|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
231.825 | 231.522 | 255.012 | 295.642 | 318.062 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
21.049 | 10.009 | 52.431 | 12.901 | 91.383 |
 | 1. Tiền |
|
|
8.049 | 9.359 | 11.781 | 12.251 | 40.583 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
13.000 | 650 | 40.650 | 650 | 50.800 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
34.617 | 35.980 | 45.362 | 30.411 | 28.131 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
28.370 | 28.980 | 28.263 | 21.130 | 18.440 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-754 | | -901 | -1.719 | -1.492 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7.000 | 7.000 | 18.000 | 11.000 | 11.183 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
120.756 | 129.266 | 92.194 | 167.893 | 123.548 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
37.659 | 28.871 | 29.599 | 28.929 | 53.053 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
62.994 | 67.544 | 57.768 | 54.896 | 62.372 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
19.780 | 20.130 | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
323 | 12.721 | 4.828 | 84.068 | 8.124 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
50.550 | 50.842 | 62.440 | 76.868 | 69.638 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
50.550 | 50.842 | 62.440 | 76.868 | 69.638 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.852 | 5.425 | 2.586 | 7.569 | 5.362 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
474 | 465 | 333 | 435 | 311 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.378 | 4.960 | 2.253 | 7.133 | 5.051 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
54.802 | 62.333 | 88.927 | 87.279 | 85.114 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
22.759 | 28.600 | 17.123 | 15.222 | 13.273 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.693 | 16.535 | 17.123 | 15.222 | 13.273 |
 | - Nguyên giá |
|
|
79.848 | 87.255 | 89.771 | 89.641 | 89.641 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-69.155 | -70.720 | -72.648 | -74.419 | -76.368 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
12.065 | 12.065 | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.065 | 12.065 | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 5 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 5 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
32.000 | 32.000 | 32.012 | 32.013 | 32.122 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | 32.013 | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
32.000 | 32.000 | 32.012 | | 32.122 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
43 | 1.733 | 39.793 | 40.044 | 39.714 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
43 | 1.733 | 39.793 | 40.044 | 39.714 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
286.627 | 293.855 | 343.939 | 382.921 | 403.176 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
71.499 | 75.429 | 119.694 | 153.654 | 171.391 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
71.499 | 69.295 | 113.462 | 120.986 | 130.783 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
40.918 | 43.008 | 54.735 | 95.690 | 105.817 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
22.155 | 16.018 | 17.476 | 15.006 | 16.762 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.113 | 8.150 | 5.874 | 5.645 | 2.072 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.659 | 2.034 | 3.315 | 3.644 | 4.480 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
31 | | 31.614 | 543 | 1.574 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
623 | 85 | 448 | 457 | 78 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| 6.134 | 6.232 | 32.668 | 40.608 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | 32.668 | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 6.134 | 6.232 | | 40.608 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
215.128 | 218.426 | 224.245 | 229.267 | 231.786 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
215.128 | 218.426 | 224.245 | 229.267 | 231.786 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
15.128 | 18.426 | 24.245 | 27.282 | 29.817 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10.291 | 10.291 | 10.291 | 24.399 | 24.399 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.837 | 8.136 | 13.955 | 2.883 | 5.418 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | 1.985 | 1.969 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
286.627 | 293.855 | 343.939 | 382.921 | 403.176 |