|
E1VFVN30 - GD cổ đông chính
Ngày
|
Tên
|
Vị trí
|
Giao dịch
|
Số cổ phần
|
|
25/03/2025
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
Mua
|
520.300
|
Biểu đồ
|
25/03/2025
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
Bán
|
774.500
|
Biểu đồ
|
18/03/2025
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
Mua
|
1.505.900
|
Biểu đồ
|
18/03/2025
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
Bán
|
1.560.900
|
Biểu đồ
|
11/03/2025
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
Mua
|
2.752.900
|
Biểu đồ
|
11/03/2025
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
Bán
|
2.800.000
|
Biểu đồ
|
04/03/2025
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
Bán
|
1.400.000
|
Biểu đồ
|
25/02/2025
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
Mua
|
1.326.800
|
Biểu đồ
|
25/02/2025
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
Bán
|
1.300.000
|
Biểu đồ
|
18/02/2025
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
Mua
|
263.100
|
Biểu đồ
|
18/02/2025
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
Bán
|
938.700
|
Biểu đồ
|
11/02/2025
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
Mua
|
1.028.500
|
Biểu đồ
|
11/02/2025
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
Bán
|
1.216.000
|
Biểu đồ
|
04/02/2025
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
Mua
|
185.100
|
Biểu đồ
|
04/02/2025
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
Bán
|
119.100
|
Biểu đồ
|
04/02/2025
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
Mua
|
2.156.700
|
Biểu đồ
|
21/01/2025
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
Mua
|
1.156.800
|
Biểu đồ
|
21/01/2025
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
Bán
|
628.800
|
Biểu đồ
|
14/01/2025
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
Mua
|
3.800
|
Biểu đồ
|
14/01/2025
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
Bán
|
193.300
|
Biểu đồ
|
|
|
|
|