• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.692,35 +15,37/+0,92%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:15:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.692,35   +15,37/+0,92%  |   HNX-INDEX   253,54   +0,31/+0,12%  |   UPCOM-INDEX   119,36   +0,61/+0,51%  |   VN30   1.919,73   +16,26/+0,85%  |   HNX30   542,24   -2,06/-0,38%
19 Tháng Mười Hai 2025 11:16:29 SA - Mở cửa
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (DXV : HOSE)
Cập nhật ngày 19/12/2025
10:57:34 SA
3,77 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
3,77
Mở cửa
3,77
Cao nhất
3,77
Thấp nhất
3,77
Khối lượng
200
KLTB 10 ngày
2.460
Cao nhất 52 tuần
4,64
Thấp nhất 52 tuần
3,51
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
19/12/2025 3,77 0 0 0 0 0 200 754
18/12/2025 3,77 11 50.901 10 16.336 34.565 500 1.885
17/12/2025 3,77 18 62.496 11 26.085 36.411 3.300 12.429
16/12/2025 3,80 29 63.933 15 19.098 44.835 12.300 46.744
15/12/2025 3,84 18 51.184 17 7.722 43.462 200 759
12/12/2025 3,75 14 53.801 22 11.496 42.305 2.400 9.000
11/12/2025 3,87 21 29.587 19 13.146 16.441 0 0
10/12/2025 3,87 25 25.535 18 10.798 14.737 3.300 12.464
09/12/2025 3,82 17 7.115 12 6.566 549 500 1.910
08/12/2025 3,82 31 46.798 22 11.766 35.032 1.900 7.286
05/12/2025 3,90 16 19.411 20 17.235 2.176 400 1.558
04/12/2025 3,90 31 140.525 25 31.012 109.513 13.100 51.153
03/12/2025 3,90 31 184.602 29 40.560 144.042 26.500 103.415
02/12/2025 3,81 25 134.471 40 48.321 86.150 23.800 90.859
01/12/2025 3,89 28 109.225 24 31.347 77.878 8.400 32.227
28/11/2025 3,89 41 92.523 33 43.909 48.614 5.400 21.367
27/11/2025 3,85 32 212.811 48 99.201 113.610 65.300 252.377
26/11/2025 3,90 28 94.716 35 26.961 67.755 11.000 42.753
25/11/2025 3,98 73 139.514 27 58.506 81.008 48.100 187.099
24/11/2025 3,80 60 227.642 30 176.039 51.603 121.300 460.722