cao nhất 52 tuần
90,00
Thấp nhất 52 tuần
70,00

Thông báo khi giá đạt: 77 85 89 ...
GIỚI THIỆU
Từ ngày Cảng Đình Vũ được đưa vào khai thác đến nay, trong những năm qua, Công ty đã không ngừng nỗ lực phấn đấu và từng bước đi vào ổn định, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh. Sản lượng hàng hoá thông qua cảng liên tục tăng nhanh trong các năm qua.
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 3264,00 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 40,00 triệu
Cổ phiếu tự do 6,87 triệu
EPS 8.406
P/E 9,71
Doanh thu (4 quý) 664,52 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 329,39 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 1639,15 tỷ
ROE (4 quý) 23,14%
Beta (120 tuần) 0,41

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACV  195.200 97,00 -0,41%
ASG  43.700 17,80 0,85%
BLN  0 7,00 0,00%
BSG  0 11,90 0,00%
CAG  3.600 8,60 0,00%
CIA  7.600 10,10 1,00%
CLL  2.400 35,40 -0,28%
DL1  747.100 5,30 0,00%
DNL  0 24,70 0,00%
DOP  0 13,00 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận