• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.680,50 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:54:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.680,50   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   266,78   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   110,96   0,00/0,00%  |   VN30   1.949,28   0,00/0,00%  |   HNX30   576,19   0,00/0,00%
29 Tháng Mười 2025 8:57:33 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (DVP : HOSE)
Cập nhật ngày 29/10/2025
8:54:57 SA
69,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
69,80
Mở cửa
69,80
Cao nhất
69,80
Thấp nhất
69,80
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
7.600
Cao nhất 52 tuần
90,00
Thấp nhất 52 tuần
67,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
29/10/2025 69,80 0 0 0 0 0 0 0
28/10/2025 69,80 95 19.831 39 37.259 -17.428 6.500 451.660
27/10/2025 69,60 75 20.147 42 29.954 -9.807 8.000 557.890
24/10/2025 69,80 56 15.736 29 45.312 -29.576 3.500 243.790
23/10/2025 69,60 90 33.520 41 36.806 -3.286 7.800 543.060
22/10/2025 69,30 154 32.607 60 46.344 -13.737 11.500 798.030
21/10/2025 70,00 117 30.805 51 72.341 -41.536 14.700 1.029.980
20/10/2025 70,20 80 25.223 62 57.945 -32.722 15.000 1.059.940
17/10/2025 70,50 68 25.993 41 40.638 -14.645 7.700 546.460
16/10/2025 70,50 49 54.166 35 64.231 -10.065 1.300 2.728.690
15/10/2025 70,50 68 26.690 44 51.546 -24.856 11.100 788.170
14/10/2025 70,30 72 19.568 19 16.637 2.931 3.300 231.950
13/10/2025 70,10 91 35.127 35 54.966 -19.839 21.200 1.500.240
10/10/2025 71,30 74 28.970 40 31.326 -2.356 13.400 957.840
09/10/2025 71,40 83 28.792 38 33.235 -4.443 11.600 823.020
08/10/2025 70,50 95 27.116 50 45.273 -18.157 14.100 1.001.590
07/10/2025 71,20 84 20.077 39 34.817 -14.740 8.800 628.440
06/10/2025 71,40 77 20.935 36 32.657 -11.722 5.700 407.320
03/10/2025 71,40 77 24.560 40 30.828 -6.268 10.500 748.180
02/10/2025 71,30 101 27.011 45 31.340 -4.329 6.100 436.060