|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
56,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
14,08%
|
Sở hữu khác
|
29,92%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Cảng Hải Phòng
|
---
|
20.400.000
|
51,00%
|
30/06/2024
|
CTCP Vật tư Nông sản
|
---
|
7.480.000
|
18,70%
|
30/06/2024
|
America LLC
|
---
|
3.211.610
|
8,03%
|
02/10/2024
|
Samarang UCITS - Samarang Asian Prosperity
|
---
|
1.962.630
|
4,91%
|
28/07/2021
|
Ngô Thị Luyên
|
---
|
78.000
|
0,20%
|
30/06/2024
|
Đoàn Minh Trung
|
Kế toán trưởng
|
60.000
|
0,15%
|
30/06/2024
|
Cao Tiến Thụ
|
---
|
42.000
|
0,11%
|
30/06/2024
|
Đoàn Thị Thu Hương
|
---
|
33.220
|
0,08%
|
30/06/2022
|
Quách Kim Hiến
|
---
|
24.800
|
0,06%
|
31/12/2019
|
Lê Thành Đỏ
|
---
|
10.144
|
0,03%
|
31/12/2019
|
Vũ Hoàng Lâm
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
7.600
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Triệu Thế Thuận
|
Phó Tổng giám đốc
|
4.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Cao Văn Tĩnh
|
Tổng giám đốc
|
3.600
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Cao Thị Hương Giang
|
---
|
2.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|