• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.210,67   -19,17/-1,56%  |   HNX-INDEX   216,97   -3,98/-1,80%  |   UPCOM-INDEX   91,13   +0,55/+0,61%  |   VN30   1.280,52   -2,66/-0,21%  |   HNX30   432,55   -10,88/-2,45%
06 Tháng Tư 2025 8:53:39 SA - Mở cửa
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (DXV : HOSE)
Cập nhật ngày 04/04/2025
3:10:02 CH
3,77 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,02 (+0,53%)
Tham chiếu
3,75
Mở cửa
3,75
Cao nhất
3,77
Thấp nhất
3,75
Khối lượng
56.300
KLTB 10 ngày
26.350
Cao nhất 52 tuần
7,90
Thấp nhất 52 tuần
3,49
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
04/04/2025 3,77 24 88.188 29 63.022 25.166 56.300 211.179
03/04/2025 3,75 38 81.646 20 39.457 42.189 30.700 116.346
02/04/2025 3,81 61 162.267 38 164.324 -2.057 129.300 492.547
01/04/2025 4,01 7 26.102 25 35.007 -8.905 0 0
31/03/2025 4,01 21 42.468 37 94.640 -52.172 1.400 5.655
28/03/2025 4,03 41 53.030 24 19.729 33.301 500 2.009
27/03/2025 3,80 21 27.222 41 56.441 -29.219 21.000 80.147
26/03/2025 4,05 23 5.986 45 20.748 -14.762 2.000 7.874
25/03/2025 4,09 31 24.479 21 15.400 9.079 4.800 19.630
24/03/2025 3,86 39 34.647 33 38.132 -3.485 17.500 67.842
21/03/2025 4,09 35 40.396 25 38.314 2.082 1.800 7.265
20/03/2025 3,89 42 43.634 19 12.200 31.434 3.900 14.933
19/03/2025 3,82 24 24.891 22 24.925 -34 6.400 24.613
18/03/2025 4,00 35 20.503 32 36.173 -15.670 4.400 17.008
17/03/2025 3,97 31 24.173 28 37.834 -13.661 5.900 22.793
14/03/2025 4,00 31 80.850 39 32.534 48.316 8.600 33.511
13/03/2025 4,07 26 10.096 25 21.941 -11.845 2.800 11.326
12/03/2025 4,07 34 18.119 22 22.135 -4.016 10.200 40.192
11/03/2025 4,07 33 24.218 38 28.115 -3.897 8.700 35.230
10/03/2025 4,07 50 19.662 45 51.139 -31.477 7.400 29.522