• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.696,83 +11,53/+0,68%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:39:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.696,83   +11,53/+0,68%  |   HNX-INDEX   275,86   +2,99/+1,10%  |   UPCOM-INDEX   110,47   +0,23/+0,21%  |   VN30   1.923,51   +13,86/+0,73%  |   HNX30   594,01   +8,44/+1,44%
08 Tháng Mười 2025 9:44:55 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (DVP : HOSE)
Cập nhật ngày 08/10/2025
9:39:05 SA
71,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,14%)
Tham chiếu
71,20
Mở cửa
71,20
Cao nhất
71,20
Thấp nhất
71,10
Khối lượng
2.700
KLTB 10 ngày
6.850
Cao nhất 52 tuần
90,00
Thấp nhất 52 tuần
67,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
08/10/2025 71,10 0 0 0 0 0 2.700 192.140
07/10/2025 71,20 84 20.077 39 34.817 -14.740 8.800 628.440
06/10/2025 71,40 77 20.935 36 32.657 -11.722 5.700 407.320
03/10/2025 71,40 77 24.560 40 30.828 -6.268 10.500 748.180
02/10/2025 71,30 101 27.011 45 31.340 -4.329 6.100 436.060
01/10/2025 71,70 81 26.664 42 26.115 549 12.000 862.670
30/09/2025 71,90 86 27.842 28 24.511 3.331 5.100 366.290
29/09/2025 72,00 87 20.753 42 30.860 -10.107 4.700 338.530
26/09/2025 72,10 106 36.818 42 45.084 -8.266 11.400 821.950
25/09/2025 72,60 53 19.057 35 30.121 -11.064 1.500 108.810
24/09/2025 72,40 60 31.343 37 46.747 -15.404 18.600 1.347.810
23/09/2025 72,50 71 20.284 50 30.591 -10.307 9.300 675.940
22/09/2025 72,80 80 25.217 47 31.207 -5.990 6.200 450.970
19/09/2025 72,90 74 18.660 36 38.250 -19.590 5.000 363.960
18/09/2025 72,80 120 42.955 41 51.611 -8.656 24.000 1.748.210
17/09/2025 73,00 76 19.450 32 24.969 -5.519 6.200 453.120
16/09/2025 73,30 77 32.772 65 46.560 -13.788 12.000 877.360
15/09/2025 73,00 100 26.133 46 29.438 -3.305 5.600 408.640
12/09/2025 73,00 75 35.988 18 33.803 2.185 18.800 1.372.380
11/09/2025 73,00 109 35.030 29 30.960 4.070 13.100 954.870